Xem thêm

Thời Gian Trong Tiếng Anh: Những Câu Giao Tiếp Đơn Giản và Hiệu Quả

Trong cuộc sống hàng ngày, việc hỏi hoặc trả lời về thời gian xảy ra rất thường xuyên. Nếu bạn không biết cách diễn đạt về thời gian trong tiếng Anh, điều này có thể...

thời gian trong tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày, việc hỏi hoặc trả lời về thời gian xảy ra rất thường xuyên. Nếu bạn không biết cách diễn đạt về thời gian trong tiếng Anh, điều này có thể khiến bạn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp.

Nếu bạn đang tìm kiếm các mẫu câu miêu tả thời gian trong tiếng Anh, hãy tiếp tục đọc bài viết này cùng Hey English nhé!

Một số từ vựng liên quan đến thời gian trong tiếng Anh

  • Clock /klɑːk/: Đồng hồ
  • Watch /wɒtʃ/: Đồng hồ nhỏ
  • Wristwatch /ˈrɪs(t)ˌwɒtʃ/: Đồng hồ đeo tay
  • Clock-face: Mặt đồng hồ
  • Hour-hand: Kim giờ
  • Minute-hand: Kim phút
  • Second-hand: Kim giây
  • Month /mʌnθ/: Tháng
  • Day /deɪ/ : Ngày
  • Hour /ˈaʊə(r)/: Giờ
  • Minute /ˈmɪnɪt/: Phút
  • Second /ˈsekənd/: Giây
  • Quarter /ˈkwɔːtə(r)/: Một phần tư
  • Half /hɑːf/: Một nửa
  • P.m: Buổi chiều
  • A.m: Buổi sáng
  • Dawn /dɑːn/: Bình minh
  • Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/: Buổi sáng
  • Noon /nuːn/: Buổi trưa
  • Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/: Buổi chiều
  • Dusk /dʌsk/: Hoàng hôn
  • Evening /ˈiːv.nɪŋ/: Buổi tối
  • Midnight /ˈmɪd.naɪt/: Nửa đêm
  • Weekday /ˈwikˌdeɪ/: Ngày thường
  • Monday /ˈmʌn.deɪ/: Thứ hai
  • Tuesday /ˈtuːz.deɪ/: Thứ ba
  • Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ tư
  • Thursday /ˈθɝːz.deɪ/: Thứ năm
  • Friday /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ sáu
  • Weekend /ˈwiˌkɛnd/: Cuối tuần
  • Saturday /ˈsæt̮ərˌdeɪ/: Thứ bảy
  • Sunday /ˈsʌn.deɪ/: Chủ nhật
  • Week /wiːk/: Tuần
  • January /‘dʒænjʊərɪ/: Tháng 1
  • February /‘febrʊərɪ/: Tháng 2
  • March /mɑːtʃ/: Tháng 3
  • April /‘eɪprəl/: Tháng 4
  • May /meɪ/: Tháng 5
  • June /dʒuːn/: Tháng 6
  • July /dʒu´lai/: Tháng 7
  • August /ɔː’gʌst/: Tháng 8
  • September /sep’tembə/: Tháng 9
  • October /ɒk’təʊbə/: Tháng 10
  • November /nəʊ’vembə/: Tháng 11
  • December /dɪ’sembə/: Tháng 12
  • Year /jɪr/: Năm
  • Decade /dekˈeɪd/: 10 năm (thập kỷ)
  • Century /ˈsen.tʃər.i/: 100 năm (thế kỷ)
  • Millennium /mɪˈlen.i.əm/: 1000 năm (thiên niên kỷ)

mẫu câu thời gian trong tiếng Anh

Các cụm từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

  • Half-hour = half-an-hour: Nửa tiếng (30 phút)
  • Quarter of an hour: 15 phút
  • The day before: Ngày hôm kia
  • Three days before: Ba ngày trước
  • The next day: Ngày hôm sau
  • Three days after: Ba ngày sau

Những mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh về nói ngày tháng và thời gian

Các câu hỏi thời gian

  • What time is it?: Mấy giờ rồi?
  • What is the time?: Bây giờ là mấy giờ?

Nếu bạn muốn hỏi giờ một cách lịch sự hơn, có thể hỏi như sau:

  • Do you know what time it is?: Bạn có biết mấy giờ rồi không?
  • Can you please tell me what time it is?: Bạn có thể vui lòng cho tôi biết mấy giờ rồi không?
  • Could you please tell me the time?: Bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?

Bạn cũng có thể sử dụng câu sao để hỏi về ngày:

  • What is the date today?: Ngày hôm nay là ngày bao nhiêu?

