Bài 1: Viết các chữ cái còn thiếu
Bài 2: Tìm từ phù hợp với hình ảnh
- a. Australia b. America c. England
- a. Japan b. Việt Nam c. Malaysia
- a. Australia b. America c. England
- a. Việt Nam b. Australia c. Japan
- a. Australia b. America c. Việt Nam
- a. Malaysia b. Australia c. America
Bài 3: Trả lời nhanh. Xem ví dụ.
Câu hỏi: Ngày sau thứ Hai là ngày gì? Trả lời: Thứ Ba.
- Ngày trước Thứ Sáu là ngày gì? __
- Ngày cuối tuần là ngày gì? __
- Ngày đầu tuần là ngày gì? _____
- Thứ Hai nằm giữa Chủ Nhật và __
- Ngày sau Thứ Năm là ngày gì? __
Bài 4: Tìm từ không thuộc nhóm
- a. second
- a. Tuesday
- a. summer
- a. year
- a. cake b. three b. November b. teacher b. one b. birthday
Bài 5: Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng. Ghép từ với hình ảnh. Xem ví dụ.
- teska -> skate
- layp -> _____
- deri -> _____
- imsw -> _____
- kcoo -> _____
- pisk -> _____
Bài 6: Đọc và ghép.
classrooms streets primary school school bags
- Nơi học sinh ngồi và học với giáo viên hàng ngày. __
- Học sinh đặt sách, sổ tay và hộp bút của họ vào đây. __
- Trẻ em từ 6 đến 10 tuổi đến đây để học hàng ngày. __
- Có nhiều ô tô, xe máy và xe đạp di chuyển trong đây. __
Bài 7: Ghép.
- chụp ảnh
- chơi cầu lông
- đi xe đạp
- đọc sách
- sưu tập tem
- thả diều
- chơi cờ
- xem TV
Bài 8: Điền từ vào hình ảnh phù hợp.
Bài 9: Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng. Ghép từ với hình ảnh. Xem ví dụ.
- chứtaing -> watching
- tingsilent -> ____
- nigerad -> ____
- nipatient -> ____
- tigitswr -> ____
- kimagn -> ____
Bài 10: Viết các chữ cái còn thiếu
- She listened to the radio yesterday.
- My sister was in the kitchen yesterday.
- We were on the beach yesterday.
- Yesterday Trung watched TV at home.
- My sister went to the school library yesterday.
- We went to the zoo.
Bài 11: Ghép.
- sáu mươi lăm
- sáu ba mươi
- bảy mười lăm
- thức dậy
- đi học
- tám giờ
- đi ngủ
- chín mươi phút
Bài 12: Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ đúng. Ghép từ với hình ảnh. Xem ví dụ.
- tordoc -> __
- verdri -> __
- merfar -> __
- busimanness -> __
- ewifehous -> __
- erwork -> __
Bài 13: Đặt từ vào các hộp ở cột phù hợp. Xem ví dụ.
FOOD | DRINK |
---|---|
beef | - |
- | - |
- | - |
- | - |
coffee | - |
- | - |
- | - |
- | - |
Bài 14: Chọn tính từ đúng và viết chúng vào dòng dưới.
Bài 15: Nhìn và viết.
- đi mua sắm
- xem pháo hoa
- trang trí nhà
- hát nhạc
- tham gia đoàn diễu hành đèn
- chơi với bạn bè
- nhận quà
- xem phim
- ăn bánh chưng
- mặc quần áo mới
- tặng hoa cho giáo viên
- làm đèn
Bài 16: Viết các chữ cái còn thiếu
Bài 17: Nhìn và hoàn thành các từ.
Bài 18: Chọn hình ảnh đúng.
- Áo khoác này giá bao nhiêu? - Nó giá 70.000 đồng.
- Áo len này giá bao nhiêu? - Nó giá bảy mươi nghìn đồng.
- Quần này giá bao nhiêu? - Chúng giá 98.000 đồng.
- Bốp dép này giá bao nhiêu? - Chúng giá 93.000 đồng.
- Đôi tất này giá bao nhiêu? - Chúng giá 39.000 đồng.
Bài 19: Đọc và ghép.
- Mai và Linda là bạn. Họ thích mua sắm. Thứ Năm này, họ sẽ đi đến siêu thị và mua trái cây cho chuyến dã ngoại.
- Nam và Jame sẽ đi đến sở thú cuối tuần này. Họ sẽ gặp bạn bè của mình ở đó.
- Kim sẽ mua một chai CocaCola cho Mai vì cô ấy đang khát.