Xem thêm

Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng nhất bạn nên biết!

Mưa và nắng Hãy cùng tìm hiểu những thành ngữ tiếng Anh về mưa phổ biến, mang đến những cảm xúc và ý nghĩa thú vị. Thông qua những ví dụ và cách sử dụng,...

Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng nhất bạn nên biết!

Mưa và nắng

Hãy cùng tìm hiểu những thành ngữ tiếng Anh về mưa phổ biến, mang đến những cảm xúc và ý nghĩa thú vị. Thông qua những ví dụ và cách sử dụng, bạn sẽ hiểu rõ hơn về những thành ngữ này.

1. Sunshine and showers

Thành ngữ "Sunshine and showers" mang ý nghĩa kết hợp giữa thời tiết nắng ấm và mưa nhẹ. Ví dụ:

  • The May sky of sunshine and showers was a cheat, for in fact it was October (Bầu trời tháng Năm đầy nắng và mưa rào là một sự lừa dối, vì thực tế thì đó là tháng Mười).

Idiom Sunshine and showers

2. Rain cats and dogs

Thành ngữ "Rain cats and dogs" mang ý nghĩa "mưa như trút" hoặc "mưa như thác đổ". Ví dụ:

  • It rains cats and dogs today (Trời hôm nay mưa như trút).

Idiom Rain cats and dogs

3. It never rains but it pours

Thành ngữ "It never rains but it pours" có ý nghĩa là không chỉ mưa mà còn mưa rào, hay nghĩa bóng là nhiều vấn đề/chuyện xảy ra không phải cách quãng mà chúng đến dồn dập cùng một lúc. Ví dụ:

  • We had nothing to do for weeks, then suddenly we have all this work to do: it never rains but it pours! (Chúng tôi không có gì để làm trong nhiều tuần, rồi đột nhiên chúng tôi có tất cả công việc này để làm: việc đến dồn dập cùng một lúc!).

Idiom It never rains but it pours

4. Save/ keep (money) for a rainy day

Thành ngữ "Save/ keep (money) for a rainy day" có ý nghĩa là tiết kiệm tiền bạc để sử dụng vào lúc cần thiết trong tương lai. Ví dụ:

  • My mother has a couple of thousand pounds kept aside which she's saving for a rainy day (Mẹ tôi có một vài nghìn bảng tiết kiệm để sử dụng vào lúc cần thiết sau này).

Idiom Save/ keep (money) for a rainy day

5. Right as rain

Thành ngữ "Right as rain" có nghĩa đen là "đúng như mưa" và được sử dụng để miêu tả cảm giác khỏe khoắn, hài lòng. Ví dụ:

  • I’ll be as right as rain as soon as I take my pills (Tôi sẽ nhanh khỏe khoắn khi tôi uống thuốc).

Idiom Right as rain

6. Chasing rainbows

Thành ngữ "Chasing rainbows" dùng để miêu tả việc cố gắng/nỗ lực đạt được điều gì đó không thể hoặc không thực tế. Ví dụ:

  • He thinks I should stop chasing rainbows and get an office job (Anh ấy nghĩ tôi nên ngừng theo đuổi những điều không thực tế và kiếm một công việc văn phòng).

Idiom Chasing rainbows

7. Rain on someone's parade

Thành ngữ "Rain on someone's parade" mang ý nghĩa làm hư hỏng một kế hoạch/chuyện gì của ai đó. Ví dụ:

  • I hate to rain on your parade but I have to ask you all to leave the movie theater immediately (Tôi ghét làm hỏng kế hoạch của các bạn nhưng tôi phải yêu cầu tất cả các bạn rời khỏi rạp chiếu phim ngay lập tức).

Idiom Rain on someone's parade

8. Take a rain check

Thành ngữ "Take a rain check" được sử dụng khi bạn không ra quyết định/hành động ngay mà lại để đến lúc khác. Ví dụ:

  • I really want to go on a trek with you but I’m busy this weekend. Can we take a rain check? (Tôi thực sự muốn đi phượt với bạn nhưng tôi bận vào cuối tuần. Chúng ta có thể dời lịch được không?).

Idiom Take a rain check

9. Come rain or shine

Thành ngữ "Come rain or shine" có ý nghĩa "dù nắng hay mưa" và thể hiện việc bất chấp thời tiết. Ví dụ:

  • Come rain or shine, I'll see you on Thursday (Dù nắng hay mưa, tôi sẽ gặp bạn vào thứ ba).

Idiom Come rain or shine

Các thành ngữ khác

Ngoài những thành ngữ tiếng Anh về mưa đã được liệt kê ở trên, còn có một số thành ngữ khác cũng phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ:

Idiom                       Ý nghĩa                    Ví dụ Charge it to the dust and   Trả tiền đây?              You will pay for lunch today, right? Nhung: Oh, just charge it to the dust and let the rain settle it! let the rain settle it                                 Bạn sẽ trả tiền cho bữa trưa hôm nay, phải không? Nhung: Ủa, ai sẽ trả tiền đây? A face like thunder          Nhìn rất tức giận make it rain                Tiêu tiền hoang phí not know enough to come     Đủ khôn ngoan để đưa ra in out of the rain          giải pháp/hướng giải quyết rain pitchforks             Mưa như trút rain stair-rods             Mưa nặng hạt, mưa rất to

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về những thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng. Hãy áp dụng và thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng chúng!

Tham khảo thêm bài viết: thanh-ngu-tieng-anh-ve-thoi-gian

1