Xem thêm

Calci Vô Cơ Và Các Loại Canxi Được Dùng Trong Thực Phẩm Bổ Sung

Bổ sung Canxi là điều cần thiết để duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, việc lựa chọn Calci vô cơ hay Calci hữu cơ trong thực phẩm bổ sung đôi khi gây khó khăn cho...

Bổ sung Canxi là điều cần thiết để duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, việc lựa chọn Calci vô cơ hay Calci hữu cơ trong thực phẩm bổ sung đôi khi gây khó khăn cho người tiêu dùng. Vậy Calci vô cơ là gì? Canxi vô cơ khác gì với canxi hữu cơ? Và loại nào là lựa chọn phù hợp để đảm bảo cung cấp đủ canxi hàng ngày cho cơ thể? Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này qua bài viết dưới đây.

Calci là gì?

Canxi là một khoáng chất quan trọng tồn tại trong thực phẩm từ cả nguồn gốc thực vật và động vật. Mặc dù canxi là nguyên tố phong phú thứ 5 trên Trái Đất, nhưng nó không tồn tại tự do trong tự nhiên do dễ dàng tạo thành các hợp chất khác bằng cách phản ứng với oxy và nước.

Canxi là khoáng chất dồi dào nhất trong cơ thể. Khoảng 99% lượng canxi trong cơ thể được tích tụ trong xương và răng, còn 1% còn lại được phân bố trong máu, cơ và các mô khác. Khi nồng độ canxi giảm quá thấp trong cơ thể, sẽ ảnh hưởng đến quá trình đông máu, co cơ, nhịp tim và chức năng tuần hoàn của não.

Việc thiếu canxi trong thời gian dài có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe tạm thời và cả vĩnh viễn. Do đó, bổ sung canxi là một biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị cho nhiều bệnh lý.

Calci hữu cơ và Calci vô cơ

Để điều trị thiếu canxi, bạn có thể sử dụng các sản phẩm canxi khác nhau như Calci hữu cơ và Calci vô cơ. Lựa chọn muối canxi phù hợp phụ thuộc vào hàm lượng canxi, độ hòa tan, mùi vị, sinh khả dụng và giá thành.

Calci hữu cơ được tạo thành từ các phân tử canxi và một số hợp chất hữu cơ khác. Chúng có nguồn gốc từ tự nhiên như tảo và sữa. Các dạng canxi hữu cơ phổ biến là Canxi Gluconat, Canxi Lactat Gluconat, Canxi Citrate, Canxi Hydroxyapatite, và Canxi Caseinate.

Calci vô cơ được tạo thành từ các phân tử canxi và các hợp chất vô cơ. Calci vô cơ có thể được tạo ra thông qua các phản ứng hóa học hoặc khai thác từ sinh vật tự nhiên như vỏ sò, vỏ trai, trầm tích, san hô. Các dạng canxi vô cơ phổ biến là Calcium Carbonate, Canxi Photphat, và Canxi Clorua.

Nguyên tố Calci

Bạn có nghĩ rằng 600mg Canxi vô cơ Calcium Carbonate và 600mg bất kỳ loại canxi nào khác đều cung cấp cùng một lượng canxi cho cơ thể? Tuy nhiên, bạn cần lưu ý đến "Nguyên tố Calci" - đó chính là lượng canxi nguyên chất mà mỗi loại canxi chứa.

Ở Hoa Kỳ và Canada, Luật Ghi Nhãn yêu cầu nhà sản xuất liệt kê lượng nguyên tố Calci trên nhãn. Vì vậy, nếu nhãn sản phẩm ghi 600mg, bạn đang nhận được 600mg nguyên tố Calci.

Có sự khác biệt lớn về nguyên tố Calci giữa Calci vô cơ và Calci hữu cơ. Vậy cả hai loại mang lại bao nhiêu nguyên tố Calci?

  • Calcium Carbonate (Canxi vô cơ): cung cấp khoảng 40% nguyên tố Calci, hấp thu và dung nạp tốt, thường có nguồn gốc từ vỏ sò, vỏ hàu, san hô.
  • Calcium Phosphate (Canxi vô cơ): cung cấp khoảng 38.7% nguyên tố Calci, thường có nguồn gốc từ sữa bò.
  • Calcium phức hợp nguồn gốc thực vật (canxi hydroxit, canxi clorua, canxi sulfat và calci carbonat): chứa khoảng 30% nguyên tố Calci, được tách từ tảo biển Lithothamnion Superpositum.
  • MCHC Calcium (Vi tinh thể Hydroxyapatite): chứa khoảng 25% nguyên tố Calci, thường có nguồn gốc từ xương động vật.
  • Calcium Citrate (Canxi hữu cơ): cung cấp 21% nguyên tố Calci.
  • Calcium Citrate Malate (Canxi hữu cơ): cung cấp 21% nguyên tố Calci.
  • Calcium Lactate: Canxi hữu cơ có 13% nguyên tố Calci.
  • Calcium Arcorbate (Canxi hữu cơ): là sự liên kết với Ascorbic acid và có chứa 10% nguyên tố Calci.
  • Calcium Gluconate: có chứa 9% nguyên tố Calci.

Do đó, để đảm bảo cung cấp đủ nguyên tố Calci hàng ngày cho cơ thể, bạn nên sử dụng Calcium Carbonate - hoạt chất có hàm lượng nguyên tố Calci cao nhất. Tuy nhiên, bạn có muốn khắc phục nhược điểm của Calcium Carbonate để sử dụng sản phẩm chứa hoạt chất này một cách an toàn?

