Xem thêm

Phân biệt cách dùng Much và Many trong Tiếng Anh

Hai từ "much" và "many" trong Tiếng Anh thường gây khó khăn cho nhiều người học. Tuy nhiên, khi hiểu rõ cách sử dụng của chúng, bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào giao tiếp...

Hai từ "much" và "many" trong Tiếng Anh thường gây khó khăn cho nhiều người học. Tuy nhiên, khi hiểu rõ cách sử dụng của chúng, bạn sẽ dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu về sự khác biệt giữa "much" và "many" trong bài viết dưới đây.

1. Sử dụng "Much" và "Many" với danh từ

Mỗi từ "much" và "many" đều được sử dụng với danh từ để chỉ số lượng nhiều. Tuy nhiên, có hai điều bạn cần lưu ý:

  • "Much" và "many" không được sử dụng với "of". Ví dụ: We don't buy much perfume, but we buy a lot of dresses. (Chúng tôi không mua nhiều nước hoa, nhưng chúng tôi mua nhiều váy.)

  • Danh từ có thể được lược bỏ sau "much" và "many" khi nghĩa của câu đã rõ ràng. Ví dụ: Did you buy a lot of clothes yesterday? (Có phải bạn đã mua nhiều quần áo vào hôm qua không?) - Not many (Không nhiều.)

2. Sử dụng "Much" và "Many" với từ hạn định và danh từ

Khi "much" và "many" đi kèm với từ hạn định trước danh từ, chúng ta phải thêm "of" vào trước danh từ đó.

Cấu trúc: Much/many of + từ hạn định + danh từ.

Ví dụ:

  • I've visited too much of Mai recently. (Gần đây tôi đến thăm Mai quá nhiều.)
  • Much of Vietnam is hilly and mountainous. (Phần lớn Việt Nam là vùng đồi núi và miền núi.)
  • How many of the rich are there in that group? (Có bao nhiêu người giàu trong đó?)

3. Câu hỏi "How much" và "How many"

Một cách sử dụng khác của "much" và "many" là kết hợp với "how" để tạo ra câu hỏi về số lượng hoặc giá cả.

  • Câu hỏi về số lượng: "How much/How many" có nghĩa là "Có bao nhiêu". Tuy nhiên, cách sử dụng của hai từ này có khác biệt:
  1. Cấu trúc "How much":
  • How much + N không đếm được + is there + (giới từ + địa điểm)?
  • How much + N không đếm được + động từ khuyết thiếu/trợ động từ (chia theo thì) + V + O?

Ví dụ:

  • How much money have you got? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
  • How much sugar left in the bottle? (Còn bao nhiêu đường ở trong lọ?)
  1. Cấu trúc "How many":
  • How many + N số nhiều + are there + (giới từ + địa điểm)?
  • How many + N số nhiều + động từ khuyết thiếu/trợ động từ (chia theo thì) + V + O?

Ví dụ:

  • How many people are there in your family? (Có bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn?)

  • How many English books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách Tiếng Anh?)

  • Câu hỏi về giá cả: Khi muốn hỏi về "Giá bao nhiêu?", chỉ sử dụng "How much" vì giá tiền được coi là danh từ không đếm được (giống như money).

Cấu trúc 1: How much + do/does + S + cost? Cấu trúc 2: How much + to bé + S?

Ví dụ:

  • How much does your bag cost? (Cặp sách của bạn giá bao nhiêu?)
  • How much is this pretty souvenir? (Món quà lưu niệm đáng yêu này có giá bao nhiêu vậy?)

4. Sử dụng "Much" và "Many" trong câu so sánh

Hai từ "many" và "much" cũng được sử dụng trong câu so sánh như một tính từ hoặc trạng từ. Dưới đây là ba trường hợp bạn cần ghi nhớ:

  • So sánh ngang bằng: Trong trường hợp so sánh ngang bằng, "much" và "many" được sử dụng với ý nghĩa "Nhiều như nhau".
  1. As much (+ N không đếm được) + as. Ví dụ: He likes swimming as much as she likes skiing. (Anh ấy thích bơi lội nhiều như cô ấy thích trượt băng.)

  2. As many (+ N số nhiều) + as. Ví dụ: Nam drinks as much coffee as Linh does. (Nam uống cà phê nhiều như Linh.)

  • So sánh hơn: Trong trường hợp câu so sánh hơn với tính từ dài hoặc trạng từ dài, ta sẽ biến đổi "much" và "many" thành "more".

Công thức: More + tính từ dài/trạng từ dài.

Ví dụ:

  • Jane is more beautiful than her sister. (Jane đẹp hơn chị cô ấy.)

  • I can drink more wine than you. (Tôi có thể uống nhiều rượu hơn bạn đấy.)

  • So sánh nhất: Trong trường hợp câu so sánh nhất với tính từ dài hoặc trạng từ dài, ta sẽ biến đổi "much" và "many" thành "the most".

Công thức: The most + tính từ dài/trạng từ dài.

Ví dụ:

  • She is the most beautiful girl in my class. (Cô ấy là người đẹp nhất lớp tôi đấy.)
  • The competition this year has the most participants ever in history. (Cuộc thi năm nay có nhiều người tham gia nhất trong lịch sử.)

Đôi khi, để nhấn mạnh sự nhiều hơn rất nhiều, bạn có thể sử dụng "much/more + the most".

Ví dụ:

  • My skirt is much more expensive than hers. (Váy của tôi đắt hơn nhiều so với cô ấy.)
  • My skirt is by far the most expensive than hers.
1