Xem thêm

Cách đọc nhiệt độ trong tiếng Anh

Nhiệt độ là một chủ đề không thể tránh khỏi, bất kể bạn đang xem dự báo thời tiết hàng ngày, thảo luận về điều kiện sống hoặc thậm chí là trong các lĩnh vực...

cách đọc viết nhiệt độ bằng tiếng anh

Nhiệt độ là một chủ đề không thể tránh khỏi, bất kể bạn đang xem dự báo thời tiết hàng ngày, thảo luận về điều kiện sống hoặc thậm chí là trong các lĩnh vực chuyên ngành như y học và khoa học. Tuy nhiên, đọc nhiệt độ trong tiếng Anh có thể không phải lúc nào cũng dễ hiểu và trực quan, đặc biệt đối với những người không quen với thang đo nhiệt độ được sử dụng trong ngôn ngữ này. Để giúp người đọc tự tin hơn khi giao tiếp, bài viết này sẽ cung cấp các hướng dẫn cơ bản và dễ hiểu về cách đọc nhiệt độ tiếng Anh.

I. Độ C trong tiếng Anh là gì?

Độ C là một đơn vị đo nhiệt độ, được ký hiệu là °C. Độ C trong tiếng Anh được gọi là Celsius, được đặt theo tên của nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celsius (1701 - 1744). Ông là người đầu tiên đề xuất một hệ thống đo nhiệt độ dựa trên trạng thái của nước.

3UHWa6Oo3-aHmUeqNXGv6WITW4coQHj3WSndhe0Sf14jM4g_2CIMk9KpjJCb3KTzANH4jQ3dmBtulpKyNcqssn0XGpL-4WwlfQVVWmYev3PmEd5-31lSiAcDUpSpMFoeel7fz72zSHlg04bhufJDC3E

Trong thang đo Celsius, điểm đóng băng của nước là 0°C và điểm sôi là 100°C. Cách phát âm cho "độ C" bao gồm:

  • "Độ": Đọc là "Degree" (/diˈɡriː/).
  • "C": Là chữ cái đầu của từ "Celsius" (/ˈsel.si.əs/).

Các cách đọc độ C trong tiếng Anh:

Ví dụ: The forecast indicates that the mercury will climb to 30 degrees Celsius later in the day. (Dự báo cho biết rằng nhiệt độ sẽ tăng lên 30 độ C vào cuối ngày.)

R5DDOd2-yTJ648SKDfIQuTaqzWvo0n9UZhXY_t4qhnjOtne8mH8LFJU5mbvzr9vrusy6DBfsnSpKR0dzgfAfRw3tYxSMcsEmNMlecZRearsLoH7kGrnPKiaFvOpUMglc9aoXd_MPWKtndUyUoyMnX5c

Độ C được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ dự báo thời tiết đến các ứng dụng trong lĩnh vực khoa học.

Ví dụ:

  • In chemistry experiments, reactions often occur at specific temperatures, such as 25 degrees Celsius. (Trong các thí nghiệm hóa học, phản ứng thường xảy ra ở nhiệt độ cụ thể, chẳng hạn như 25 độ C.)
  • Plants thrive best in temperatures ranging from 20 to 30 degrees Celsius. (Cây cỏ phát triển tốt nhất ở nhiệt độ dao động từ 20 đến 30 độ C.)
  • "For baking, the oven should be preheated to 180 degrees Celsius. (Đối với việc nướng, lò nên được làm nóng trước lên 180 độ C.)

Khi nói về nhiệt độ trong giao tiếp hàng ngày, chữ C có thể bị lược bỏ nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.

Ví dụ: "Let's go to the beach this weekend, the weather is supposed to reach 28 degrees" có thể được hiểu là 28°C, đặc biệt nếu đang ở trong một quốc gia mà thang đo độ C phổ biến như Việt Nam.

II. Độ F trong tiếng Anh là gì?

Độ F, cũng như độ C, là một đơn vị đo nhiệt độ được ký hiệu bằng °F. Độ Fahrenheit, còn được gọi là "°F" và là một đơn vị đo nhiệt độ phổ biến, chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Đơn vị này mang tên của nhà khoa học Daniel Gabriel Fahrenheit.

x_miAyxZNPNxXF-i9AygxUroFhnaDoxPc8dWJYgYYmt0dOcO1gCeh2Ztvt6mPx-YSnzl3b9sbjSHA0erQ1ZoXtiZ7tObdXnROsXQF90RDt7Fj9t3f8VtBjrBEEk_O_NsXUIbDX72ZDQHkZ-ZXYgqhK0

Độ F trong tiếng Anh là gì?

