Xem thêm

Những Mẫu Câu Giới Thiệu Quê Hương Bằng Tiếng Hàn Quốc Đơn Giản Nhất

Trong quá trình học tiếng Hàn, việc nói về quê hương là một chủ đề rất phổ biến và quan trọng. Để giúp bạn không gặp khó khăn khi làm bài tập hoặc trong giao...

Trong quá trình học tiếng Hàn, việc nói về quê hương là một chủ đề rất phổ biến và quan trọng. Để giúp bạn không gặp khó khăn khi làm bài tập hoặc trong giao tiếp tiếng Hàn, bài viết này sẽ cung cấp những mẫu câu giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn đơn giản và thông dụng nhất.

Từ Vựng Tiếng Hàn Về Quê Hương

từ vựng tiếng hàn chủ đề quê hương

Để sử dụng mẫu câu giới thiệu về quê hương bằng tiếng Hàn, bạn cần nắm các từ vựng liên quan đến chủ đề quê hương. Dưới đây là một số từ vựng thường được sử dụng:

Từ vựng tiếng Hàn Dịch nghĩa
고향 quê hương
나라 đất nước
도시 thành phố
마을 làng, thị trấn
전통 truyền thống
문화 văn hóa
역사 lịch sử
경치 phong cảnh
음식 ẩm thực
사람들 người dân
풍습 phong tục
기념품 quà lưu niệm
시골 làng quê
농촌 nông thôn
cánh đồng
sông
관광명소 điểm du lịch
자연 thiên nhiên
바다 biển
núi
아름답다 đẹp
친절하다 thân thiện
축제 lễ hội
베트남 Việt Nam

Tên Tiếng Hàn Của Các Tỉnh Thành Việt Nam

Tên tỉnh thành tiếng Hàn Tên tỉnh thành tiếng Việt
하노이 Hà Nội
티엔쟝 Tiền Giang
벤째 Bến Tre
동탑성 Đồng Tháp
빈롱 Vĩnh Long
트라빈 Trà Vinh
안장 An Giang
하우장 Hậu Giang
껀터 Cần Thơ
속짱 Sóc Trăng
끼엔장 Kiên Giang
박리우 Bạc Liêu
까마우 Cà Mau
호아빈 Hòa Bình
소나 Sơn La
디엔 비엔 Điện Biên
라이차우 Lai Châu
하장 Hà Giang
라오까이 Lào Cai
옌베이 Yên Bái
뚜옌꽝 Tuyên Quang
카아오방 Cao Bằng
하남 Hà Nam
하이두옹 Hải Dương
하이퐁 Hải Phòng
흥옌 Hưng Yên
남딘 Nam Định
타이빈 Thái Bình
빈푹 Vĩnh Phúc
닌빈 Ninh Bình
타니호아 Thanh Hóa
응에안 Nghệ An
하띤 Hà Tĩnh
박깐 성 Bắc Kạn
타이응우옌 Thái Nguyên
호치민 TP. Hồ Chí Minh
랑손 Lạng Sơn
바짱 Bắc Giang
꽝닌 Quảng Ninh
박닌 Bắc Ninh
꽝빈 Quảng Bình
쾅트리 Quảng Trị
꼰뚬 Kon Tum
기아라이 Gia Lai
닥락 Đăk Lăk
닥농 Đăk Nông
램동 Lâm Đồng
빈푸우크 Bình Phước
동나이 Đồng Nai
바리아 /붕타우 Bà Rịa - Vũng Tàu
테이닌 Tây Ninh
빈둥 Bình Dương
투안티엔후에 Thừa Thiên Huế
다낭 Đà Nẵng
사이공 Sài Gòn
꽝남 Quảng Nam
꽝응아이 Quảng Ngãi
빈딘 Bình Định
푸옌 Phú Yên
칸호아 Khánh Hòa
닌투언 Ninh Thuận
빈투언 Bình Thuận

Những Mẫu Câu Tiếng Hàn Giới Thiệu Về Quê Hương

mẫu câu giới thiệu quê hương

Mẫu câu Dịch nghĩa
저는 …………. 출신입니다. Tôi đến từ …………..
제 고향은 ………….입니다. Quê hương của tôi là …………..
………… 는 아름다운 곳입니다. ………… là một nơi đẹp.
저는 …………. 에서 태어났습니다. Tôi sinh ra ở …………..
저희 나라는 …………. 입니다. Đất nước của chúng tôi là …………..
………… 에는 역사적인 장소들이 많이 있습니다. ………… có nhiều địa điểm lịch sử.
………… 음식은 맛있고 특색있는 향미를 가지고 있습니다. Đặc sản ẩm thực của ………… rất ngon và độc đáo.
………… 은/는 자연 경관이 아름답습니다. ………… có phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
………… 사람들은 친절하고 환영합니다. Người dân ………… thân thiện và chào đón.
저는 …………. 을/를 사랑합니다. Tôi yêu …………..
제 고향의 가장 유명한 음식이 …… Món ăn nổi tiếng nhất của quê hương tôi là …….

Ví Dụ Giới Thiệu Về Quê Hương Bằng Tiếng Hàn

ví dụ giới thiệu quê hương bằng tiếng hàn

  • 고향은요? (Bạn đến từ đâu?) → 하노이 출신입니다. (Tôi đến từ Hà Nội.)
  • 출생지는 어디지요? (Bạn sinh ở đâu?) → 하이퐁 에서 태어났습니다. (Tôi sinh ra ở Hải Phòng.)
  • 고향은 어디지요? (Quê hương của bạn ở đâu vậy?)
  • 어디서 자랐어요? (Bạn lớn lên ở nơi nào?)
  • 어디서 유년 시절을 보냈어요? (Lúc nhỏ bạn ở đâu?)
  • 고향을 떠난 지 몇 년입니까? (Bạn xa quê hương được mấy năm rồi?)
  • 다랏에서 유년 시절을 보냈어요. (Lúc nhỏ tớ ở Đà Lạt.)
  • 고향이 그립습니다. (Tôi rất nhớ quê hương của mình.)
  • 고향이 그립습니다. (Tôi mong được về quê hương.)
  • 집이 그립습니다. (Tôi nhớ nhà lắm.)
  • 나의 고향은 농경지로 유명한 곳입니다. (Quê hương của tôi nổi tiếng là một vùng đất nông nghiệp.)
  • 고향은 조용한 시골 마을에 위치한 저의 고향입니다. (Quê hương của tôi nằm trong một ngôi làng nông thôn yên tĩnh.)
  • 저의 고향은 역사와 전통이 깃든 작은 마을입니다. (Quê hương của tôi là một ngôi làng nhỏ mang trong mình lịch sử và truyền thống.)
  • 카아오방 은/는 아름다운 곳입니다. (Cao Bằng là một nơi đẹp.)
  • 하이두옹 에는 역사적인 장소들이 많이 있습니다. (Hải Dương có nhiều địa điểm lịch sử.)
  • 닌빈 은/는 자연 경관이 아름답습니다. (Ninh Bình có phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.)

Sunny hy vọng rằng những từ vựng và mẫu câu giới thiệu quê hương bằng tiếng Hàn được cung cấp trong bài sẽ giúp bạn trong quá trình học tập hoặc giao tiếp tiếng Hàn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc cần tư vấn về việc học tiếng Hàn, hãy liên hệ ngay với Sunny để được giải đáp nhé!

Click tìm hiểu về từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề từ A tới Z

1