Xem thêm

Cách sử dụng could have/ may have/ might have/should have/must have trong Tiếng Anh

Trong quá trình học Tiếng Anh, đặc biệt là ngữ pháp nâng cao hoặc trong các bài thi TOEIC, chúng ta thường gặp những cấu trúc "khó nhằn" và khó hiểu như Could have done/might...

Trong quá trình học Tiếng Anh, đặc biệt là ngữ pháp nâng cao hoặc trong các bài thi TOEIC, chúng ta thường gặp những cấu trúc "khó nhằn" và khó hiểu như Could have done/might have done/ should have done/ must have done .. phải không?

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng của những cấu trúc này. Hãy cùng nhau khám phá để hiểu rõ hơn trong vòng 1 nốt nhạc!

Could have + Vpp (Past participle)

Cấu trúc này có thể mang 2 nghĩa:

  • Điều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên nó đã không xảy ra.
  • Điều gì đó đã có thể xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên người nói không dám chắc.

Ví dụ:

  • Tối qua tớ đã có thể thức khuya, nhưng mà tớ đã quyết định đi ngủ sớm.
  • "Tối qua ai là người rời cửa hàng cuối cùng vậy?" - "Có thể là Tom nhưng mà tớ không chắc"

Couldn’t have + Vpp (Past participle)

Dạng phủ định của Could have … được dùng khi nhấn mạnh hành động/ điều gì đó chắc chắn đã không thể xảy ra (impossibility) trong quá khứ.

Ví dụ:

  • "Chà, tối qua cậu đi ăn ở nhà hàng Michelin à, chắc chắn là không rẻ đâu nhỉ."
  • "Mary chắc chắn không đi làm hôm qua, cô ấy bị ốm mà."

Might have + Vpp (Past participle)

Cấu trúc này diễn tả một hành động/ điều gì đó có thể đã xảy ra, tuy nhiên thực tế nó đã không xảy ra (tương tự với cách dùng đầu tiên của could have …). Một số người có thể dùng May have + Vpp với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên cách dùng này không được khuyến khích và không được xem là "chuẩn" trong Tiếng Anh.

Ví dụ:

  • "Sao cậu lại đến chỗ đó, cậu có thể bị hãm hại đó." (Thực tế là người nghe đã không bị hãm hại, tuy nhiên người nói nhấn mạnh việc người đó đã có thể bị hãm hại)
  • "Với nhiều nỗ lực hơn, chúng ta đã có thể thắng trận đấu rồi." (Thực tế là đã thua trận đấu)

May/ Might have been + V-ing:

Cấu trúc này được sử dụng khi mang ý "có lẽ lúc ấy đang" (trong quá khứ).

Ví dụ:

  • "Tôi không nghe tiếng chuông điện thoại, có lẽ lúc ấy tôi đang ngủ."
  • "Lúc cậu gọi có lẽ tớ đang tắm."

Should have + Vpp

Cấu trúc này được sử dụng khi chỉ một việc/hành động đáng lẽ ra đã phải xảy ra trong quá khứ nhưng vì lý do nào đó lại không xảy ra, thường mang hàm ý trách móc hoặc nuối tiếc (điều diễn tả ngược với quá khứ).

Ví dụ:

  • "Đáng lẽ cậu đã phải xin lỗi vì những điều mình làm." (Thực tế là đã không xin lỗi)
  • "Ai đó đã lấy trộm điện thoại của mình tối qua rồi, đáng lẽ mình nên khóa cửa cẩn thận."

Must have + Vpp

Cấu trúc này được sử dụng với ý "chắc hẳn đã…", chỉ sự suy đoán logic dựa trên những hiện tượng/bằng chứng ở quá khứ.

Ví dụ:

  • "Jane đã làm bài thi rất tốt, chắc là cô ấy học hành chăm chỉ lắm."
  • "Leslie biết rằng bạn trai cô ấy là một kẻ lừa dối, chắc cô ấy đau lắm!"

Must have been V-ing:

Cấu trúc này được dùng với ý "hẳn lúc ấy đang".

Ví dụ:

  • "Tôi không nghe thấy tiếng gõ, hẳn là lúc ấy tôi đang làm vườn phía sau nhà."

Nhớ rằng, sử dụng chính xác các cấu trúc này trong ngữ cảnh thích hợp sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Nếu bạn vẫn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc muốn giải thích thêm về các cấu trúc này, hãy bình luận bên dưới nhé!

1