Xem thêm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh cho các bé.

Noel sắp đến, ba mẹ đã chuẩn bị gì cho các bé chưa nào? Những bài hát vui nhộn, câu chuyện lý thú và món quà Noel đầy ý nghĩa cho bé là không thể...

Noel sắp đến, ba mẹ đã chuẩn bị gì cho các bé chưa nào? Những bài hát vui nhộn, câu chuyện lý thú và món quà Noel đầy ý nghĩa cho bé là không thể thiếu. Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể chuẩn bị một số từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh để các bé hiểu thêm về ý nghĩa của ngày lễ này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh phổ biến mà EAA đã sưu tầm, ba mẹ hãy tham khảo ngay nhé!

Ý nghĩa ngày lễ Giáng sinh

Ngày lễ Giáng sinh, hay còn gọi là lễ Thiên Chúa Giáng sinh, lễ Noel, là ngày kỷ niệm Chúa Giê-su sinh ra đời và là lễ của những người theo đạo Thiên Chúa Giáo. Tuy nhiên, theo thời gian, các nước phương Tây đã tổ chức linh đình hơn và kết quả, lễ Giáng sinh trở thành ngày lễ quốc tế được nhiều nước hưởng ứng. Ngày chính thức của lễ Giáng sinh là ngày 25/12, nhưng nhiều nước vẫn thường tổ chức ăn mừng từ tối ngày 24/12. Trong đêm Noel này, các gia đình trang trí nhà cửa với cây thông Noel, dây kim tuyến, hộp quà,... và quây quần ăn uống bên nhau trong không khí đầy ấm cúng của Giáng sinh.

Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh phổ biến nhất

Để giúp các bé có một mùa Giáng sinh mới lạ và thú vị, EAA xin gửi đến ba mẹ những từ vựng tiếng Anh về Noel phổ biến được nhiều người sử dụng, giúp các bé hiểu rõ hơn về ngày lễ đặc biệt này. Ngoài ra, ba mẹ và các bé cũng có thể xem thêm những câu chúc tiếng Anh ý nghĩa và bài luận về dịp Giáng sinh do EAA chuẩn bị. Cùng theo dõi nhé!

1. Candy cane

Phát âm: /ˈkæn.di ˌkeɪn/

Candy cane (kẹo gậy) là một biểu tượng quan trọng của Giáng sinh, đặc biệt là trong đạo Thiên Chúa. Nó tượng trưng cho sự hi sinh của Chúa Giê-su, với màu trắng đại diện cho sự vô tội của Chúa và những sọc đỏ đại diện cho những đau khổ mà Chúa chịu đựng vì loài người. Khi lật ngược cây kẹo, chữ "J" - chữ cái đầu tiên của tên Chúa Giê-su trong tiếng Anh (Jesus) - hiện ra. Một món quà ngon lành và ý nghĩa đúng không nào?

Candy cane (kẹo Giáng sinh) cho các bé.

2. Gingerbread

Phát âm: /ˈdʒɪndʒərbred/

Gingerbread (bánh gừng) là một loại bánh nướng được các gia đình ưa thích trong dịp Noel. Bánh này thường có mùi vị của gừng, đinh hương, quế hoặc nhục đậu khấu. Gingerbread có nhiều kiểu khác nhau, từ bánh quy cứng cho đến bánh bông lan mềm như bánh kem.

3. Christmas tree

Phát âm: /ˈkrɪs.məs ˌtriː/

Noel không thể thiếu cây thông Noel (Christmas tree). Ba mẹ hãy chuẩn bị một cây thông Noel và cùng bé trang trí những món đồ thật đẹp cho mùa Giáng sinh này.

4. Snowman

Phát âm: /'snoumən/

Snowman (người tuyết) có lẽ khá lạ lẫm với các nước phương Đông, nhưng đối với các nước phương Tây, đây là một nhân vật quen thuộc mà các bé thường làm mỗi khi có tuyết mùa Giáng sinh.

5. Christmas stocking

Phát âm: /ˈkrɪs.məs stɑːkiNG/

Christmas stocking (vớ Giáng sinh) thường được sử dụng làm đồ trang trí cho dịp lễ. Ở một số quốc gia, có truyền thống bỏ quà vào vớ Giáng sinh để trao đổi với nhau.

6. Bell

Phát âm: /bel/

Tiếng chuông của nhà thờ vang lên chính là thời điểm của đêm Giáng sinh vào ngày 24/12. Có rất nhiều kiểu chuông (bell) lớn nhỏ khác nhau được dùng để trang trí và tạo không khí Noel cho mọi người.

7. Reindeer

Phát âm: /ˈreɪndɪr/

Reindeer (tuần lộc) là một loài động vật ông già Noel chọn để kéo xe trong đêm Giáng sinh và phát quà cho trẻ em. Các chú tuần lộc có cặp sừng lớn là đặc điểm dễ nhận biết.

8. Santa Claus

Phát âm: /sæntə ˌklɔz/

Santa Claus (ông già Noel) là một nhân vật không thể thiếu trong mùa Giáng sinh. Ông là người phát những món quà ý nghĩa cho các đứa trẻ ngoan.

