Xem thêm

Những trạng từ chỉ tần suất phổ biến trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được sử dụng để biểu đạt số lần xảy ra hoặc mức độ thường xuyên của một sự việc. Chúng giúp chúng ta nêu lên số lần...

Trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh được sử dụng để biểu đạt số lần xảy ra hoặc mức độ thường xuyên của một sự việc. Chúng giúp chúng ta nêu lên số lần xảy ra của một hiện tượng hoặc sự việc và cho người đọc nghe biết sự việc đó có thường xuyên xảy ra không và thường xuyên như thế nào.

Phân loại trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất được chia thành hai loại: trạng từ chỉ tần suất xác định và trạng từ chỉ tần suất không xác định.

Trạng từ chỉ tần suất xác định là trạng từ hoặc cụm trạng từ nêu rõ số lần mà sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. Có 4 dạng trạng từ chỉ tần suất xác định thường gặp như sau:

  • Every (+ số) + từ chỉ đơn vị thời gian
  • Từ chỉ đơn vị thời gian + hậu tố -ly
  • Trạng từ chỉ số lần + mạo từ “a” + từ chỉ đơn vị thời gian
  • Trạng từ chỉ số lần + every + từ chỉ đơn vị thời gian

Trạng từ chỉ tần suất không xác định là những trạng từ hoặc cụm trạng từ chỉ nói chung về tần suất xảy ra của sự việc mà không nêu cụ thể số lần.

Trạng từ tần suất Trạng từ tần suất được chia thành 2 loại dựa vào từng ý nghĩa mà nó thể hiện.

Những trường hợp đặc biệt của trạng từ tần suất

  1. Phân biệt seldom, rarely, scarcely, hardly

Mặc dù seldom, rarely, scarcely và hardly đều có nghĩa "hiếm khi, gần như không," chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • "Seldom" và "rarely" có thể được dùng thay thế cho nhau trong đa số ngữ cảnh để miêu tả tần suất của một hành động, nhấn mạnh rằng hành động đó gần như không bao giờ xảy ra.
  • "Scarcely" và "hardly" đều có nghĩa "gần như không" và được sử dụng để nhấn mạnh đặc điểm, tính chất hơn là tần suất. Chúng diễn đạt một hành động xảy ra đã gần đến giới hạn nhất định. "Hardly" thường được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "scarcely" mang tính trang trọng hơn và thường được dùng trong các tình huống như họp hội, văn bản giấy tờ.
  1. Trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định

Có một số trạng từ chỉ tần suất mang nghĩa phủ định, không thường được dùng trong câu mang ý nghĩa phủ định, bao gồm: rarely, seldom, hardly ever, never, infrequently, barely, scarcely, occasionally, almost never.

Cách sử dụng trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất thường có 3 cách sử dụng chính:

  • Trạng từ chỉ tần suất được dùng để nêu số lần/tần suất xảy ra của một sự việc. Chúng có thể dùng để nhấn mạnh tính lặp lại và bổ nghĩa cho động từ chính của câu. Ví dụ: "I always go to the gym on Mondays."
  • Trạng từ chỉ tần suất có thể được dùng để miêu tả thói quen sinh hoạt hằng ngày. Ví dụ: "She often reads books before going to bed."
  • Trạng từ chỉ tần suất còn được dùng để đưa ra lời hứa hoặc nêu ra một kế hoạch trong tương lai. Ví dụ: "I will never forget your kindness."

3 Cách dùng của trạng từ tần suất trong tiếng Anh

Vị trí của trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu:

  1. Trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường/cụm động từ. Ví dụ: "I never cook at home." (Tôi không bao giờ nấu ăn ở nhà.)
  2. Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ "to be". Ví dụ: "Some of my colleagues are always late." (Một vài người đồng nghiệp của tôi lúc nào cũng đi trễ.)
  3. Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ và đứng trước động từ thường. Ví dụ: "My older brother doesn’t usually travel by bus." (Anh tôi không thường đi lại bằng xe buýt.)
  4. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu câu mang ý nghĩa nhấn mạnh, được tách biệt với các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy. Ví dụ: "Sometimes, I don’t understand what our teacher says." (Đôi khi tôi không hiểu được điều mà giáo viên của chúng ta nói.)
  5. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở cuối câu. Ví dụ: "My father visits his old friends occasionally." (Bố tôi thỉnh thoảng đến thăm những người bạn cũ của ông ấy.)

Hi vọng những thông tin ở trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nắm vững và sử dụng chính xác kiến thức này nhé!

1