Xem thêm

Phân Biệt Thì Tương Lai Đơn Và Hiện Tại Đơn: Chi Tiết Dễ Hiểu Và Chính Xác Nhất

Tiếng Anh có hai thì quan trọng là Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense) và Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense). Đối với những người mới học ngữ pháp, việc phân biệt hai...

Tiếng Anh có hai thì quan trọng là Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense) và Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense). Đối với những người mới học ngữ pháp, việc phân biệt hai thì này thường gặp khó khăn và dễ nhầm lẫn. Bài viết này của Marvelish sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phân biệt Thì Tương Lai Đơn và Thì Hiện Tại Đơn một cách dễ hiểu.

Định nghĩa Thì Tương Lai Đơn và Thì Hiện Tại Đơn

Thì Tương Lai Đơn

Thì Tương Lai Đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động hoặc trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai. Thì này thường được tạo bằng cách sử dụng các từ "will" hoặc "shall" (thường là "will") kết hợp với động từ nguyên mẫu (V) hoặc động từ nguyên mẫu với "to" (V-infinitive).

Ví dụ:

  • Tôi sẽ gọi điện thoại cho bạn sau. (I will call you later.)
  • Cô ấy sẽ đi du lịch đến Paris vào tuần sau. (She will travel to Paris next week.)
  • Họ sẽ không tham dự cuộc họp. (They will not attend the meeting.)

Thì Hiện Tại Đơn

Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense) được sử dụng để diễn tả các sự kiện, hành động hoặc trạng thái đang xảy ra trong thời điểm hiện tại hoặc thường xuyên xảy ra. Thì này thường được sử dụng để nói về sự thật, sự kiện hàng ngày hoặc các thói quen.

Ví dụ:

  • Tôi chơi bóng đá. (I play football.)
  • Tôi đi học mỗi ngày. (I go to school every day.)
  • Tôi không thích cà phê. (I do not like coffee.)

So sánh cấu trúc Thì Tương Lai Đơn và Thì Hiện Tại Đơn

Dưới đây là bảng so sánh cấu trúc Thì Hiện Tại Đơn và Thì Tương Lai Đơn dễ hiểu nhất:

Loại câu Cấu trúc Thì Hiện Tại Đơn Cấu trúc Thì Tương Lai Đơn
Khẳng định S + am/is/are + O (động từ to be) S + Will + V(0) + O
Hoặc
S + V(S/ES) + O (động từ thường)
Ví dụ Anh ấy làm việc trong văn phòng. (He works in an office.) Tôi sẽ gọi điện thoại cho bạn sau. (I will call you later.)
----------- -------------------------------------- -------------------------------------
Phủ định S + am/is/are + not + O S + Will + not + V(0) + O
Hoặc
S + do/does + not + V(0)
Ví dụ Cô ấy không thích cà phê. (She does not like coffee.) Họ sẽ không tham dự cuộc họp. (They will not attend the meeting.)
----------- -------------------------------------- -------------------------------------
Nghi vấn Am/is/are + S + O? Will + S + V(0) + O?
Hoặc
Do/does + S + V(0) + O?
Ví dụ Bạn thích pizza không? (Do you like pizza?) Cô ấy có làm ở đây không? (Will she work here?)

So sánh cách sử dụng Thì Tương Lai Đơn và Thì Hiện Tại Đơn

Hãy cùng điểm qua các cách sử dụng Thì Hiện Tại Đơn và Thì Tương Lai Đơn dưới đây:

Cách sử dụng Thì Hiện Tại Đơn

  • Diễn tả các sự kiện, hành động hoặc trạng thái đang xảy ra vào thời điểm hiện tại. Ví dụ: Tôi làm việc trong văn phòng. (I work in an office.)
  • Miêu tả thói quen hàng ngày hoặc sở thích của một người. Ví dụ: Tôi đến phòng tập mỗi sáng. (I go to the gym every morning.)
  • Hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần. Ví dụ: Anh ấy thường quên chìa khóa. (He often forgets his keys.)
  • Nói về sự kiện hoặc sự thật rất chắc chắn và không thể thay đổi. Ví dụ: Trái đất quay quanh Mặt Trời. (The Earth orbits the Sun.)

Cách sử dụng Thì Tương Lai Đơn

  • Nói về các kế hoạch hoặc sự kiện trong tương lai mà đã được xác định trước. Ví dụ: Chuyến bay của chúng tôi cất cánh lúc 7 giờ tối mai. (Our flight leaves at 7 PM tomorrow.)
  • Diễn tả một quyết định hoặc sự việc mà người nói đưa ra tại thời điểm nói. Ví dụ: Tôi sẽ nghe điện thoại. (I will answer the phone.)
  • Diễn tả các hành động, sự việc hoặc sự kiện dự định sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học trong hai năm. (She will graduate from college in two years.)
  • Diễn tả sự việc mà người nói tin rằng nó có khả năng xảy ra, nhưng không chắc chắn hoặc không rõ ràng. Ví dụ: Cô ấy có thể sẽ gọi cho chúng tôi vào tối nay. (She might call us this evening.)
  • Sử dụng để đưa ra các câu đề nghị, mệnh lệnh, hoặc lời mời gọi trong tương lai. Ví dụ: Bạn sẽ đến buổi tiệc, phải không? (You will come to the party, won't you?)