Ưu và nhược điểm của Calcium Carbonate

Calcium Carbonate được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị thiếu hụt Canxi khi chế độ ăn uống không cung cấp đủ. Canxi là một thành phần quan trọng cho xương, cơ, hệ thần kinh, sức đề kháng và tim khỏe mạnh. Calcium Carbonate cũng được sử dụng như một loại thuốc kháng Acid để giảm chứng ợ nóng, khó tiêu do dư Acid và khó tiêu ở dạ dày.

Canxi Carbonat thường được tổng hợp từ đá cẩm thạch, đá vôi, đá Dolomit, vỏ trứng, san hô, ốc, vỏ của động vật biển. Tuy nhiên, vẫn có những sản phẩm bảo vệ sức khoẻ không lựa chọn hoạt chất này để thêm vào. Họ lo ngại về những vấn đề gì?

Ưu điểm của Calcium Carbonate

  • Chứa hàm lượng nguyên tố Calci cao (khoảng 40%).
  • Viên thuốc nhỏ gọn và sử dụng ít lần hơn mỗi ngày.
  • Nguồn sản xuất phong phú.
  • Có thể ngăn chặn quá trình mất xương và loãng xương.
  • Có nguồn gốc từ thiên nhiên.

Nhược điểm của Calcium Carbonate

  • Khó hấp thu nếu cơ thể không có đủ nồng độ acid trong dạ dày.
  • Gây ra các vấn đề đường tiêu hoá như táo bón.
  • Dễ nhiễm chì cao, các kim loại gây hại cơ thể cao hoặc các chất gây ô nhiễm, nếu không được sản xuất và kiểm tra đáp ứng yêu cầu của các cơ quan quản lý FDA Mỹ và Bộ Y tế Việt Nam.

Khắc phục nhược điểm

  • Vitamin D3 giúp tối ưu hóa quá trình hấp thụ canxi ở ruột. Khi kết hợp đủ lượng Vitamin D3 và Calci trong cùng một viên uống, hormone Calcitriol (còn được gọi là "vitamin D hoạt động") sẽ được hình thành, giúp cơ thể hấp thụ đủ canxi. Nếu không có đủ Vitamin D3, cơ thể sẽ lấy canxi từ các nguồn dự trữ trong khung xương, gây suy yếu cho xương hiện có và ngăn chặn sự hình thành xương mới.
  • Một số nghiên cứu đã chứng minh rằng việc bổ sung Vitamin D3 và Canxi giúp giảm nguy cơ gãy xương ở người cao tuổi. Tổng hợp các nghiên cứu đã chỉ ra rằng liều tối thiểu là 1.200mg/ngày Canxi cùng với 800 IU/ngày Vitamin D3 là cách điều trị tốt nhất cho bệnh loãng xương.
  • Khi sử dụng Calcium Carbonate và Vitamin D3, nếu kết hợp với Soybean Oil dưới dạng viên nang mềm, có thể hạn chế nguy cơ tạo ra táo bón và tăng tốc độ phóng thích.

Sản phẩm HB CalciDsoft

Để đảm bảo việc cung cấp đủ nguyên tố Calci mỗi ngày vừa đúng vừa an toàn, Healthy Beauty giới thiệu sản phẩm HB CalciDsoft. Sản phẩm này được sản xuất tại Công ty Dược phẩm cGMP Top 3 tại Mỹ, đáp ứng đủ yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng. Mỗi viên HB CalciDsoft cung cấp 600mg nguyên tố Calci từ Calcium Carbonate và 400IU Cholecalciferol (Vitamin D3), với mức giá ưu đãi.

Ngoài ra, sản phẩm HB CalciDsoft còn công khai COA trên trang web của Healthy Beauty, làm đảm bảo tính chính xác về kim loại nặng trong từng viên dùng.

Lời khuyên trong Báo cáo sức khoẻ Đặc biệt của Harvard

  • Tránh sử dụng các sản phẩm làm từ vỏ hàu chưa tinh chế, bột xương, đá Dolomit hoặc san hô, vì chúng có thể chứa chì hoặc các kim loại độc hại.
  • Không vượt quá liều dùng hàng ngày được khuyến nghị trên nhãn sản phẩm mà không có hướng dẫn của chuyên gia.
  • Nếu bạn đang sử dụng các chất bổ sung khác như sắt, kẽm, kháng sinh Tetracycline, Levothyroxine (thuốc điều trị tuyến giáp), hãy sử dụng Calcium Carbonate và Vitamin D3 trước hoặc sau một thời gian nhất định để tránh tương tác tiêu cực có thể xảy ra.
  • Đảm bảo bạn cũng đủ Vitamin D, hoạt chất giúp cơ thể hấp thu Canxi. Nếu không đủ từ ánh sáng mặt trời, chế độ ăn hoặc vitamin tổng hợp, bạn có thể bổ sung sản phẩm Canxi chứa Vitamin D.

Dược sĩ Kim My

*Tài liệu tham khảo:

  1. Calcium and Calcium Salts
  2. Confused About Calcium?
  3. Calcium - PubChem
  4. Calcium Carbonate
  5. Calcium Carbonate - MedlinePlus
  6. Calcium supplementation and bone health - National Center for Biotechnology Information
  7. Calcium and Vitamin D Supplementation and Osteoporosis - National Center for Biotechnology Information
  8. QCVN 3-4:2010/BYT - Bộ Y tế Việt Nam
  9. Choosing a calcium supplement - Harvard Health
1