Xem thêm

Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về Màu sắc (Colour) đầy đủ nhất

Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất? Hãy để prepedu.com giúp bạn! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn một số từ vựng...

Bạn đang tìm kiếm bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất? Hãy để prepedu.com giúp bạn! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn một số từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản và nâng cao. Hãy học những từ này và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của bạn!

Bộ từ vựng tiếng Anh về Màu sắc (Colour) Caption: Bộ từ vựng tiếng Anh về Màu sắc (Colour)

I. Bộ từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản. Hãy tham khảo bảng màu bên dưới và cùng PREP học tiếng Anh về màu sắc ngay hôm nay để trau dồi vốn từ vựng của bạn.

  • White /waɪt/ (adj): màu trắng. Ví dụ: My grandfather is white-haired now (Ông tôi giờ đây tóc bạc trắng đầu).
  • Blue /bluː/ (adj): màu xanh biển. Ví dụ: Linda hands were blue with cold (Bàn tay Linda xanh ngắt vì lạnh).
  • Green /griːn/ (adj): màu xanh lá cây. Ví dụ: My mom puts my new green T-shirt in a hot wash and the colour ran (Mẹ tôi giặt chiếc áo sơ mi mới màu xanh lá cây của tôi bằng nước nóng và màu bị phai).
  • Yellow /ˈjel. əʊ/ (adj): màu vàng. Ví dụ: Hoa should wear more yellow - it suits her (Hoa nên mặc nhiều màu vàng hơn - nó hợp với cô ấy).
  • Orange /ˈɒr. ɪndʒ/(adj): màu cam. Ví dụ: Orange is my dad's favourite colour (Màu cam là màu yêu thích của bố tôi).
  • Red /red/ (adj): màu đỏ. Ví dụ: My boyfriend drives a red sports car (Bạn trai tôi lái một chiếc xe thể thao màu đỏ).
  • Pink /pɪŋk/ (adj): màu hồng. Ví dụ: This boy was wearing a vivid pink shirt (Chàng trai này đang mặc một chiếc áo sơ mi màu hồng tươi).
  • Purple /ˈpɜːpl/ (adj): màu tím. Ví dụ: The evening sky in my hometown was full of purples and reds (Bầu trời buổi tối ở quê tôi đầy màu tím và đỏ).
  • Gray /greɪ/ (adj): màu xám. Ví dụ: My grandmother was dressed in gray (Bà tôi mặc đồ màu xám).
  • Black /blæk/ (adj): màu đen. Ví dụ: The zebra is a wild African horse with black and white stripes (Ngựa vằn là một loài ngựa hoang châu Phi có sọc đen và trắng).
  • Brown /braʊn/ (adj): màu nâu. Ví dụ: Nam is very handsome, with regular features and deep brown eyes (Nam rất đẹp trai, có đường nét khuôn mặt đều đặn và đôi mắt nâu sâu).
  • Silver /ˈsɪlvə/ (adj): màu bạc. Ví dụ: My mom has silver hair (Mẹ tôi có mái tóc bạc).

II. Một số từ vựng nâng cao và thành ngữ tiếng Anh về màu sắc

1. Màu trắng

Màu trắng được ví như một biểu tượng của sự giản dị, sạch sẽ và tinh khiết tuyệt đối. Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến màu trắng trong tiếng Anh:

  • A white lie: một lời nói dối vô hại.
  • A white-collar worker/job: người làm việc văn phòng hoặc công việc văn phòng.
  • As white as a sheet/ghost: trắng bệch như tờ giấy/ma quỷ.
  • White-livered: nhát gan.

2. Màu xám

Màu xám được coi là màu của sự cân bằng, mang đến cảm giác mát mẻ. Màu xám kết hợp sự mạnh mẽ và bí ẩn của màu đen cùng tính đơn giản của màu trắng. Dưới đây là một số thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc xám:

  • Go/turn grey: trở nên bạc phếch.
  • Grey matter: trí tuệ, óc khôn.
  • Gray water: nước thải xám (nước thải từ nhà bếp hoặc phòng tắm).

3. Màu đỏ

Màu đỏ là màu của lửa, máu, mang theo sức mạnh, quyền lực và quyết tâm. Ngoài ra, màu đỏ cũng biểu trưng cho sự đe dọa, nguy hiểm và chiến tranh. Màu đỏ còn thể hiện cảm xúc và nhiệt huyết. Dưới đây là một số thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc đỏ:

  • (Catch someone/be caught) red-handed: bắt quả tang, chụp tay trong túi.
  • A red herring: một loại cá hồi đỏ; một thông tin sai lạc giữa câu chuyện hoặc cuộc tranh luận.
  • A red letter day: một ngày đặc biệt hoặc quan trọng.
  • Be in the red: nợ nần, mất tiền.
  • Like a red rag to a bull: kích động ai đó.
  • Roll out the red carpet: đón tiếp nồng hậu.