9. Snowflake

Phát âm: /’snəʊ.fleɪk/

Snowflake (bông tuyết) được sử dụng làm vật trang trí cho cây thông, cửa kính, cửa sổ, trần nhà. Ba mẹ hãy dành thời gian cùng bé làm hoa tuyết handmade đơn giản nhưng đẹp để làm một món quà ý nghĩa nhé!

Trang trí Noel cùng bé bằng Snowflake (hoa tuyết) xinh đẹp.

10. Wreath

Phát âm: /ri:θ:/

Wreath (vòng hoa) là một món đồ trang trí Noel khác. Vòng hoa cũng có ý nghĩa tượng trưng cho sự vĩnh hằng và màu xanh lá của nó thể hiện niềm hy vọng vào một ngày Chúa sẽ đến cứu loài người.

11. Fireplace

Phát âm: /ˈfaɪr.pleɪs/

Fireplace (lò sưởi) là một vật không thể thiếu ở các nước phương Tây trong mùa đông. Vào dịp lễ Giáng sinh, lò sưởi thường được trang trí theo phong cách Noel rất đẹp và độc đáo.

12. Carol

Phát âm: /ˈkærəl/

Nhắc đến Giáng sinh, chắc hẳn phải kể đến các bài hát nhẹ nhàng và sôi động giúp ngày lễ trở nên ấm áp. Nếu ba mẹ chưa kịp chuẩn bị các bài hát về Giáng sinh (Carol), hãy xem những bài hát tiếng Anh chủ đề Noel cho bé ngay nào!

13. Tinsel

Phát âm: /ˈtɪnsl/

Tinsel (dây kim tuyến) giúp cho những vật trang trí trong gia đình lấp lánh như treo trên cây thông, khung cửa, trần nhà,...

14. Fairy light

Phát âm: /ˈfer.i laɪt/

Fairy lights (dây đèn) là một món đồ trang trí Noel rất được ưa chuộng. Nó mang đến cảm giác ấm áp và màu sắc tươi sáng cho những đêm Noel đầy tuyết rơi. Ba mẹ có thể mua thêm những dây đèn nhiều màu và cùng các bé trang trí nhé!

Dây đèn (fairy lights) sẽ làm cho không gian thêm tươi sáng.

15. Scarf

Phát âm: /skɑːrf/

Scarf (khăn choàng) thường được dùng trong những ngày có tuyết và gió lạnh để giữ ấm. Ngoài ra, khăn choàng cũng là món quà tặng ý nghĩa trong dịp lễ này.

16. Yule log

Phát âm: /ˈjuːl ˌlɑːɡ/

Yule log (bánh khúc gỗ) là một món bánh tráng miệng được làm vào dịp lễ Noel hàng năm. Món bánh này có hình dạng và màu sắc giống một khúc gỗ thông: nhân bánh là sô cô la màu nâu, đường phủ bên ngoài trông như tuyết, cùng với một số đồ trang trí bắt mắt.

17. Sleigh

Phát âm: /sleɪ/

Sleigh (xe kéo) là phương tiện ông già Noel sử dụng để chở quà và duy chuyển trong đêm Giáng sinh. Các con trẻ thường chơi đùa với những chiếc xe kéo trên đường phố vào những ngày tuyết rơi.

18. Chimney

Phát âm: /ˈtʃɪm.ni/

Chimney (ống khói) là nơi lò sưởi dẫn khói ra ngoài trong khi nhóm lửa sưởi ấm. Ông già Noel trèo xuống chimney và để lại quà dưới gốc cây Noel. Ở các nước phương Tây, ba mẹ thường đùa rằng nếu các con ngoan thì sẽ được ông già Noel gửi tặng quà, còn nếu bé hư thì ông sẽ để lại một chiếc vớ với một mẩu than bên trong.

19. Christmas card

Phát âm: /ˈkrɪs.məs kɑːrd/

Vào ngày lễ Noel, mọi người thường gửi nhau những tấm thiệp (Christmas card) kèm lời chúc ấm áp, may mắn và hạnh phúc. Ba mẹ có thể giúp bé tự làm một tấm thiệp Noel handmade đơn giản nhưng ý nghĩa để trang trí cho mùa Noel nhé!

20. Ornament

Phát âm: /ˈɔːr.nə.mənt/

Ornament (đồ trang trí) là những vật dùng để trang trí cho cây thông Noel như quả châu, tất nhỏ, hộp quà, thiệp,... Để cây thông Noel trở nên rực rỡ, ba mẹ hãy chuẩn bị nhiều đồ vật đa màu sắc và cùng bé trang trí.

Đó là một số từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh phổ biến mà EAA muốn chia sẻ. Từ vựng này sẽ giúp các bé hiểu rõ hơn về ý nghĩa của mùa lễ này. Ba mẹ có thể cùng con học và tìm hiểu thêm từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh. Ngoài ra, ba mẹ còn có thể tham khảo thêm các bài hát tiếng Anh Noel cho trẻ em. Chúc các bé và cả gia đình có một mùa Giáng sinh ấm áp và hạnh phúc!

EAA - OPEN TO THE WORLD.

1