Xem thêm

Nhiệt độ tiếng Anh: Sự quan tâm hàng ngày và ý nghĩa của nó

Ấm áp hay lạnh giá, thời tiết và nhiệt độ luôn là điều mà chúng ta quan tâm hàng ngày. Tác động của chúng đến công việc và cảm xúc của chúng ta là điều...

Ấm áp hay lạnh giá, thời tiết và nhiệt độ luôn là điều mà chúng ta quan tâm hàng ngày. Tác động của chúng đến công việc và cảm xúc của chúng ta là điều không thể phủ nhận. Trong tiếng Anh, để chỉ nhiệt độ, người ta sử dụng một thuật ngữ riêng biệt mà có lẽ bạn đã từng nghe nhưng khó nhớ ngay lập tức. Vậy để bạn hiểu sâu hơn về "nhiệt độ tiếng Anh" là gì, chúng tôi mời bạn đọc bài viết dưới đây.

1. Nhiệt độ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, nhiệt độ được gọi là Temperature. Temperature là từ để chỉ tính chất vật lý của vật chất, đo lường độ nóng hay lạnh của không khí và các vật chất khác. Để đo nhiệt độ, chúng ta sử dụng nhiệt kế và có đơn vị đo tùy theo địa phương.

Thang đo nhiệt độ phổ biến nhất là Celsius (ký hiệu là °C), còn có thang đo Fahrenheit (ký hiệu là °F).

Nhiệt độ tiếng Anh

Nhiệt độ tiếng Anh chính là Temperature.

2. Thông tin chi tiết từ vựng

  • Cách viết: Temperature
  • Phát âm Anh - Anh: /ˈtem.prə.tʃər/
  • Phát âm Anh - Việt: /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
  • Từ loại: Danh từ

Nghĩa tiếng Anh: the measured amount of heat in a place or in the body

Nghĩa tiếng Việt: lượng nhiệt đo được ở một nơi hoặc trong cơ thể

Nhiệt độ tiếng Anh

Temperature - nhiệt độ là mối quan tâm của nhiều người mỗi ngày.

3. Ví dụ Anh Việt

Những ví dụ Anh Việt dưới đây sẽ giúp bạn áp dụng từ mới vào thực tế, hiểu ý nghĩa và cách sử dụng chúng một cách linh hoạt hơn. Hãy cùng theo dõi!

  • Preheat the oven to a temperature of 210 degrees Celsius. (Làm nóng lò ở nhiệt độ 210 độ C.)
  • The doctor examined him and took his temperature. (Bác sĩ đã khám và đo nhiệt độ cho anh ấy.)
  • Your sweater will shrink if you wash it at too high a temperature. (Áo len của bạn sẽ bị co lại nếu bạn giặt ở nhiệt độ quá cao.)
  • It seems these ants can tolerate temperatures that would kill other species. (Có vẻ như những con kiến này có thể chịu được nhiệt độ có thể giết chết các loài khác.)
  • Shall I give you the temperature in Celsius or in Fahrenheit? (Tôi sẽ cung cấp cho bạn nhiệt độ bằng độ C hay độ F?)
  • In the 1990s, the deficit values rose reflecting high temperatures and low rainfall. (Trong những năm 1990, giá trị thâm hụt tăng do nhiệt độ cao và lượng mưa thấp.)
  • Therefore, the effect of fluctuating temperatures and photoperiods on thermal sensitivity remains to be proved. (Do đó, ảnh hưởng của nhiệt độ dao động và chu kỳ quang đến độ nhạy nhiệt vẫn còn chưa được chứng minh.)
  • Instantaneous rates of mortality of adult pea aphids were greater at extremely high temperatures. (Tỷ lệ chết tức thời của rệp đậu trưởng thành cao hơn ở nhiệt độ cực cao.)
  • Climatologically, it is characterized by moderate to high year-round temperatures and the weather is controlled by equatorial and tropical air masses. (Về mặt khí hậu, nó được đặc trưng bởi nhiệt độ trung bình đến cao quanh năm và thời tiết được kiểm soát bởi các khối khí xích đạo và nhiệt đới.)
  • Therefore, the higher growth rates at warmer temperatures could be the result of less time spent in the stadium. (Do đó, tốc độ tăng trưởng cao hơn ở nhiệt độ ấm hơn có thể là kết quả của thời gian ở sân vận động ít hơn.)
  • However, germination is much slower at lower temperatures, and there are risks of fungal growth. (Tuy nhiên, sự nảy mầm chậm hơn nhiều ở nhiệt độ thấp hơn và có nguy cơ phát triển nấm.)
  • Daylights are labeled by their correlated color temperatures. (Ánh sáng ban ngày được đánh dấu bằng nhiệt độ màu tương quan của chúng.)

Nhiệt độ tiếng Anh

Có nhiều đơn vị đo nhiệt độ phổ biến như độ C hay độ F,...

4. Một số từ vựng tiếng Anh liên quan

Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ và cụm từ liên quan đến "nhiệt độ tiếng Anh" mà bạn không nên bỏ lỡ để mở rộng vốn từ của mình. Chắc chắn đây sẽ là những kiến thức bổ ích đáng để bạn tìm hiểu.

Từ/ Cụm từ liên quan Ý nghĩa Ví dụ minh họa
weather thời tiết Today's weather is nice to go out (Thời tiết hôm nay thật đẹp để đi ra ngoài)
hot nóng Hope it's not too hot today because we have gym class outside (Hy vọng hôm nay không quá nóng vì chúng ta có môn thể dục ngoài trời)
cold lạnh People of color have less cold tolerance than white people (Người da màu chịu lạnh kém hơn người da trắng)
thermometer nhiệt kế Although she arrived, she couldn't find a thermometer, so it was difficult to determine exactly (Dù đã đến nơi nhưng cô ta không tìm thấy nhiệt kế nên khó xác định chính xác)
air không khí The air is gradually becoming seriously polluted, especially in big cities (Không khí đang dần bị ô nhiễm nghiêm trọng đặc biệt là các thành phố lớn)
climate khí hậu The climate here is very good for the growth of wet rice and fruit trees (Khí hậu ở đây rất tốt cho sự phát triển của lúa nước và cây ăn quả)

"Nhiệt độ tiếng Anh" không còn là điều gì xa lạ đối với bạn nữa, phải không? Hi vọng những kiến thức mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn nắm bắt và sử dụng thành thạo. Đừng quên ghé thăm studytienganh để cùng chúng tôi chinh phục tiếng Anh với nhiều bài viết chất lượng và bổ ích mỗi ngày!

1