Xem thêm

Công thức và dấu hiệu của thì quá khứ đơn (Past Simple tense)

Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn (Past Simple tense) là một trong những thì quan trọng. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết...

Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn (Past Simple tense) là một trong những thì quan trọng. Nó được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá công thức cơ bản và dấu hiệu để nhận biết thì quá khứ đơn, cùng với một số bài tập để củng cố kiến thức. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình tìm hiểu ngay bây giờ!

1. Thì quá khứ đơn là gì?

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ:

  • I bought the latest version of a Porsche car. (Tôi đã mua 1 chiếc xe Porsche phiên bản mới nhất.)

Trong ví dụ trên, hành động bought (đã mua) đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ, vì vậy chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn.

2. Công thức thì quá khứ đơn trong tiếng Anh

2.1 Đối với động từ "tobe"

  • Câu khẳng định: S + was/were + O + ....

Lưu ý:

  • Chủ ngữ I/he/she/it + was
  • Chủ ngữ you/we/they + were

Ví dụ:

  • Yesterday, she was excited about her upcoming trip. (Hôm qua, cô ấy rất hào hứng với chuyến đi sắp tới.)

  • In the past, our neighborhood was very peaceful. (Ngày xưa, khu phố của chúng tôi rất yên bình.)

  • Câu phủ định: S + was/were + not + O + ....

Lưu ý: Was/were not = wasn’t/weren’t

Ví dụ:

  • The museum exhibit wasn't open last Monday. (Buổi triển lãm ở bảo tàng không mở cửa vào thứ Hai tuần trước.)

  • The restaurant wasn't as crowded as I expected. (Nhà hàng không đông khách như tôi mong đợi.)

  • Câu nghi vấn: Was/were + S + O + ...?

Ví dụ:

  • Was she in London two weeks ago? (Cô ấy đã ở London hai tuần trước phải không?)
  • Was it a sunny day when you visited the beach? (Đó đã có phải là một ngày nắng đẹp khi bạn đến thăm bãi biển không?)

2.2 Đối với động từ thường

Dưới đây là một số ví dụ thì quá khứ đơn dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

  • Câu khẳng định: S + V-ed + ...

Ví dụ:

  • He read a great book last week. (Tuần trước anh ấy đã đọc một cuốn sách hay.)

  • Câu phủ định: S + did not (didn’t) + V nguyên mẫu + ...

Ví dụ:

  • She didn't eat sushi for dinner. (Cô ấy không ăn sushi vào bữa tối.)

  • They didn't watch that movie on Saturday. (Họ đã không xem bộ phim đó vào thứ bảy.)

  • Câu nghi vấn: Did + S + V nguyên mẫu + ...?

Ví dụ:

  • Did they finish their homework in time? (Họ có làm xong bài tập về nhà đúng hạn không?)

3. Dấu hiệu của thì quá khứ đơn

Để nhận biết câu sử dụng thì quá khứ đơn khi làm các bài tập hoặc bài thi tiếng Anh, bạn có thể lưu ý một số dấu hiệu sau:

  • Các từ: ago, yesterday, last + (week/month/year), today, this morning, this afternoon, in the past, the day before,...
  • Hoặc sau: as if, as though, it’s time, if only, wish, would rather,...

Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

4. Bài tập thì quá khứ đơn

Bài tập 1: Chia động từ với thì quá khứ đơn

  1. Yesterday, I (buy) a new book.
  2. She (visit) her grandparents last weekend.
  3. They (watch) a great movie last night.
  4. He (travel) to Paris last summer.
  5. The kids (play) in the park yesterday.
  6. She (read) a fascinating novel last month.
  7. He (meet) his old friend at the cafe last night.
  8. We (visit) the museum on our school trip.
  9. Mary (finish) her project early this morning.
  10. The dog (chase) the cat around the garden yesterday.

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu đúng với thì quá khứ đơn

  1. She / a / to / last week / concert / went.
  2. They / their / summer / in / holiday / Italy / last.
  3. Homework / you / your / night / last / did.
  4. Played / soccer / he / Saturday / on.

Bài tập 3: Chọn từ đúng trong ngoặc để hoàn thành câu

  1. I (ate/eat) lunch at the new restaurant last week.
  2. She (go/went) to the beach yesterday.
  3. He (did/do) his homework in the evening.
  4. They (watch/watches) a great movie last Friday.
  5. The cat (run/running) away when it saw the dog.
  6. Tom (read/reads) a fascinating book last week.
  7. She (swam/swim) in the pool yesterday.
  8. They (cooked/cook) a delicious meal for their guests last night.
  9. The birds (sang/sings) beautifully in the morning.
  10. He (visited/visits) his grandmother last weekend.

Để ôn thi hiệu quả, hãy tham khảo và ôn tập thêm các kiến thức bổ ích trên trang web của Sedu Academy. Chúc bạn thành công!

1