Xem thêm

Sinh Viên Năm Nhất trong Tiếng Anh: Định Nghĩa và Ví Dụ

(Ảnh minh họa) Sinh viên năm nhất trong tiếng Anh là một cụm từ được rất nhiều bạn quan tâm và tìm kiếm trên internet. Việc tìm từ vựng thay thế cho "sinh viên năm...

sinh viên năm nhất tiếng anh (Ảnh minh họa)

Sinh viên năm nhất trong tiếng Anh là một cụm từ được rất nhiều bạn quan tâm và tìm kiếm trên internet. Việc tìm từ vựng thay thế cho "sinh viên năm nhất" trong tiếng Anh có thể gặp khó khăn vì thông tin về từ này không phong phú và cũng không dễ nhớ để sử dụng chính xác trong các bài đánh giá năng lực như Speaking part 1 của kỳ thi IELTS, hoặc trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu được khó khăn này, Studytienganh sẽ giúp bạn ôn lại cấu trúc và cung cấp thông tin hữu ích về cụm từ "sinh viên năm nhất" trong tiếng Anh một cách chi tiết để giải quyết vấn đề này.

Sinh Viên Năm Nhất trong Tiếng Anh là gì

Đầu tiên, "sinh viên năm nhất" được hiểu là những học sinh vừa tốt nghiệp trung học phổ thông và đi thi vào đại học, những người đang học năm học đầu tiên của các trường đại học.

Trong tiếng Anh, "sinh viên năm nhất" cũng được gọi là "Freshman", "first-year student" hay "1st year".

Thông tin chi tiết từ vựng

  1. Freshman: Cụm từ này có nghĩa là sinh viên năm nhất trong trường đại học. Cách nói không trang trọng của từ này là "frosh".
  • Từ "Freshmen" để chỉ những học sinh năm nhất.
  • Cách phát âm của "Freshman" là: /ˈfreʃ.mən/

Ví dụ:

  • James Petter, sinh viên năm nhất của trường đại học Harvard, đã nhận được nhiều học bổng.
  • Jay và Lily đã gặp nhau khi cả hai còn là sinh viên năm nhất và kết hôn ngay sau khi tốt nghiệp.
  • Cô ấy là sinh viên năm nhất chuyên ngành sinh học khi cô ấy chuyển đến Anh.

sinh viên năm nhất tiếng anh (Ảnh minh họa)

  1. First-year student: Đây là cụm từ chỉ sinh viên đại học sau khi tốt nghiệp trung học và bắt đầu năm học đầu tiên của mình. Đây có thể bao gồm cả sinh viên quốc tế nhưng không bao gồm sinh viên chuyển tiếp hoặc sau đại học.
  • Cách phát âm của "first-year student" là: /ˈfɜːst jɪər ˈstjuː.dənt/

Ví dụ:

  • Anh ấy là sinh viên năm nhất của trường đại học kinh tế và hiện đang sống ở trung tâm thành phố.
  • Các sinh viên năm nhất tích cực tham gia các hoạt động được tổ chức bởi trường đại học hoặc khoa.
  • Khi tôi là sinh viên năm nhất, tôi dành rất nhiều thời gian để đi chơi với bạn bè.

sinh viên năm nhất tiếng anh (Ảnh minh họa)

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

  • University: Trường đại học
  • Sophomore: Sinh viên năm hai
  • Junior hoặc third-year student: Sinh viên năm ba
  • Senior hoặc final-year student: Sinh viên năm tư
  • Alumni: Cựu sinh viên
  • Bachelor: Cử nhân
  • Graduation: Tốt nghiệp
  • Professor: Giáo sư
  • Oversea student: Du học sinh/ sinh viên

Trên đây là kiến thức chi tiết về từ "sinh viên năm nhất" trong tiếng Anh, bao gồm các ví dụ và những từ vựng liên quan mà chúng tôi đã tổng hợp. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn bổ sung kiến thức về Tiếng Anh và có thể giúp ích cho con đường học tập của bạn. Chúc bạn thành công trong việc học Tiếng Anh!

1