Xem thêm

Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh: Bài tập có giải thích

Số đếm trong tiếng Anh Số đếm là số dùng để biểu thị số lượng của một tập hợp. Ví dụ: "There are five people in my family" (Gia đình tôi có 5 người). Trong...

Số đếm trong tiếng Anh

Số đếm là số dùng để biểu thị số lượng của một tập hợp. Ví dụ: "There are five people in my family" (Gia đình tôi có 5 người). Trong ví dụ này, "five" (5) biểu thị số người trong gia đình tôi.

Xét ví dụ sau:

  • Many Vietnamese people have one car. (Rất nhiều người Việt Nam có một ô tô.)
  • This is the first time I have ever met him. (Đây là lần đầu tiên tôi gặp anh ấy.)

Trong hai ví dụ trên, từ "one" và "first" đều là số một; tuy nhiên, "one" (một) là số đếm, tức là con số được dùng trong việc diễn tả số lượng, và "first" (thứ nhất/đầu tiên) là số thứ tự, tức là con số được sử dụng để diễn đạt thứ tự, hoặc trình tự của một danh từ. Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh sẽ có cách đọc, viết và cách sử dụng khác nhau.

Tương tự với tiếng Anh, tiếng Việt cũng có hai loại số: số đếm và số thứ tự. Trong tiếng Việt, số đếm được đọc: một, hai, ba,… số thứ tự thường được thêm từ "lần/thứ" vào trước cách đọc của số đếm (trừ thứ nhất), ví dụ: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,…

Cách viết số đếm trong tiếng Anh

Số đếm Cách viết 1 One 2 Two 3 Three 4 Four 5 Five 6 Six 7 Seven 8 Eight 9 Nine 10 Ten 11 Eleven 12 Twelve 13 Thirteen (số 13 không sử dụng "three" mà từ này được chuyển thành "thir") 14 Fourteen 15 Fifteen (số 15 không sử dụng "five" mà từ này được chuyển thành "fif") 16 Sixteen 17 Seventeen 18 Eighteen 19 Nineteen 20 Twenty 21 Twenty-one 30 Thirty 31 Thirty-one 40 Forty (chú ý không có "u" trong từ này như số 4: four) 50 Fifty 60 Sixty 70 Seventy 80 Eighty 90 Ninety 100 One hundred 1000 One thousand 1 triệu One million 1 tỷ One billion

Nguyên tắc đọc và viết số đếm

Nhóm số hàng chục: Số tròn chục + dấu gạch ngang + số đếm

Nhóm số tròn trăm: Số đếm + "hundred"

  • Trường hợp 1: Nếu không có số thuộc hàng chục hoặc hàng đơn vị.

    • Nguyên tắc: Số tròn trăm + and + số đếm (hàng chục/đơn vị).
    • Ví dụ:
      • Số không có hàng chục: 101: one hundred and one (Một trăm linh một)
      • Số không có hàng đơn vị: 210: two hundred and ten (Hai trăm linh mười)
  • Trường hợp 2: Nếu số có đầy đủ hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị.

    • Nguyên tắc: Số tròn trăm + (and) + số hàng chục.
    • Lưu ý: việc có hoặc không có "and" chỉ là sự khác biệt giữa Anh - Anh và Anh - Mỹ, không ảnh hưởng về nghĩa.
    • Ví dụ:
      • 523: five hundred (and) twenty three
      • 612: six hundred (and) twelve

Nhóm số tròn nghìn: số đếm + "thousand"

  • Trường hợp 1: Nếu số không có hàng trăm và hàng chục.

    • Nguyên tắc: Số tròn nghìn + "and" + số đếm hàng đơn vị.
    • Ví dụ:
      • 2001: two thousand and one
      • 1009: one thousand and nine
      • 8004: eight thousand and four
  • Trường hợp 2: Nếu số không có hàng chục.

    • Nguyên tắc: Số tròn nghìn + số tròn trăm + "and" + số đếm hàng đơn vị.
    • Ví dụ:
      • 1203: one thousand two hundred and three
      • 3401 : three thousand four hundred and one
      • 4804: four thousand eight hundred and four
  • Trường hợp 3: Nếu số không có hàng trăm.

    • Nguyên tắc: Số tròn nghìn + "and" + số đếm hàng chục.
    • Ví dụ:
      • 2020: two thousand and twenty
      • 1040: one thousand and forty
      • 3020: three thousand and twenty
  • Trường hợp 4: Nếu số có đầy đủ hàng trăm, chục, đơn vị.