Cách trả lời các câu hỏi về thời gian

  • It is five o’clock: Hiện tại là 5 giờ
  • It is nine o’clock sharp: Bây giờ là đúng 9 giờ
  • It is one a.m: Hiện tại là 1 giờ sáng
  • It is six p.m: Bây giờ là 6 giờ chiều
  • It is about 9 a.m: Bây giờ là khoảng 9 giờ sáng
  • It is almost 5 p.m: Bây giờ là sắp 5 giờ chiều
  • It has just gone 7 p.m: Bây giờ là hơn 7 giờ tối

Khi bạn muốn nói về giờ hơn, có thể sử dụng những cách sau:

  • It is five minutes past two: 2 giờ 5 phút
  • It is ten minutes past two: 2 giờ 10 phút
  • It is quarter past two = two fifteen: 2 giờ 15 phút
  • It is twenty minutes past two = two twenty: 2 giờ 20 phút
  • It is half past two = It is two thirty: 2 giờ 30 phút

Cũng có những cách giúp bạn nói về giờ kém:

  • Quarter to four = Three forty-five: 4 giờ kém 15 hoặc 3 giờ 45 phút
  • Ten minutes to three = two fifty: 3 giờ kém 10 hoặc 2 giờ 50 phút
  • Five minutes to nine = eight fifty-five: 9 giờ kém 5 hoặc 4 giờ 55 phút

Một số câu trả lời khác về thời gian

  • Your wristwatch is quite fast: Đồng hồ đeo tay của bạn chạy nhanh rồi.
  • My watch loses time: Đồng hồ của tôi chạy chậm.
  • I’m sorry, I don’t bring a watch with me: Tôi xin lỗi, tôi không mang đồng hồ theo.
  • Sorry, my phone is out of battery: Xin lỗi, điện thoại của tôi hết pin mất rồi.
  • I left my watch at home: Tôi để quên đồng hồ ở nhà rồi.

Thời gian trong tiếng Anh

Một số đoạn hội thoại mẫu khi nói về thời gian trong tiếng Anh

Hãy luyện tập với những tình huống áp dụng các mẫu câu nói về thời gian trong tiếng Anh dưới đây để giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người nước ngoài:

Hội thoại 1

  • Harry: I will have a test on Tuesday, March 28, 2023 so I will start to study today. (Tôi có bài kiểm tra vào thứ ba ngày 28/3/2023, vì thế tối nay tôi sẽ học bài.)
  • Bruno: Hey Harry, today is Tuesday, March 28, 2023. (À Harry, hôm nay là thứ ba ngày 28/03/2023 đấy.)
  • Harry: Really? Oh my god! (Thật hả? Ôi trời ơi!)

Hội thoại 2

  • Harry: Do you know what time does the Internet cafe close? (Bạn biết khi nào quán net đóng cửa không?)
  • Bruno: I have no idea. Maybe it closes at 10pm. (Tôi không biết. Chắc cỡ 10 giờ đêm đóng cửa.)
  • Harry: What time is it now? (Vậy giờ mấy giờ rồi?)
  • Bruno: It is quarter to ten already. (Bây giờ là 10 giờ kém 15 rồi.)
  • Harry: So sad! I will go there tomorrow. (Buồn ghê! Vậy mai tôi ghé quán nét vậy.)

Hội thoại 3

  • Harry: Can we have lunch together this weekend? (Cuối tuần này chúng ta ăn trưa cùng nhau được không?)
  • Bruno: Yeah sure, Which day are you free? Saturday or Sunday? (Chắc rồi. Bạn rảnh hôm nào? Thứ bảy hay chủ nhật?)
  • Harry: What’s the date this Sunday? (Chủ nhật này là ngày mấy vậy?)
  • Bruno: It is April 2, 2023. (Chủ nhật là ngày 2/4/2023.)
  • Harry: Cool! See you at 11am. (Nghe có vẻ tuyệt vời đấy! Hẹn gặp bạn lúc 11h trưa nhé.)

Và đó là những mẫu câu nói về thời gian trong tiếng Anh mà Hey English đã tổng hợp lại để giúp bạn mở rộng cuộc trò chuyện và tự tin hơn trong giao tiếp. Hi vọng sau khi đọc bài viết này, bạn đã có thể áp dụng ngay những mẫu câu này vào cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé.

Để sẵn sàng sử dụng tiếng Anh mọi lúc mọi nơi, hãy bắt đầu bằng cách luyện giao tiếp tiếng Anh ngay hôm nay tại ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh Hey English.

Tải Hey English trên App Store: Link

Tải Hey English trên Google Play: Link

1