Xem thêm

"Kịp Thời" trong Tiếng Anh: Tìm hiểu Định Nghĩa và Cách Sử Dụng

Trong quá trình học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến tính từ "kịp thời" (timely). Không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, mà nó còn là một yếu tố quan...

Trong quá trình học Tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến tính từ "kịp thời" (timely). Không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, mà nó còn là một yếu tố quan trọng trong các bài thi Tiếng Anh. Điểm đặc biệt của "kịp thời" chính là sự đa dạng về cách sử dụng và không bị ràng buộc bởi một quy tắc cụ thể nào. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về từ này, xem nó có nghĩa là gì trong Tiếng Anh, cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp đi kèm. Hãy cùng tìm hiểu!

kịp thời tiếng anh là gì kịp thời trong tiếng Anh

1. "Kịp thời" trong Tiếng Anh là gì?

Định nghĩa: "Kịp thời" (timely) được hiểu là một thời điểm thích hợp trong một tình huống thuận lợi để thực hiện một việc gì đó một cách thành công và hiệu quả nhất có thể. Đây là một tính từ miêu tả thời gian và đồng nghĩa với việc không chậm trễ trong việc giải quyết một vấn đề hay một tình huống cụ thể. Ví dụ, việc cấp cứu cho người bệnh đúng lúc yêu cầu phải được tiến hành "kịp thời".

Loại từ trong Tiếng Anh: "Kịp thời" là một loại tính từ được sử dụng để biểu thị sự phù hợp của thời gian để hoàn thành một việc gì đó. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và cuộc sống hàng ngày.

Trong Tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng "kịp thời" như một tính từ để miêu tả trạng thái hoặc tính chất đặc biệt của một thời gian. Nó có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau và đứng ở nhiều vị trí trong một câu.

Ví dụ:

  • We're sure you'll enjoy reading the rest of this manga just "timely". Chúng tôi chắc chắn rằng bạn sẽ thích đọc phần tiếp theo của bộ truyện tranh này đúng lúc này.

  • The server computer's database will provide "timely and accurate" information about the current state of the enterprise system-wide today. Cơ sở dữ liệu của máy tính máy chủ sẽ cung cấp thông tin kịp thời và chính xác về tình trạng hiện tại của doanh nghiệp toàn hệ thống hiện nay.

  • His concern about organizing a force to prevent the Covid-19 epidemic is "timely" at this time, but this plan of his is hardly practical because it is too difficult. Mối quan tâm của ông về việc tổ chức lực lượng phòng chống đại dịch Covid-19 là kịp thời trong lúc này, nhưng kế hoạch của ông gặp khó khăn vì quá phức tạp.

2. Cách sử dụng tính từ "kịp thời" trong Tiếng Anh

kịp thời tiếng anh là gì kịp thời trong tiếng Anh

Tính từ thể hiện về thời gian, thời điểm để xảy ra vào thời điểm tốt nhất có thể:

  • a timely reminder: một lời nhắc nhở kịp thời

    • I messed up the final exam schedules but luckily my friend gave me a timely reminder. Tôi đã lộn lịch thi cuối kỳ nhưng may mắn là bạn đã nhắc nhở tôi kịp thời.
  • a timely impetus: một động lực kịp thời

    • The shifting stock exchange rate has provided a timely impetus to the company's declining profits. Sự biến động của tỷ giá hối đoái đã tạo động lực kịp thời cho lợi nhuận giảm dần của công ty.

Tính từ thể hiện ngụ ý đưa ra hoặc sẵn sàng vào một thời điểm thích hợp, đặc biệt hiện nay:

  • timely advice: lời khuyên kịp thời
    • I wanted to buy an antique watch more than 200 years old but because the price was too high, my friend offered me some timely advice. Tôi muốn mua một chiếc đồng hồ cổ có hơn 200 năm tuổi nhưng vì giá quá cao, bạn của tôi đã đưa ra một lời khuyên kịp thời.

3. Những trường hợp khác và cấu trúc đi kèm với tính từ "kịp thời" trong Tiếng Anh

kịp thời tiếng anh là gì kịp thời trong tiếng Anh

Timely responses: phản hồi kịp thời

  • The timely response from the parent cosmetics company has come up with a strategy of launching new products at more affordable prices to compete with rival companies. Phản hồi kịp thời từ công ty mỹ phẩm mẹ đã đưa ra chiến lược ra mắt sản phẩm mới với giá cả hợp lý hơn để cạnh tranh với các công ty đối thủ.

New timely topic: chủ đề mới kịp thời

  • The book not only updates previous reviews of Korean cooking techniques but also introduces timely new topics. Cuốn sách không chỉ cập nhật các đánh giá trước đó về các kỹ thuật nấu ăn Hàn Quốc mà còn giới thiệu các chủ đề mới phù hợp với thời đại.

A timely basis: cơ sở kịp thời

  • Thus, everyone's aggregate access share is formed, and the dictionary can be updated on a timely basis. Do đó, tổng số lượng truy cập chia sẻ của tất cả mọi người được hình thành, và từ điển có thể được cập nhật kịp thời.

Timely examines: kiểm tra kịp thời

  • We have timely examined all machinery segments in the factory to ensure there are no neglects. Chúng tôi đã kiểm tra kịp thời tất cả các máy móc trong nhà máy để đảm bảo không có bất kỳ sơ suất nào.

In a timely manner: kịp thời điểm

  • Mike abruptly resigned after a rival publicly criticized her for not reporting the incident to him in a timely manner. Mike đột ngột từ chức sau khi đối thủ công khai chỉ trích cô vì đã không báo cáo sự việc đó cho anh ta một cách kịp thời.

In a timely fashion: một cách hợp thời

  • I want those results to be delivered in a timely fashion. Tôi muốn những kết quả đó được đưa ra một cách hợp thời.

Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ "kịp thời" trong Tiếng Anh. Hãy áp dụng nó vào việc học và sử dụng ngôn ngữ hàng ngày của bạn để trở thành một người sử dụng Tiếng Anh thành công! Chúc bạn học tốt!

1