Trong ngành luật, từ vựng chuyên ngành được sử dụng rất phổ biến. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy định, điều khoản trong các văn bản pháp lý. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thường gặp:
Từ vựng tiếng Anh - tiếng Việt
Điều: Article
Khoản: Clause
Điểm: Point
Khoản 1 Điều này: Clause 1 of this Article
Đã nêu tại (quy định tại) Khoản 1 Điều này: Prescribed in Clause 1 of this Article
Quy định: To Provide That (quy định rằng)
Ví dụ: A clause which provides that the tenant shall be held responsible for repairs: điều khoản quy định rằng người thuê có trách nhiệm sửa chữa. Theo quy định tại Điều 131 Bộ luật dân sự: As stipulated in Article 131 of the Civil Code (nếu dẫn từ một văn bản khác). Hoặc: Under Article 131 of the Civil Code. Quy định của pháp luật: Legislation, Regulation, provisions of law.
hợp đồng bị vô hiệu: contract is invalid (invalidated)
hủy bỏ hợp đồng: rescind the contract
cố ý gây nhầm lẫn: intentionally make mistake
lừa dối: deception
Cơ quan thi hành án: Judgment-executing Body; Judgment Enforcement Agencies
Viện kiểm sát: Procuracy
Viện kiểm sát cùng cấp: Procuracy of the same level
Người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan: person with related interests and obligations.
Đình chỉ giải quyết vụ án: To stop the resolution of the case
Tạm đình chỉ giải quyết vụ án: To suspend the resolution of the case
Tiền tạm ứng án phí: court fee advances
Tiền án phí: court fees
Thừa kế theo pháp luật: Inheritance at law
Người được thừa kế theo pháp luật: Heir(s) at law
Thừa kế theo di chúc: Testamentary inheritance
Người được thừa kế theo di chúc: Testamentary heir(s), heir under a will
Thừa kế thế vị: Inheritance by substitution
Chủ sở hữu có quyền bán, trao đổi, tặng cho, cho vay, để thừa kế, từ bỏ hoặc thực hiện các hình thức định đoạt khác phù hợp với quy định của pháp luật đối với tài sản: Owners shall have the right to sell, exchange, donate, lend, bequeath, abandon or dispose of their property in other forms in accordance with the provisions of law.
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài: overseas Vietnamese
Đòi tài sản: reclaim the property
Bản tiếng Việt sẽ được sử dụng: The Vnese version would prevail.
Y án: uphold
Nhà chung cư: condominiums
Giấy triệu tập / Trát hầu tòa: subpoena, summons (summons có S nhưng là danh từ số ít)
Tống đạt: send
Văn bản tố tụng: procedural documents
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Business Registration Certificate
Công ty TNHH: Limited Liability Company (LLC)
(Ở Việt Nam còn dùng Company Limited)
Thành viên góp vốn: Capital Contributing Member hoặc Capital Contributing Partner.
Phạt vi phạm (hợp đồng): Sanction against violation.
Bên bị vi phạm: Violated party
Đơn khởi kiện: Petition (or Lawsuit Petition)
Đơn khiếu nại: Complaint
Lời tuyên án: Verdict
Bị cáo: Defendant
Phiên tòa tạm hoãn, tạm ngừng: The court’s adjourned
Luận cứ bào chữa: Defense argument
Chấm dứt thực hiện: terminate the performance of
Đơn phương chấm dứt thực hiện giao dịch dân sự: unilaterally terminate the performance of the civil transactions
Hủy bỏ: annul = declare invalid
Đơn đề nghị, bản kiến nghị: motion
Đại diện theo pháp luật: representative at law
Vụ án dân sự: Civil case
Việc dân sự: Civil matter
Thụ lý: Accept
Thẩm quyền: Jurisdiction
Tiền thuê nhà: Rental
Ngành nghề kinh doanh: Business lines
Hợp pháp hóa lãnh sự: consular legalization
Chứng nhận lãnh sự: Consular Certification
Giấy tờ, tài liệu được miễn chứng nhận lãnh sự, hợp pháp hóa lãnh sự: Papers and documents exempted from consular certification and legalization
Tình trạng: Marital status
Người độc thân: Single
Cho con nuôi: to place (my child) with (someone) for adoption.