4. Màu đen

Màu đen đại diện cho sự sang trọng và bí ẩn. Theo quan niệm, màu này liên quan đến thế lực xấu xa và đen tối, cái ác. Dưới đây là một số thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc đen:

  • A black day: một ngày tồi tệ.
  • A blacklist: danh sách đen.
  • A black look: ánh mắt đầy căm phẫn, giận dữ.
  • Be in the black: có lợi, có tiền.
  • Black and blue: bầm tím.
  • Black sheep (of the family): kẻ ngoan cố, kẻ không giống ai trong gia đình.
  • Black market: thị trường đen.
  • Till one is blue in the face: miệt mài, không ngừng.

5. Màu xanh lá cây

Màu xanh lá cây tượng trưng cho sự phát triển, hòa thuận và cảm giác tươi mát. Màu xanh lá còn mang ý nghĩa của sự an toàn và hy vọng. Dưới đây là một số thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc xanh lá cây:

  • A green belt: vòng eo xanh.
  • Be green around the gills: trông mệt mỏi, buồn nôn.
  • Give someone the green light: cho phép ai đó làm điều gì đó.
  • Green with envy: ghen tị.
  • Have (got) green fingers: giỏi làm vườn.

6. Màu xanh da trời

Màu xanh da trời tượng trưng cho sự thanh cao, hòa bình và niềm tin. Màu xanh da trời mang lại cảm giác tin tưởng, thông thái và sáng sủa. Dưới đây là một số thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc xanh da trời:

  • A blue-collar worker/job: công nhân, công việc lao động chân tay.
  • A bolt from the blue: một tin không ngờ, bất ngờ.
  • Blue blood: tộc dòng quý tộc.
  • Blue ribbon: giải nhất, giải vàng.
  • Once in a blue moon: hiếm khi.
  • Out of the blue: bất ngờ.
  • True blue: chân thành, đáng tin cậy.

7. Màu hồng

Màu hồng tượng trưng cho sự chu đáo, chăm sóc, thân thiện, nữ tính và lãng mạn, cũng là biểu trưng cho tình yêu. Dưới đây là một số thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc hồng:

  • In the pink: khỏe mạnh, sung sức.
  • Pink slip: thông báo sa thải.
  • Pink-collar worker: người lao động nữ văn phòng, người lao động nữ đang có công việc và thu nhập tương đối thấp.

8. Màu nâu

Màu nâu tượng trưng cho sự thân thiện và thực tế. Màu nâu liên quan đến cảm giác ấm áp, sự bảo vệ và sự giàu có về vật chất. Dưới đây là một số thành ngữ sử dụng từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâu:

  • Brown as a berry: rất nâu, nâu như quả mâm xôi.
  • Brown study: suy nghĩ sâu xa, chìm trong tư duy.
  • Browned off: chán, mệt mỏi, không hứng thú.

III. Mẫu câu hỏi về màu sắc và cách trả lời tiếng Anh

1. Cấu trúc hỏi về màu sắc trong tiếng Anh

  • Hỏi với chủ ngữ là danh từ số ít/ danh từ không đếm được:

    • Câu hỏi: What color + is + chủ ngữ?
    • Trả lời: It is (It's) + màu sắc.
  • Hỏi với chủ ngữ là danh từ số nhiều:

    • Câu hỏi: What color + are + chủ ngữ?
    • Trả lời: They are (They're) + màu sắc.
  • Câu hỏi lựa chọn sử dụng "or" với động từ "to be":

    • Hỏi một người hoặc vật mang một trong hai đặc điểm:

      • Câu hỏi: Is + S + Adj 1 + or + Adj 2?
      • Trả lời: S + is + Adj 1/Adj 2.
    • Hỏi nhiều người hoặc vật mang một trong hai đặc điểm:

      • Câu hỏi: Are + S + Adj 1 + or + Adj 2?
      • Trả lời: S + are + Adj 1/Adj 2.
  • Lưu ý: Có thể thay thế thành phần tính từ bằng danh từ.

2. Mẫu câu hỏi và giao tiếp về màu sắc trong tiếng Anh

Câu hỏi Câu trả lời
What color is my best friend's hair? It's blonde. (Nó màu vàng.)
What color are your eyes? They are brown. (Mắt tôi màu nâu.)
Is the car blue or yellow? It's blue. (Xe màu xanh.)
                                  It's yellow. (Xe màu vàng.)

Trên đây là những từ vựng, thành ngữ giúp bạn học tiếng Anh về màu sắc dễ dàng, cùng với đó là một mẫu câu IELTS Speaking Part 2 về chủ đề này. Chúng tôi hi vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ nắm vững kiến thức cơ bản và áp dụng trong các bài thi IELTS Speaking và Writing thực tế. Hãy bắt đầu học ngay và trở thành người sử dụng tiếng Anh thành thạo về màu sắc!

1