Xem thêm

Võ Thuật - Một Sự Kết Hợp Giữa Nghệ Thuật Chiến Đấu Và Văn Hóa

Hình ảnh minh họa giải thích Martial Arts là gì trong tiếng Anh Văn võ song toàn là mong muốn của nhiều người khi văn hóa trình độ phải đi kèm sức khỏe, khả năng...

Martial Arts Hình ảnh minh họa giải thích Martial Arts là gì trong tiếng Anh

Văn võ song toàn là mong muốn của nhiều người khi văn hóa trình độ phải đi kèm sức khỏe, khả năng bảo vệ bản thân. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cụm từ "Martial Arts" trong tiếng Anh và cấu trúc cụm từ này, chúng ta cần đi sâu vào nghĩa và cách sử dụng của nó. Studytienganh sẽ giúp bạn khám phá điều này trong bài viết này.

Martial Arts - Nghĩa Là Gì?

Trong tiếng Anh, "Martial Arts" nghĩa là võ thuật. Đây là một danh từ chỉ đến hệ thống võ thuật đã được biến đổi và truyền thống tiếp nối với mục đích tự vệ, quân sự và biểu diễn. Võ thuật sinh ra từ quá trình tự nhiên để sinh tồn và phát triển của con người, sau đó mới được thành lập quy củ hơn. Mục tiêu của võ thuật là giúp con người vượt qua chính mình, chiến thắng bệnh tật và nguy hiểm. Một số môn phái võ thuật nổi tiếng bao gồm Vovinam, Boxing, Muay Thái, Karate và nhiều hơn nữa.

Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Cụm Từ "Martial Arts"

  • Cách viết: Martial Arts
  • Phát âm Anh - Anh: /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/
  • Phát âm Anh - Mỹ: /ˌmɑːr.ʃəl ˈɑːrt/
  • Từ loại: Danh từ

Nghĩa tiếng Anh: Một môn thể thao là hình thức chiến đấu hoặc tự vệ truyền thống của Nhật Bản hoặc Trung Quốc (Theo từ điển Cambridge)

Martial Arts Hình ảnh minh họa giải thích Martial Arts là gì trong tiếng Anh

Ví Dụ Về Sử Dụng "Martial Arts" Trong Thực Tế

Những trường hợp sử dụng "Martial Arts" trong cuộc sống thực sự được ứng dụng như thế nào? Hãy xem những ví dụ minh họa dưới đây để hiểu rõ hơn:

  • "The concentration of the curriculum focuses on intense martial arts instruction and advanced police tactics."

    • Trọng tâm của chương trình học tập là sự hướng dẫn chi tiết về võ thuật cùng với các chiến thuật cảnh sát tiên tiến.
  • "However, during times of warfare, the maka'ainana were also instructed in the basic movements and functions of the martial art."

    • Tuy nhiên, trong thời kỳ chiến tranh, người maka'ainana cũng được dạy cách thực hiện những động tác và chức năng cơ bản của võ thuật.
  • "Although the match worked, it is seen as a precursor to modern mixed martial art."

    • Mặc dù trận đấu đã thành công, nó được xem như một tiền đề cho môn võ tổng hợp hiện đại.
  • "She thought in a martial art way to maneuver between these steel nettings and tried to think of techniques to avoid enemy torpedoes."

    • Cô nghĩ một cách tự vệ để di chuyển giữa những lưới thép này và tìm cách tránh các tổ hợp từ đối phương.
  • "She is also a street fighter and it is unknown if she has trained in martial art styles."

    • Cô cũng là một võ sĩ đường phố và chưa rõ liệu cô đã được huấn luyện về các phong cách võ thuật hay chưa.
  • "It can be considered a complete martial art, locking, using strikes, throws, drags, trapping, and some elements of ground fighting."

    • Điều này có thể được coi là một môn võ hoàn chỉnh, sử dụng các kỹ thuật khóa, đánh, ném, kéo, bẫy và một số yếu tố của chiến đấu trên mặt đất.
  • "The audience would judge the quality of the martial art schools according to how the tiger."

    • Khán giả sẽ đánh giá chất lượng của các môn phái võ thuật dựa trên sự tài ba của họ.
  • "My whole family has a martial arts tradition."

    • Cả gia đình tôi có truyền thống võ thuật.
  • "We have a martial arts class scheduled for this weekend so we won't be able to travel."

    • Chúng tôi có lớp võ thuật vào cuối tuần này nên sẽ không thể đi du lịch.
  • "Martial arts has made me stronger, healthier and more confident."

    • Võ thuật đã làm cho tôi trở nên mạnh mẽ, khỏe mạnh và tự tin hơn.

Martial Arts Võ thuật là môn thể thao ứng dụng cao trong thực tế cuộc sống

Một Số Cụm Từ Liên Quan Đến Martial Arts

Dưới đây là một bảng tổng hợp các từ và cụm từ liên quan đến "Martial Arts" mà Studytienganh muốn gửi đến bạn để tiện theo dõi và ghi nhớ:

Từ/Cụm từ liên quan Ý nghĩa Ví dụ minh họa
Sect Môn phái Mỗi môn phái có một quy định và điều kiện riêng cho các thành viên
Exercise Tập luyện Chỉ có tập luyện mới giúp chúng ta có thân hình săn chắc, trẻ trung
Win Chiến thắng Tôi rất mong sẽ chiến thắng được cô ấy trong cuộc đua sắp tới
Fight Chiến đấu Các bạn đã chiến đấu rất kiên cường, giờ đây đã có thể nghỉ ngơi rồi
Defending himself Tự vệ Cô ấy đã mất khả năng tự vệ vì kiệt sức trong cuộc rượt đuổi
Culture Văn hóa Mỗi quốc gia có một văn hóa riêng rất thú vị
Traditional Truyền thống Dù đã sống ở nước ngoài nhiều năm, tôi vẫn không thể quên giữ gìn nét đẹp truyền thống của Việt Nam

Như vậy, thông qua bài viết này, Studytienganh đã giải thích rõ nghĩa của thành ngữ "Martial Arts" cũng như cung cấp các ví dụ và cụm từ liên quan. Hi vọng rằng bạn đã nắm bắt và áp dụng kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày của mình.

1