Ví dụ: I want to place my child, Nguyen Tan Thinh, permanently with Le Van Vinh and Bach Thi Thai for adoption.
Cha mẹ cho con nuôi: Placing parent(s)
Cha mẹ nhận con nuôi: Adoptive parent(s)
Người dự kiến là cha mẹ nuôi: Prospective adoptive parent(s)
Liên quan đến: Pertaining to.
Ví dụ: The law pertaining to trusts: Pháp luật liên quan đến tín thác.
Tài sản chung: Joint property; Shared property; Common property.
Trách nhiệm chung: Joint liabilities.
Phí hoa hồng: Commission
Buổi lấy lời khai: Deposition
Khai man, lời khai gian: Perjury
Sự điều tra, thẩm tra (của Tòa án): Inquisition
Khấu hao: Amortize
Bản khai, bản tự khai: Written testimony
Đương sự: Involved parties
Sự cấp dưỡng, nuôi dưỡng: Alimentation
Thời hiệu: Prescriptive period
Ủy quyền: Authorization, Mandate, Procuration
Người ủy quyền: Mandator
Người được ủy quyền: Authorized person, Mandatary
Căn cước công dân: Citizen Identity Card
Cục trưởng Cục cảnh sát ĐKQL cư trú và DLQG về dân cư: Director of Police Department of residence registration and management and national database on population.
Hình thức: Formality (Vd: Hình thức của di chúc: Formalities of wills)
Có hiệu lực: to come into force (Vd: 2015 Criminal Code coming into force as of January 01, 2018)
Yêu cầu phản tố: Counter-claims
Hòa giải: Mediation
Lấn chiếm, xâm lấn, xâm phạm: Encroachment
Người nuôi con: Child custodian
Giấy từ chối quyền hưởng di sản thừa kế: Disclaimer of inheritance
Di sản thừa kế: Bequeathed estate
Phân chia di sản: Estates distribution
Ban hành (một đạo luật): Promulgate
Thu hồi (đất): Recover
Viết tắt công ty TNHH: Co., Ltd (Anh) hoặc LLC (Mỹ)
Phần quyền: Share of the ownership rights
Đủ điều kiện: Conform
Phần vốn góp: Stake
Stake có nghĩa là tổng giá trị tài sản mà một thành viên/đối tác đóng góp hoặc cam kết đóng góp cho một công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc đối tác. Sở hữu cổ phần nghĩa là tỷ lệ của phần góp của một thành viên/đối tác so với vốn điều lệ của công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc đối tác.
Tỉ lệ vốn góp: Stake holding
Tranh chấp: Dispute
Giải quyết: Settle
Tranh chấp phải được giải quyết tại Tòa án: Dispute must be settled by court
Cơ quan có thẩm quyền: Competent authority
Sau đây gọi tắt là …: Hereinafter referred to as …
Chấp hành viên: Enforcer
Đứng tên: in somebody's name
Ví dụ: căn nhà do bố vợ anh ta đứng tên = the house is in his father-in-law's name
Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép: The testator was of sound mind when he or she made the will; and he or she was not deceived, threatened or coerced into making the will;
Evading responsibilities to a third person: trốn tránh trách nhiệm với người thứ ba
Từ bỏ (quyền lợi): disclaim
Sự từ bỏ (quyền lợi): disclaimer
Ví dụ: Từ chối nhận di sản: disclaimer of inheritance
Dự án đầu tư xây dựng nhà ở: Project for housing construction
Bản án: Judgment
Quyết định (của Tòa án): Decision
Dân tộc: Ethnic group
Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật thông dụng. Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm bắt được những thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực này. Hãy tiếp tục nâng cao kiến thức và trau dồi từ vựng để thành công trong công việc của mình.