Dấu hiệu nhận biết Thì Tương Lai Đơn và Thì Hiện Tại Đơn

Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết Thì Hiện Tại Đơn và Thì Tương Lai Đơn bạn có thể tham khảo:

Thì Hiện Tại Đơn

Trong câu thường chứa các từ như:

  • Always (thường xuyên), usually (thường thường), seldom (hiếm khi), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), hardly ever (hầu như không bao giờ)
  • Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,... (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
  • Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day/ a week/ month... (Một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần... một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
  • Vị trí của các trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ thường (V thường) và thường đứng sau động từ "to be" và trợ động từ.

Ví dụ:

  • Tôi luôn ăn sáng vào buổi sáng. (I always eat breakfast in the morning.)
  • Tôi đi tập thể dục một lần một tuần. (I go to the gym once a week.)

Thì Tương Lai Đơn

Trong câu thường chứa các từ như:

  • Tomorrow: Ngày mai,...
  • Next day/week/month/year/...: Ngày mai, tháng sau, năm sau,...
  • In + Một khoảng thời gian: In 2 days, in 4 hours, in next week,...
  • Trong câu có những trạng từ, động từ chỉ quan điểm và không chắc chắn như: Probably, maybe, supposedly,... : Có lẽ, có thể, được cho là,... Think / believe / suppose: Nghĩ, tin rằng, cho rằng.

Ví dụ:

  • Chúng tôi sẽ có cuộc họp vào ngày mai. (We will have a meeting tomorrow.)
  • Cô ấy dự định du lịch đến châu Âu vào năm sau. (She plans to travel to Europe next year.)

Bài tập phân biệt Thì Tương Lai Đơn và Thì Hiện Tại Đơn

Dưới đây là một số bài tập để bạn phân biệt Thì Tương Lai Đơn và Thì Hiện Tại Đơn. Hãy thử thực hiện bài tập này bằng cách điền từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu.

Bài tập 1: Chọn giữa Thì Tương Lai Đơn và Thì Hiện Tại Đơn.

  1. I (go/goes) to the gym every morning.
  2. She (will visit/visits) her grandmother next week.
  3. They (usually/usually will) have dinner at 7 PM.
  4. I (am/am going to be) at the meeting tomorrow.
  5. He (thinks/will think) it’s going to rain later.
  6. We (rarely/rarely will) eat fast food.
  7. The movie (start/starts) at 6 PM.

Đáp án:

  1. go
  2. will visit
  3. usually
  4. will be
  5. thinks
  6. rarely
  7. starts

Bài tập 2: Điền từ đúng vào chỗ trống trong đoạn văn sau (sử dụng Thì Tương Lai Đơn hoặc Thì Hiện Tại Đơn) Tomorrow, I (1. have) a job interview at 9 AM. I (2. be) very nervous, but I (3. try) to stay calm and confident. I usually (4. prepare) for interviews by researching the company and practicing my answers to common questions. After the interview, I (5. meet) with my friend for lunch, and then we (6. go) to the new museum exhibit. My friend (7. want) to see the exhibit for a while, so it’s a good opportunity. I hope (8. do) well in the interview.

Đáp án:

  1. will have
  2. am
  3. will try
  4. prepare
  5. will meet
  6. will go
  7. wants
  8. do

Bài tập 3: Chọn giữa Thì Tương Lai Đơn và Thì Hiện Tại Đơn để hoàn thành câu sau.

  1. She (thinks/will think) that it’s going to be a great party.
  2. We (always/always will) celebrate New Year’s Eve with a big dinner.
  3. He (probably/probably will) join the soccer club next month.
  4. They (meet/are meeting) at the café for coffee every morning.
  5. I (suppose/suppose will) we can finish the project by the end of the week.
  6. The concert (starts/will start) at 8 PM, so we need to arrive early.

Đáp án:

  1. thinks
  2. always
  3. probably will
  4. meet
  5. suppose
  6. will start

Để phân biệt Thì Tương Lai Đơn và Thì Hiện Tại Đơn có thể dễ dàng hơn khi bạn hiểu cách mỗi thì hoạt động và các dấu hiệu nhận biết. Thì Hiện Tại Đơn liên quan đến thời điểm hiện tại và thói quen, trong khi Thì Tương Lai Đơn dự đoán và diễn tả sự việc trong tương lai. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa hai thì này trong tiếng Anh.

1