Xem thêm

Tổng hợp từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong công việc

Chủ đề từ vựng về công việc và nghề nghiệp trong tiếng Anh luôn được quan tâm khi tham gia các cuộc giao tiếp, phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Nhưng bạn đã biết...

Chủ đề từ vựng về công việc và nghề nghiệp trong tiếng Anh luôn được quan tâm khi tham gia các cuộc giao tiếp, phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh. Nhưng bạn đã biết cách sử dụng từ vựng này một cách hiệu quả chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá kho từ vựng về công việc trong tiếng Anh và một số mẫu câu thông dụng để có cuộc hội thoại hoàn hảo nhé.

I. Tổng hợp 54 từ vựng về công việc thường dùng

  1. CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
  2. Application form: đơn xin việc
  3. Interview: phỏng vấn
  4. Job: việc làm
  5. Career: nghề nghiệp
  6. Part-time: bán thời gian
  7. Full-time: toàn thời gian
  8. Permanent: dài hạn
  9. Temporary: tạm thời
  10. Appointment (for a meeting): buổi hẹn gặp
  11. Ad or advert (viết tắt của advertisement): quảng cáo
  12. Contract: hợp đồng
  13. Notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
  14. Holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
  15. Sick pay: tiền lương ngày ốm
  16. Holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
  17. Overtime: ngoài giờ làm việc
  18. Redundancy: sự thừa nhân viên
  19. Redundant: bị thừa
  20. To apply for a job: xin việc

Danh sách từ vựng tiếng Anh về công việc không chỉ dừng lại ở đây. Hãy tham khảo thêm những từ vựng khác tại đây để bổ sung kiến thức của mình.

II. Giới thiệu nghề nghiệp bản thân bằng từ vựng về công việc

Khi bạn đã có những từ vựng về công việc, bạn có thể hiểu những gì người khác nói. Đôi khi bạn cũng có thể trả lời một cách đơn giản. Nhưng để cuộc trò chuyện trở nên hấp dẫn hơn, bạn nên sử dụng những từ vựng này trong các mẫu câu dưới đây.

  1. Câu hỏi về nghề nghiệp trong tiếng Anh:
  • What do you do? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
  • What do you do for a living? (Nghề bạn kiếm sống là gì?)
  • What sort of work do you do? (Bạn sắp xếp công việc của mình như thế nào?)
  • What line of work are you in? (Bạn làm việc trong lĩnh vực gì?)
  1. Nói về tính chất, vị trí công việc hiện tại:
  • I’m a/an + tên nghề nghiệp (Nghề nghiệp của tôi là…)
  • I work as + vị trí công tác (Tôi đang làm việc ở vị trí…)
  • I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề (Tôi làm việc ở phòng/ mảng/ lĩnh vực…)
  • I work for + tên công ty (Công ty tôi làm việc có tên…)
  • My current company is… (Công ty hiện tại tôi đang làm việc là…..)
  • I have my business (Tôi tự làm chủ công ty của riêng mình)
  • I’m doing an internship in = I’m an intern in… (Hiện tại, tôi đang làm thực tập sinh của + tên công ty…)
  • I’m a trainee at… (Tôi đang trong thời gian thử việc ở vị trí…)
  • I’m doing a part-time/full-time job at… (Tôi đang làm việc bán thời gian/cả ngày tại…)
  • I earn my living as a/an + nghề nghiệp (Nghề nuôi sống tôi là…)
  • I’m looking for work/looking for a job (Tôi đang tìm kiếm công việc thích hợp)
  1. Nói về nhiệm vụ, trách nhiệm trong công việc bằng từ vựng về công việc:
  • I’m responsible for… (Tôi là người chịu trách nhiệm/quản lý…)
  • I have to deal with/have to handle… (Tôi cần xử lý…)
  • I’m (mainly) in charge of… (Tôi làm nhiệm vụ (chính) cho…)
  • I run/manage… (Tôi chịu trách nhiệm điều hành…)
  • I have weekly meetings with… (Hàng tuần tôi có cuộc họp với…)
  • It involves… (Công việc chính của tôi bao gồm…)
  1. Một số mẫu câu khác:
  • I was rather inexperienced (Kinh nghiệm làm việc của tôi chưa nhiều)
  • I have a lot of experience (Tôi đã có kinh nghiệm làm việc)
  • I am sufficiently qualified (Tôi thấy mình đủ tiêu chuẩn cho công việc này)
  • I’m quite competent (Tôi tự tin về kinh nghiệm của mình với công việc này)
  • I have a high income = I am well-paid (Lương của tôi khá cao)
  • I’m poorly paid/badly paid/don’t earn much (Lương của tôi ở mức trung bình)
  • My average income is… (Trung bình hàng tháng, lương của tôi là…)
  • This job is demanding (Công việc này đòi hỏi yêu cầu cao)

III. Cách học và ghi nhớ từ vựng về công việc trong tiếng Anh hiệu quả

Phương pháp học và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về công việc hiệu quả nhất là học qua chuyện chém. Đơn giản, hãy đọc hoặc nói một đoạn hội thoại, văn bản tiếng Anh bản ngữ và chèn thêm những từ vựng bạn muốn học. Đọc và giao tiếp nhiều lần sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và nắm được ngữ cảnh sử dụng chính xác.

Bài viết trên đây đã tổng hợp 54 từ vựng về công việc và mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hi vọng, những kiến thức này sẽ giúp bạn tỏa sáng trong buổi phỏng vấn xin việc. Đừng quên cập nhật các từ vựng mới mỗi ngày trên website của Langmaster để nâng cao vốn từ vựng của mình.

1