Xem thêm

Quá khứ của động từ "have": Tìm hiểu cách chia và sử dụng đúng

Trong tiếng Anh, quá khứ của động từ "have" dù ở dạng đơn hay phân từ đều là "had". Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa của câu và...

Trong tiếng Anh, quá khứ của động từ "have" dù ở dạng đơn hay phân từ đều là "had". Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc thể hiện ý nghĩa của câu và diễn tả thời gian trong quá khứ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách chia và sử dụng đúng động từ "have" trong các ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ về nghĩa của "have" trong tiếng Việt

Trong tiếng Việt, "have" có thể dịch là "có" hoặc "sở hữu", tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Từ này thường được sử dụng để biểu thị sở hữu hoặc tình trạng hiện tại của một đối tượng nào đó.

Ví dụ: Họ có một cuộc họp ngày mai.

Cách chia động từ "have" theo thì

Trong tiếng Anh, động từ "have" có ba dạng chính: nguyên mẫu (infinitive), quá khứ đơn (past simple) và quá khứ phân từ (past participle).

  • Nguyên mẫu (Infinitive): have. Ví dụ: I have a car.

  • Quá khứ đơn (Past Simple): had. Ví dụ: I had a great time at the party last night.

  • Quá khứ phân từ (Past Participle): had. Ví dụ: I have had breakfast.

Biến đổi "have" theo nhóm thì

Động từ "have" có thể biến đổi theo các nhóm thì khác nhau, bao gồm nhóm thì quá khứ, thì hiện tại và thì tương lai.

  1. Nhóm thì quá khứ:
  • Quá khứ đơn (Past Simple): Quá khứ đơn của "have" là "had". Ví dụ: I had a headache yesterday.

  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Quá khứ tiếp diễn của "have" được tạo thành bằng cách kết hợp với động từ "to be" và "having". Ví dụ: I was having dinner when the phone rang.

  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect): Quá khứ hoàn thành của "have" được tạo thành bằng cách kết hợp "had" với động từ quá khứ phân từ "had". Ví dụ: She had already finished her homework when her friend arrived.

  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): Quá khứ hoàn thành tiếp diễn của "have" được tạo thành bằng cách kết hợp "had" với động từ quá khứ phân từ "been" và động từ "-ing" (quá khứ phân từ tiếp diễn). Ví dụ: They had been having a party all night before the neighbors complained.

  1. Nhóm thì hiện tại:
  • Hiện tại đơn (Present Simple): Hiện tại đơn của "have" là "have" hoặc "has", tùy thuộc vào ngôi và số của chủ ngữ. Ví dụ: I have a car.

  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous): Hiện tại tiếp diễn của "have" được tạo thành bằng cách kết hợp "am/is/are" với động từ "-ing". Ví dụ: They are having dinner right now.

  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): Hiện tại hoàn thành của "have" được tạo thành bằng cách kết hợp "have/has" với động từ quá khứ phân từ. Ví dụ: She has already finished her homework.

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous): Hiện tại hoàn thành tiếp diễn của "have" được tạo thành bằng cách kết hợp "have/has" với "been" và động từ "-ing". Ví dụ: They have been having a party all night.

  1. Nhóm thì tương lai:
  • Tương lai đơn (Simple Future): Động từ "have" được biến đổi thành "will have" hoặc "shall have". Ví dụ: She will have a baby next month.

  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Động từ "have" được biến đổi thành "will be having" hoặc "shall be having". Ví dụ: They will be having dinner at 8 PM tomorrow.

  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect): Động từ "have" được biến đổi thành "will have had" hoặc "shall have had". Ví dụ: She will have had her driving license for 5 years by next month.

  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous): Động từ "have" được biến đổi thành "will have been having" hoặc "shall have been having". Ví dụ: By the time he arrives, we will have been having a discussion for two hours.

  • Tương lai gần (Near Future): Động từ "have" được biến đổi thành "going to have". Ví dụ: I am going to have lunch with my friend tomorrow.

Cách sử dụng đặc biệt của "have"

Động từ "have" có thể được sử dụng trong các dạng đặc biệt như câu điều kiện, câu giả định và câu mệnh lệnh.

  • Câu điều kiện (Conditional Sentences):

    • Câu điều kiện loại 1 (Conditional type 1): "will have". Ví dụ: If it rains, I will have an umbrella.

    • Câu điều kiện loại 2 (Conditional type 2): "would have". Ví dụ: If I had more time, I would have visited the museum.

  • Câu giả định (Hypothetical Sentences):

    • Câu giả định loại 1 (Hypothetical type 1): "would have". Ví dụ: If I won the lottery, I would have a big party.

    • Câu giả định loại 2 (Hypothetical type 2): "would have". Ví dụ: If I were rich, I would have traveled around the world.

  • Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences): Sử dụng để ra lệnh, yêu cầu hoặc đưa ra lời khuyên.

    • Dạng khẳng định: Sử dụng động từ "have" trực tiếp trong câu mệnh lệnh. Ví dụ: Have a good day!

    • Dạng phủ định: Sử dụng động từ "do not have" hoặc "don't have" để tạo câu mệnh lệnh phủ định. Ví dụ: Don't have any doubts.

Đoạn hội thoại sử dụng các dạng quá khứ của "have"

A: Did you have a good weekend? B: Yes, I had a great weekend. I had a picnic with my friends on Saturday, and on Sunday, I had a family gathering.

A: Have you ever been to Paris? B: Yes, I have. I had the opportunity to visit Paris last year, and I had a wonderful time exploring the city.

A: Have you had lunch yet? B: No, I haven't had lunch yet. I had a busy morning and didn't have time to eat.

A: Did you have a chance to read the book? B: Yes, I had the chance to read it last week. I had heard a lot of good things about it, and it didn't disappoint.

Bài tập về quá khứ của "have"

Để củng cố kiến thức về quá khứ của "have", hãy thử làm một số bài tập sau đây:

Bài tập 1: Điền dạng quá khứ của "have" vào chỗ trống:

  • She ___ a fantastic time at the concert last night.
  • They ___ a lot of fun on their vacation.
  • I ___ a delicious meal at the new restaurant.

Bài tập 2: Sắp xếp các cụm từ sau theo thứ tự thích hợp để tạo thành một câu hoàn chỉnh:

  • yesterday / lunch / had / I / a delicious
  • have / she / vacation / had / a great / last summer
  • weekend / a / had / they / fantastic

Bài tập 3: Chuyển đổi các câu sau sang tiếng Anh:

  • Tôi có một buổi họp quan trọng sáng nay.
  • Cô ấy đã có một kỳ nghỉ thú vị ở Paris.
  • Chúng tôi đã có một trò chơi bóng đá tuyệt vời cuối tuần trước.

Đáp án: Bài tập 1:

  • had
  • had
  • had

Bài tập 2:

  • Yesterday, I had a delicious lunch.
  • She had a great vacation last summer.
  • They had a fantastic weekend.

Bài tập 3:

  • I had an important meeting this morning.
  • She had an exciting vacation in Paris.
  • We had an amazing soccer game last weekend.

Quá khứ của động từ "have" trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng trong việc xây dựng câu và diễn đạt ý nghĩa trong quá khứ. Qua việc nắm vững các dạng quá khứ của "have" được trình bày trong bài viết này, bạn sẽ nâng cao khả năng sử dụng đúng ngữ pháp và hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngôn ngữ tiếng Anh.

1