Trong thang đo Fahrenheit, nước đóng băng ở 32°F và nước sôi ở 212°F. Cách phát âm cho "độ F":

  • Độ: Đọc là "Degree" (phiên âm: /diˈɡriː/) .
  • F là viết tắt của "Fahrenheit" (/ˈfærənˌhaɪt/).

Cách đọc độ F trong tiếng Anh:

Ví dụ: It's expected to reach 30 degrees Fahrenheit this afternoon." (Dự kiến chiều nay sẽ đạt 30 độ F.)

Độ Fahrenheit được sử dụng phổ biến để đo nhiệt độ môi trường, bao gồm dự báo thời tiết, và cũng áp dụng trong một số lĩnh vực khoa học và công nghiệp.

  • Tomorrow's forecast predicts a high of 85 degrees Fahrenheit, so it'll be a warm day. (Ngày mai dự báo có thể đạt đến 85 độ Fahrenheit, vì vậy sẽ là một ngày ấm áp.)
  • Human body temperature is usually maintained at approximately 98.6°F. (Nhiệt độ cơ thể của con người thường duy trì ở khoảng 98.6 độ F.)

Trong giao tiếp hàng ngày, nếu ngữ cảnh rõ ràng, chữ F khi nói về nhiệt độ cũng có thể bị lược bỏ, đặc biệt là ở những nơi thang đo Fahrenheit được sử dụng. Ví dụ: "The temperature is expected to drop to 60 degrees Fahrenheit tonight, so you might want to bring a jacket" thường được hiểu là 60°F ở Hoa Kỳ.

uOMmspSziDL6-RKhVfrVLCBCS0TZNrBVnC44tbdO1wLxmB1RYRTjD48vVJsm_nzsCj-CnBeIW0D2Zj8JpobcdtJ9i5LxWmgeKUnt44pjf4Jlod2WnWnuYN_FwPVRPbJQM13FXaIIrVaatRGQf9dIcMQ

III. Các đơn vị đo nhiệt độ khác trong tiếng Anh

Trên thực tế, có nhiều biểu đồ nhiệt độ khác nhau sẽ xuất hiện, phản ánh sự phát triển và khám phá lịch sử của các quốc gia và khu vực thông qua các nghiên cứu và đổi mới.

8qrTJSmal57n1pq6VZimJh1kRNSEAj9dOZb_OWDRIyqu2H1V9X-c7Bjg7tB5MrPpPz4LKr0WcMxtsp0sOdZnEZ5s5uytnZ0P-JW4JbCXknnbSYvxvT4jH6PU9acuZ4bjLBk_Bvfe3Smi14rs3t0wBTo

1. Độ Kelvin

Theo hệ thống đo lường quốc tế, đơn vị đo nhiệt độ Kelvin được đặt theo tên của nhà kỹ sư và nhà vật lý người Ireland, William Thomson (1824-1907). Cụ thể, mỗi độ Kelvin (1K) tương đương với 1 °C, và giá trị 0°C tương ứng với 273,15K. Thực tế, nhiệt độ theo Kelvin (K) là 1/273,16 của nhiệt độ động lực học của điểm ba (điểm ba thể hoặc điểm ba pha) của nước (1967).

2. Độ Rankine

Nhà vật lý học John Macquorn Rankine đã đặt tên cho nhiệt độ động lực học dựa trên mức tuyệt đối, được phát minh năm 1859. Nhiệt độ −459,67 °F là tương đương với 0 °R theo đơn vị Kelvin.

3. Độ Réaumur

Một đơn vị đo nhiệt độ khác có tên gọi là Réaumur, được đặt theo tên của nhà toán học René - Réaumur (1683-1757). Ông sử dụng nhiệt kế thuỷ ngân để đo nhiệt độ tại điểm 0° tại điểm đóng băng của nước và 80 độ tại điểm sôi của nước trên nhiệt kế thuỷ ngân.

4. Độ Rømer

Rømer là đơn vị đo nhiệt độ được phát minh ra từ năm 1701 bởi nhà thiên văn học người Đan Mạch. Thang đo nhiệt độ này cũng bắt đầu từ hai điểm, cho thấy nhiệt độ đóng băng của nước là 7,5° Ro và nhiệt độ bay hơi là 60° Ro. Do đó, mỗi độ tương ứng 1/52,5 độ Ro.

Hiện tại, Rømer không còn được sử dụng như một đơn vị đo nhiệt độ phổ biến, thay thế bằng độ Celsius.

