Xem thêm

Mẫu Đơn Xin Nghỉ Phép Bằng Tiếng Trung 2023

Bạn đang có việc bận vào thứ sáu này và muốn xin nghỉ phép một ngày. Bạn muốn sếp chấp nhận và duyệt đơn đăng ký của mình, nhưng chưa biết viết như thế nào...

Giảm nghỉ ốm - Phạm Thống Nhất

Bạn đang có việc bận vào thứ sáu này và muốn xin nghỉ phép một ngày. Bạn muốn sếp chấp nhận và duyệt đơn đăng ký của mình, nhưng chưa biết viết như thế nào cho đúng chuẩn. Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Trung và cách trình bày lý do nghỉ phép một cách đơn giản và lịch sự, cũng như giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Hoa về chủ đề này. Hãy cùng tìm hiểu ngay!

1. Kính gửi tiếng Trung là gì

Thông thường, khi viết đơn xin nghỉ phép như đơn xin nghỉ ốm, nghỉ việc hoặc nghỉ ốm, không thể thiếu cụm từ "kính gửi" trong tiếng Trung, được viết là "尊敬的" (zūnjìng de). Đây là cách diễn đạt sự thông báo trang trọng đến người lớn hơn bạn, cấp trên về tình hình hiện tại của bạn. Cụm từ này thích hợp trong môi trường làm việc, công sở yêu cầu sự trang trọng và lịch sự, đặc biệt là nếu bạn làm việc trong môi trường công ty Trung Quốc, bạn cần chú ý đến vấn đề này hơn.

Trong một số tình huống khác, người ta sử dụng từ "thân mến" (亲爱的 - qīn’ài de) để diễn đạt ý nghĩa như "kính gửi", nhưng nó thể hiện sự thân mật hơn.

2. Các loại nghỉ phép trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung Quốc, có nhiều loại nghỉ phép khác nhau, ví dụ như nghỉ ốm, nghỉ việc, nghỉ thai sản và nghỉ ngày phép. Vậy khi viết đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Trung, bạn cần biết diễn đạt như thế nào. Dưới đây là danh sách các từ vựng cơ bản về các loại nghỉ phép trong tiếng Trung:

  • Xin nghỉ ốm: 病假 (bìngjià)
  • Nghỉ phép năm: 年假 (niánjià)
  • Nghỉ phép tang: 丧假 (sàng jiǎ)
  • Nghỉ phép tai nạn giao thông: 伤假 (gōngshāng jiǎ)
  • Nghỉ phép đặc biệt: 特休 (tè xiū)
  • Nghỉ không phép: 旷工 (kuànggōng)
  • Nghỉ phép thai sản: 产假 (chǎnjià)
  • Nghỉ lễ: 例假 (lìjià)
  • Nghỉ phép có việc riêng: 事假 (shìjià)
  • Nghỉ phép cưới xin: 婚假 (hūnjià)

3. Các mẫu câu xin nghỉ phép bằng tiếng Trung

Dưới đây là một số câu trình bày nguyên nhân xin nghỉ phép, đặc biệt hữu ích cho những người làm việc trong môi trường công ty Trung Quốc:

3.1 Tôi có việc bận tiếng Trung là gì? Xin nghỉ bận

Chẳng hạn, nếu bạn có việc bận, bạn có thể sử dụng cụm từ "事假" (shìjià), có nghĩa là "nghỉ phép có việc riêng" hoặc "nghỉ phép chuyện cá nhân".

  • 今天我有急事,我想请假。 (Jīntiān wǒ yǒu jíshì, wǒ xiǎng qǐngjià) Hôm nay tôi có việc gấp, tôi muốn xin nghỉ.

  • 我家有事,我想请一天假。 (Wǒjiā yǒushì, wǒ xiǎng qǐng yītiān jià) Nhà tôi có việc, tôi muốn xin nghỉ một ngày.

  • 请允许我休息一天,我有急事。 (Qǐng yǔnxǔ wǒ xiūxí yītiān, wǒ yǒu jíshì) Xin cho phép tôi nghỉ một ngày, tôi có việc đột xuất.

3.2 Viết đơn xin phép nghỉ học bằng tiếng Trung

  • 老师,今天我家有事,我想请一天假! (Lǎoshī, jīntiān wǒjiā yǒushì, wǒ xiǎng qǐng yītiān jiǎ) Thầy ơi, hôm nay nhà con có việc, cho con xin nghỉ 1 ngày ạ!

