Xem thêm

Tổng Hợp: Cách trả lời ngày sinh nhật trong tiếng Anh

Tận hưởng sự tự tin khi trò chuyện về ngày sinh nhật Trước khi chúng ta khám phá cách trả lời ngày sinh nhật trong tiếng Anh, hãy cùng xem một số cách thông dụng...

Tận hưởng sự tự tin khi trò chuyện về ngày sinh nhật

Các câu hỏi về ngày sinh nhật trong tiếng Anh

Trước khi chúng ta khám phá cách trả lời ngày sinh nhật trong tiếng Anh, hãy cùng xem một số cách thông dụng để hỏi về ngày sinh nhật. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:

  • When is your birthday?: Sinh nhật của bạn là khi nào?
  • What date is your birthday?: Ngày sinh nhật của bạn là gì?
  • What is your date of birth?: Ngày sinh của bạn là gì? (Thường được trả lời bằng ngày tháng năm sinh đầy đủ.)

Tương tự như vậy, chúng ta có thể sử dụng các câu hỏi tương tự để hỏi về ngày sinh nhật của một người thứ ba trong cuộc trò chuyện:

  • When is his birthday?: Sinh nhật của anh ấy là khi nào?
  • What date is your father's birthday?: Ngày sinh nhật của bố bạn là gì?
  • When is Ann's birthday?: Sinh nhật của Ann là khi nào?
  • What date is your sister's birthday?: Ngày sinh của em gái bạn là gì?

Tự tin trả lời ngày sinh nhật

Cách trả lời ngày sinh nhật trong tiếng Anh

Để trả lời khi người khác hỏi về ngày sinh nhật của bạn, bạn cần biết sử dụng một số mẫu câu tiếng Anh và từ vựng liên quan đến thời gian như ngày, tháng, và năm.

Cấu trúc câu trả lời ngày sinh nhật trong tiếng Anh

Nếu bạn đang băn khoăn về cách trả lời về ngày sinh nhật, hãy tham khảo các mẫu câu dưới đây:

  • My birthday is on... : Sinh nhật của tôi vào...
  • His birthday is on...: Sinh nhật của anh ấy vào...
  • My date of birth is...: Ngày sinh nhật của tôi là...
  • Her date of birth is...: Ngày sinh nhật của bà ấy là...

Từ vựng về ngày, tháng để trả lời sinh nhật trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp 31 ngày, 12 tháng trong năm và các ngày trong tuần để bạn có thể giao tiếp về ngày sinh nhật một cách trôi chảy nhất.

Ngày trong tháng (Day of the month):

  • 1st: Ngày mồng 1
  • 2nd: Ngày mồng 2
  • 15th: Ngày 15
  • 23rd: Ngày 23
  • 28th: Ngày 28

Các tháng trong năm (Month of the year):

  • January: Tháng 1
  • February: Tháng 2
  • June: Tháng 6
  • August: Tháng 8
  • October: Tháng 10

Các ngày trong tuần (Day of the week):

  • Monday: Thứ hai
  • Tuesday: Thứ ba
  • Friday: Thứ sáu

Cách nêu ngày sinh nhật cụ thể trong tiếng Anh

Để nói về một ngày cụ thể trong năm, bạn có thể sử dụng các ví dụ sau:

  • 1st of March: Ngày mồng 1 tháng 3
  • 2nd of May: Ngày mồng 2 tháng 5
  • 15th of June: Ngày 15 tháng 6
  • 23rd of August: Ngày 23 tháng 8
  • 28th of October: Ngày 28 tháng 10

Bạn có thể áp dụng các cách viết ngày cụ thể như trên để trả lời về ngày sinh nhật. Dưới đây là một số ví dụ:

  • My birthday is on 1st of March: Sinh nhật của tôi là vào ngày mồng 1 tháng 3.
  • My date of birth is 15th of June: Ngày sinh của tôi là ngày 15 tháng 6.
  • My birthday is on May 1st: Sinh nhật của tôi là vào ngày mồng 1 tháng 5.
  • It's on November 11th: Vào ngày 11 tháng 11.

Một số mẫu câu khác trả lời về ngày sinh nhật trong tiếng Anh

Hội thoại về ngày sinh nhật trong tiếng Anh

Giao tiếp tiếng Anh về ngày sinh nhật

Dưới đây là một ví dụ về cuộc trò chuyện đơn giản về ngày sinh nhật bằng tiếng Anh.

Ann: Chào buổi sáng, Billy.

Billy: Chào buổi sáng, Ann.

Ann: Sao trông bạn có vui thế?

Billy: Mình sắp kỷ niệm sinh nhật lần thứ 18 của mình.

Ann: Sinh nhật của bạn là khi nào vậy?

Billy: Sinh nhật mình là vào ngày 19 tháng 5.

Ann: Thật sao?

Billy: Đúng rồi, mình mời bạn đến tham gia tiệc sinh nhật của mình nhé.

Ann: Bạn sẽ mời những ai nữa?

Billy: Ừ, mình mời anh em họ hàng và một số người bạn tham dự.

Ann: Mình sẽ tham gia với cậu.

Billy: Mình nghĩ chúng ta sẽ có khoảng thời gian rất đẹp.

Ann: Mình cũng nghĩ vậy.

Billy: Cảm ơn bạn.

Ann: Không có gì.

Dựa trên những gợi ý trên đây, bạn đã sẵn sàng giao tiếp một cách tự tin về ngày sinh nhật bằng tiếng Anh. Hãy chờ đón những bài học tiếp theo để nâng cao trình độ của bạn nhé!

1