5. Độ Newton

Nhà triết học, vật lý, toán học, thiên văn học, nhà thần học và nhà giả kim thuật người Anh Isaac Newton cũng là người đặt tên cho đơn vị đo nhiệt độ Newton. Khi sử dụng hai điểm đo nhiệt độ nước đóng băng 0°N và nhiệt độ bay hơi 33°N, đơn vị đo nhiệt độ này hoạt động tương tự như các đơn vị đo nhiệt độ khác.

IV. Cách quy đổi các đơn vị trong nhiệt độ chi tiết

XKwa7jvQhGqmin6FVqjUYR4LXtAI2K0EFkKdjxckVLzwhjH2f8rDY7dlV0C1oUSwptMYIJNruS5Rp4IJ1yQfexGbPaBg2ALuei9xVfGKzDsBUN6unWFwGQ0hNixs4ujKBPsicvN5N7Fr7KTmSZ02ixw

Mọi người cũng có thể hiểu rõ hơn về các đơn vị đo nhiệt độ hiện tại dựa vào nội dung trên. Thực tế, để chuyển đổi giữa các đơn vị này, bạn có thể sử dụng các công thức sau đây:

1. Đổi °F sang °C và ngược lại

  • Đổi °F sang °C:

Độ C = (°F - 32) / 1.8

Tóm lại: Để chuyển đổi từ độ Fahrenheit sang độ Celsius, bạn trừ 32 từ giá trị Fahrenheit và chia cho 1.8 (hoặc nhân với 5 và chia cho 9).

  • Đổi °C sang °F:

Độ F = °C × 1.8 + 32

Tóm lại: Để chuyển đổi từ độ Celsius sang độ Fahrenheit, bạn nhân giá trị Celsius với 1.8 (hoặc nhân với 9 và chia cho 5), sau đó cộng thêm 32. Như vậy, 1 độ C = 33,8 độ F

2. Đổi từ °C sang K (Kelvin) và ngược lại

  • Đổi từ K sang °C:

°C = K - 273.15

  • Đổi từ °C sang K:

K = °C + 273.15

Để tham khảo và thực hiện chuyển đổi một cách chính xác, bạn có thể sử dụng bảng quy đổi giữa các đơn vị nhiệt độ được cung cấp dưới đây.

Bảng công thức quy đổi các đơn vị nhiệt độ. (Ảnh: Sưu tầm internet)

V. Ứng dụng

Thật vậy, đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả giáo dục và cuộc sống. Cụ thể:

  • Trong học tập: Ngoài sự xuất hiện trong vật lý, nhiệt độ còn là một kiến thức cơ bản trong toán học, hóa học, sinh học và tự nhiên xã hội, vì vậy các em đã quen thuộc với kiến thức này từ cấp 1.

JaXE6aftH2xG1ov6ZBLKB1cjnpbp2Xz0nqdVCJzfpHRXOtsXxu3usbrjG4hCUciCQLHH17LD-Wh9nsY4pj5UPl08rFFMmj7QhwkLxUoucKbg7x54YCZIV6E8tIi1e5E0QdH3k6O6_x3sUHPQRGRCA_g

  • Trong cuộc sống: Nhiệt độ được sử dụng trong hầu hết các lĩnh vực của cuộc sống, chẳng hạn như đo nhiệt độ nước sôi để chế biến thức ăn, dự báo thời tiết và đo nhiệt độ cơ thể để nhận biết bệnh tật…

bD22gOqzUOEp4Q9JcIeeb0vKRdpbpEVE1Kay04KyRQmydBXY9uqJiAN-Zp5ZXJ2VKJJgTdHccs34_00oLrP8d6cLjUFVzDKiRcExJnYC8UqqQyKNr76WEYeO-mhIiwGpv2ll2tz3liGPZftYzMMvnBM

VI. Bài tập đọc nhiệt độ tiếng anh

Hoàn thành câu sử dụng từ vựng phù hợp:

  1. The weather today is quite chilly; I think it's only about 10 degrees Celsius. (chilly/warm)
  2. Last night, the temperature froze to -5 degrees, causing the roads to be slippery. (froze/boiled)
  3. According to the forecast, the temperature will be approximately 30 degrees Celsius tomorrow. (will/might)
  4. In the desert, daytime temperatures can soar to extremely high levels. (soar/drop)
  5. During the winter, the cold can reach very low temperatures, often below freezing point. (cold/humidity)
  6. My thermometer shows that the room temperature is a comfortable 22 degrees Celsius. (thermometer/heat)
  7. When water boils, it reaches a temperature of 100 degrees Celsius. (boils/freezes)
  8. The humidity in the jungle can make it feel hotter than it actually is. (humidity/frost)
  9. It feels cold outside today, maybe we should turn on the heater. (overcast/cold)
  10. In
1