Xem thêm

Tổng hợp 999+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Và Nam Ý Nghĩa Nhất!

Bạn có biết rằng ngoài tên chính thức, bạn bè thân hay thành viên trong gia đình thường gọi nhau bằng biệt danh? Hiện nay, việc chọn cho con một biệt danh bằng tiếng Anh...

Bạn có biết rằng ngoài tên chính thức, bạn bè thân hay thành viên trong gia đình thường gọi nhau bằng biệt danh? Hiện nay, việc chọn cho con một biệt danh bằng tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến để tạo sự độc đáo. Hãy cùng khám phá top biệt danh tiếng Anh không thể bỏ lỡ để đặt biệt danh sao cho thật hay và độc đáo nhé!

Một số cách đặt biệt danh tiếng Anh hay

Để thật độc đáo, biệt danh cần có ý nghĩa đi kèm. Dưới đây là một số cách đặt biệt danh tiếng Anh hay mà bạn có thể tham khảo:

Một số cách đặt biệt danh tiếng Anh hay Caption: Một số cách đặt biệt danh tiếng Anh hay

Nếu bạn muốn trở thành người thông thạo tiếng Anh, hãy đăng ký ngay tại đây để được khóa học tiếng Anh tại SIC tư vấn cụ thể nhé!

  • Đặt biệt danh liên quan đến các con vật, đặc biệt là các con vật đáng yêu
  • Biệt danh mang ý nghĩa thông thái, thông minh
  • Mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
  • Mang ý nghĩa gắn với đặc điểm bên ngoài
  • Mang ý nghĩa gắn với tính cách
  • Mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường
  • Biệt danh có ý nghĩa liên quan đến thiên nhiên, cây cối
  • Mang nghĩa niềm tin, hy vọng
  • Mang ý nghĩa xinh đẹp, dễ thương
  • Mang nghĩa giàu sang, thịnh vượng
  • Gắn với ý nghĩa tôn giáo

Top biệt danh tiếng Anh độc lạ

Dưới đây là một số biệt danh tiếng Anh độc lạ mà bạn có thể lựa chọn:

  • Dora: Bạn là một món quà.
  • Coral: Viên đá nhỏ.
  • Precious: Cục vàng.
  • Soul Mate: Tri kỷ.
  • Spring: Mùa xuân, người đem lại năng lượng mới.
  • Amanda: Người bạn dễ thương.
  • Anastasia: Người tái sinh.
  • Star: Ngôi sao.
  • Pooh: Gọi người có chiều cao thấp như gấu Pooh.
  • Pooh bear: Gấu Pooh.
  • Abigail: Nguồn vui của tôi.
  • Agatha: Bạn là điều tốt đẹp.

Top biệt danh tiếng Anh hay

Dưới đây là một số biệt danh tiếng Anh hay mà bạn có thể tham khảo:

  • Mandy: Người hòa đồng, vui vẻ.
  • Pumpkin: Quả bí ngô.
  • Pudding Pie: Chiếc bánh pudding.
  • Snoochie Boochie: Dễ thương quá.
  • Pup: Chó con.
  • Thalia: Niềm vui.
  • Hot Stuff: Quá nóng bỏng.
  • Zea: Lương thực.
  • Roxanne: Bình minh.
  • Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.
  • Honey Badger: Người bán mật ong dễ thương.
  • Zea: Lương thực.
  • Ophelia: Chòm sao thiên hà.
  • Hot Chocolate: Sô cô la nóng.
  • Mercy: Rộng lượng và từ bi.

Top biệt danh tiếng Anh hay trên Facebook

Dưới đây là một số biệt danh tiếng Anh hay dành cho Facebook:

  • Dreamboat: Con thuyền ước mơ.
  • Peanut: Đậu phộng.
  • Dream lover: Giấc mơ về người yêu dấu.
  • Honey bunch: Người đứng trước thử thách của thời gian.
  • Red: Người có mái tóc đỏ.
  • Baby doll: Em bé búp bê.
  • Anima Mia: Tâm hồn tôi ở Italia.
  • Pancake: Bánh kếp.
  • Sweet Tea: Trà ngọt.
  • Farfalle: Con bướm nhỏ.
  • Pookie: Một người đáng kính.
  • Cuddle bug: Chỉ một người thích được ôm ấp.
  • Sweet cheeks: Cái thơm nhẹ ngọt ngào.
  • Pudding: Bánh pudding.
  • Soda: Nước ngọt có ga.
  • Sweetthang: Điều ngọt ngào.

Top biệt danh tiếng Anh dành cho nam và nữ

Dưới đây là một số biệt danh tiếng Anh dành riêng cho nam và nữ:

Top biệt danh tiếng Anh dành cho nam

  • Kieran: Cậu bé tóc đen.
  • Galvin: Người con trai tỏa sáng.
  • Ice Man: Người đàn ông lạnh lùng.
  • Foxy: Chàng trai hơi láu cá.
  • Jock: Chàng trai yêu thích thể thao.
  • Boniface: Người có số may mắn.
  • Kenneth: Chàng trai đẹp trai, mạnh mẽ.
  • Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng.
  • Gorgeous: Chàng trai hoa mỹ.
  • Clement: Người con trai độ lượng, nhân từ.
  • Curtis: Chàng trai lịch sự, nhã nhặn.
  • Dua​ne: Chú bé tóc đen.
  • Baby Boy: Chàng trai nhỏ.
  • Handsome boy: Anh chàng đẹp trai.
  • Heart Throb: Trái tim rộn ràng.
  • Giggles: Người luôn tươi cười, vui vẻ.
  • Farley: Đồng cỏ tươi đẹp.
  • Leonard: Chú sư tử dũng mãnh.
  • Book Worm: Chàng trai ăn diện.

Top biệt danh tiếng Anh dành cho nữ

Dưới đây là một số biệt danh tiếng Anh dành riêng cho nữ:

Biệt danh tiếng anh cho nữ Caption: Top biệt danh tiếng Anh dành cho nữ

  • Princess: Nàng công chúa.
  • Lollipop: Chiếc kẹo mút.
  • Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.
  • Dear Heart: Trái tim yêu mến.
  • Fruitcake: Bánh trái cây.
  • Cutie: Cô gái đáng yêu.
  • Tammy: Người hoàn hảo.
  • Babe: Bé yêu.
  • Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
  • Angel: Thiên thần.
  • Cinderella: Sự thay đổi của nàng công chúa.
  • Pretty lady: Quý cô tinh tế và xinh đẹp.
  • Sugar smacks: Nụ hôn ngọt ngào như đường.
  • Honey Bun: Chiếc bánh mật ong.
  • Bae: Bé cưng, tương tự như Babe.
  • Buddy: Bạn rất thân.

Các bạn vừa tham khảo top biệt danh tiếng Anh không thể bỏ lỡ hot nhất hiện nay. Những biệt danh này rất quan trọng và gắn liền với sở thích, tính cách, đặc điểm riêng của từng người nên hãy lựa chọn thật cẩn thận. Hi vọng bạn sẽ có thể trang bị thêm nhiều kiến thức mới từ những thông tin chúng tôi đã chia sẻ! Nếu thấy bài viết này hữu ích, hãy theo dõi những thông tin mới nhất từ Trường Cao Đẳng Quốc Tế Sài Gòn bằng cách subscribe. Chúc các bạn thành công!

1