  • 老师您好,我是Mai,今天生病了,请允许我休息一天!第二天我会回学校。 (Lǎoshī nín hǎo, wǒ shì Mai, jīntiān shēngbìngle, qǐng yǔnxǔ wǒ xiūxí yītiān! Dì èr tiān wǒ huì huí xuéxiào) Em chào thầy, em là Mai, hôm nay em bị ốm, xin phép em được nghỉ một ngày. Em sẽ đi học lại vào ngày hôm sau.

  • 我今天发烧,请允许我休息一天。 (Wǒ jīntiān fāshāo, qǐng yǔnxǔ wǒ xiūxí yītiān) Hôm nay tôi bị sốt, xin hãy cho tôi nghỉ một ngày.

3.3 Một số câu xin nghỉ phép ngắn gọn

  • 这个星期五我可以休息一天吗? (Zhège xīngqíwǔ wǒ kěyǐ xiūxí yītiān ma?) Thứ sáu này có thể cho tôi xin nghỉ một ngày được không?

  • 我觉得身体不舒服所以不能去办公室。 (Wǒ juéde shēntǐ bú shūfú suǒyǐ bùnéng qù bàngōngshì) Tôi cảm thấy mình không khỏe nên không thể đến văn phòng.

  • 我请一天假去看医生。 (Wǒ qǐng yītiān jià qù kàn yīshēng) Tôi xin nghỉ một ngày để đi khám bác sĩ.

  • 她请求允许休产假。 (Tā qǐngqiú yǔnxǔ xiū chǎnjià) Cô ấy xin phép được nghỉ thai sản.

  • 我想利用我的年假探望我的家人。 (Wǒ xiǎng lìyòng wǒ de niánjià tànwàng wǒ de jiārén) Tôi muốn dùng kỳ nghỉ phép năm của mình để về thăm gia đình.

  • 我请三天假来举办婚礼。 (Wǒ qǐng sān tiān jiā lái jǔbàn hūnlǐ) Tôi xin nghỉ ba ngày để tổ chức đám cưới.

4. Cấu trúc viết đơn xin nghỉ phép

Khi viết đơn xin nghỉ phép một cách rõ ràng và lịch sự, bạn cần đề cập những nội dung cơ bản như tên của bạn, phòng ban, thời gian nghỉ, lý do nghỉ phép, người phê duyệt và người được bàn giao công việc. Dưới đây là cấu trúc viết đơn xin nghỉ phép:

Phần mở đầu:

Mở đầu bằng lời chào. Cần lời chào lịch sự và chuyên nghiệp.

  • 尊敬的X经理 / 尊敬的人力资源部 / 尊敬的董事会
  • Kính gửi quản lý X / Kính gửi phòng nhân sự / Kính gửi ban giám đốc

Phần thân:

  • Giới thiệu họ và tên của bạn: 我的名字是…..职位/部门 (Wǒ de míngzì shì.....Zhíwèi/bùmén)
  • Nêu thời gian xin nghỉ phép cụ thể: 期间:从……年……月……日 到 ……年 …….月……日 (Qíjiān: cóng.....nián.....yuè.....rì dào.....nián.....yuè.....rì)
  • Lý do xin nghỉ: 来头/请假原因 (Láitóu/Qǐngjià yuányīn)
  • Bàn giao công việc còn lại cho ai: 我已经把工作交给......负责了 (Wǒ yǐjīng bǎ gōngzuò jiāo gěi......fùzéle)

Phần kết thúc đơn:

Cuối cùng, bạn đề xuất mong muốn của mình.

  • 我希望上级能批准/同意我的申请 (Wǒ xīwàng shàngjí néng pīzhǔn/Tóngyì wǒ de shēnqǐng)
  • Tôi hy vọng cấp trên sẽ duyệt/ chấp thuận đơn xin của tôi.

Phía dưới là phần ký tên của người viết đơn (申请人) và người được bàn giao công việc (负责人).

5. Mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Trung mới nhất

Nếu bạn vẫn chưa biết viết như thế nào sau khi đọc phần cấu trúc viết đơn, bạn có thể tham khảo mẫu đơn xin nghỉ phép mới nhất năm 2023.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về các loại bệnh

1