Xem thêm

Học tiếng Đức: Các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Đức

Trong tiếng Đức, chúng ta thường gặp những từ viết tắt trong các văn bản hàng ngày. Có nhiều từ viết tắt được tạo ra từ các chữ cái đầu tiên của một từ (Sp....

Trong tiếng Đức, chúng ta thường gặp những từ viết tắt trong các văn bản hàng ngày. Có nhiều từ viết tắt được tạo ra từ các chữ cái đầu tiên của một từ (Sp. = Sport) hoặc từ các chữ cái đầu tiên của các thành phần từ ghép. Tùy thuộc vào ngữ cảnh của bài viết, trong hầu hết các trường hợp, chúng ta sẽ viết các từ viết tắt này bằng chữ hoa hoặc chữ thường và kết thúc bằng dấu chấm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số từ viết tắt phổ biến mà người Đức thường sử dụng.

1. Bảng từ viết tắt thông dụng trong tiếng Đức từ A-Z

A

  • a. a. O.: am angeführten/angegebenen Ort (vị trí chỉ định)
  • Abb.: Abbildung (sự minh họa)
  • Abh.: Abhandlung (tiểu luận)
  • Abk.: Abkürzung (viết tắt)
  • allg.: allgemein (chung chung)

B

  • bes.: besonders (đặc biệt)
  • bez.: bezüglich (liên quan đến)
  • Bez.: Bezeichnung, Bezirk (danh hiệu, khu vực)
  • bzw.: beziehungsweise (hoặc, hay là)
  • Bsp.: Beispiel (ví dụ)

C

  • ca.: circa (khoảng chừng)
  • Co.: Kompagnon; Kompanie (đối tác, công ty)

D

  • d.h.: das heißt (có nghĩa là)
  • d.i.: das ist (đó là)

E

  • eigtl.: eigentlich (thật ra)
  • erg.: ergänze! (thêm)
  • evtl.: eventuell (có thể, có lẽ)

G

  • geb.: geboren (sinh ra)
  • gegr.: gegründet (thành lập)
  • Ggs.: Gegensatz (ngược lại)
  • GmbH.: Gesellschaft mit beschänkter Haftung (Công ty trách nhiệm hữu hạn)

I

  • i. e. S.: im engeren Sinne (theo nghĩa hẹp)
  • i. w. S.: im weiteren Sinne (theo nghĩa rộng)
  • inkl.: inclusive (bao gồm)
  • i.A.: im Auftrag (đại diện cho)
  • i.d.R.: in der Regel (thông thường)

J

  • jmd.: jemand (ai đó - Nominativ)
  • jmdm.: jemandem (ai đó - Dativ)
  • jmdn.: jemanden (ai đó - Akkusativ)
  • jmds.: jemandes (của ai đó - Genitiv)

M

  • Mio.: Millionen (triệu)
  • Mrd.: Milliarden (tỷ)
  • max.: maximum (cực đại)
  • min.: minimum (tối thiểu)

N

  • Nr.: Nummer (số)
  • n.u.z.: nach unserer Zeit (sau công nguyên)

O

  • o. Ä.: oder Ähnliche(s) (hoặc tương tự)
  • OLD: Oberlandesgericht (Tòa án cấp cao của tiểu bang)

P

  • Prof.: Professor (Giáo sư)
  • PkW: Personenkraftwagen (Xe cá nhân)

S

  • scherzh.: scherzhaft (đùa cợt)
  • SDP: Sozialdemokratische Partei Deutschland (đảng dân chủ xã hội Đức)

T

  • Tel.: Telefon (điện thoại)
  • Tsd.: Tausend (nghìn)

U

  • u.: und (và)
  • u. a.: und anderes, unter anderem (và những cái khác, trong số những thứ khác)
  • u. Ä.: und Ähnliche(s) (và những thứ tương tự)
  • übertr.: übertragen (chuyển)
  • u. dgl.: und dergleichen (và như thế)
  • ugs.: umgangssprachlich (thông tục)
  • urspr.: ursprünglich (ban đầu)
  • usw.: und so weiter (vân vân)

Z

  • zz./zzt.: zurzeit (bây giờ)
  • zzgl.: zuzüglich (cộng thêm)
  • z.B.: zum Beispiel (ví dụ)

piqsels.com id jjllk

2. Những lưu ý khi dùng từ viết tắt trong tiếng Đức:

  • Nếu bài viết không quá dài và có đủ khoảng trống, chúng ta nên hạn chế việc sử dụng từ viết tắt.
  • Chỉ sử dụng các từ viết tắt mà chắc chắn người đọc có thể nhận ra nhanh chóng.
  • Tránh việc sử dụng các từ viết tắt chỉ bằng một chữ cái khi có thể.
  • Luôn nhớ kết thúc từ viết tắt bằng dấu chấm.
  • Khi từ viết tắt là danh từ, chúng ta phải viết hoa chữ đầu của từ.

Ví dụ:

  • Tốt: Doktor - Dr.; Sonntag - So.; mindesten - mind.

  • Kém: Dktr; Snntag; mndstns; Deu. Mark

  • Không bao giờ sử dụng dấu chấm cuối nếu từ viết tắt chứa chữ cái cuối cùng của từ.

  • Nếu một phần của thành phần từ ghép được thay thế bằng từ viết tắt, từ viết tắt này phải được nối với phần từ sau bằng dấu gạch ngang.

Ví dụ:

  • từ "Kreditoreneinzelposten" trở thành "Kreditoren-EP" hoặc "Kred-EP"
  • từ "Rechnungseingangsmenge" trở thành "RE-Menge" hoặc "RechnEingMenge"

Các trợ từ chỉ tình thái Modalpartikel trong tiếng Đức

1