    • Nguyên tắc: Số tròn nghìn + số tròn trăm + số hàng chục.
    • Ví dụ:
      • 2121: two thousand one hundred twenty one
      • 1949: one thousand nine hundred forty nine
      • 4811: four thousand eight hundred eleven

Nhóm số tròn triệu: số đếm + "million"

  • Lưu ý: Cách đọc số hàng triệu tương đương với cách đọc trong tiếng Việt, tuy nhiên từ "không trăm" không cần được sử dụng đối với những số không có hàng trăm nghìn như tiếng Việt.
  • Ví dụ:
    • 2,350,000: Two million three hundred fifty thousand (Hai triệu ba trăm năm mươi nghìn)
    • 2,050,000: Two million fifty thousand (Hai triệu không trăm năm mươi nghìn)
    • 2,350,120: Two million three hundred fifty thousand one hundred (and) twenty (Hai triệu ba trăm năm mươi nghìn một trăm hai mươi)

Các cách đọc số 0

  • Số 0 là số đếm có nhiều cách đọc nhất so với các số đếm còn lại và mỗi cách đọc sẽ tương ứng với trường hợp khác nhau:
    • Số thập phân trong toán học: 0 được đọc là nought hoặc zero. Ví dụ: 0.7: zero/nought point seven (không chấm bảy)
    • Nhiệt độ: 0 đọc là zero. Ví dụ: -10° : ten degree below zero (âm mười độ)
    • Tỷ số các trận đấu: 0 được đọc là nil. Ví dụ: 3-0 : three to nil
    • Tỷ số trong bộ môn tennis: 0 được đọc là love. Ví dụ: 40-0 : 40 - love
    • Dãy số hoặc số điện thoại: 0 đọc là 'oh', giống như cách đọc chữ cái O. Ví dụ: 024 8612 234 : oh two four eight six one two two three four.

Số thứ tự trong tiếng Anh

Số thứ tự là số dùng biểu thị vị trí của sự vật hoặc sự việc, con người trong một chuỗi sự vật, sự việc. Ví dụ: "The first person" (Người đầu tiên).

Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh

Số Số thứ tự Viết tắt số thứ tự 1 First st 2 Second nd 3 Third rd 4 Fourth th 5 Fifth th 6 Sixth th 7 Seventh th 8 Eighth th 9 Ninth th 10 Tenth th 11 Eleventh th 12 Twelfth th 13 Thirteenth th 14 Fourteenth th 15 Fifteenth th 16 Sixteenth th 17 Seventeenth th 18 Eighteenth th 19 Nineteenth th 20 Twentieth th 21 Twenty-first st 30 Thirtieth th 31 Thirty-first st 40 Fortieth th 50 Fiftieth th 60 Sixtieth th 70 Seventieth th 80 Eightieth th 90 Ninetieth th 100 One hundredth th 1000 One thousandth th 1 triệu One millionth th 1 tỷ One billionth th

Nguyên tắc viết số thứ tự trong tiếng Anh

Nguyên tắc viết: số thứ tự + hậu tố "th" (trừ các thứ nhất, thứ hai, thứ ba). Lưu ý: với các số tròn chục, "ty" được chuyển thành "tieth".

Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

  • Làm trạng ngữ: Khi đóng vai trò trạng ngữ, số thứ tự dùng để miêu tả trình tự, có dấu phẩy theo sau (trường hợp này không cần "the").
  • Làm danh từ: Số thứ tự có thể đứng tách riêng thành một danh từ nếu danh từ chính đã được nhắc đến.
  • Làm hạn định từ (trước danh từ): Số thứ tự có thể đứng trước danh từ để miêu tả vị trí, xếp hạng.
  • Diễn tả vị trí, xếp hạng: Ví dụ: "The first view is more reasonable than the second one" (Quan điểm đầu tiên hợp lý hơn quan điểm thứ hai).
  • Diễn tả ngày trong tháng: Ví dụ: "18/10: The eighteenth of October".

Phân số trong tiếng Anh

Phân số gồm tử số và mẫu số chỉ số phần trong tổng thể.

  • Nguyên tắc chung: Phần tử số: số đếm / Phần mẫu số: số thứ tự
  • Trường hợp 1: Nếu tử số là 1.
    • Nguyên tắc: Tử số dùng số đếm / mẫu số dùng số thứ tự
  • Trường hợp 2: Nếu tử số lớn hơn 2.
    • Nguyên tắc: Tử số dùng số đếm/mẫu số dùng số thứ tự thêm "s" ở cuối.
  • Trường hợp 3: Nếu tử số có 1 chữ số, mẫu số có từ 2 chữ số trở xuống.
    • Nguyên tắc: Tử số dùng số đếm, mẫu số dùng số thứ tự. Lưu ý: tử số lớn hơn 2 thì mẫu số áp dụng nguyên tắc ở trường hợp 2.
  • Trường hợp 4: Nếu tử số có 2 chữ số trở lên HOẶC/VÀ mẫu số có 3 chữ số trở lên.
    • Nguyên tắc: Tử số dùng số đếm + "over" + mẫu số (viết lần lượt từng số ở mẫu số).

Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ sự khác nhau giữa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh. Hãy thực hành và nắm bắt những nguyên tắc để sử dụng đúng cách số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh.

1