Xem thêm

Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022 - 2023 (Sách mới) 8 Đề thi kì 2 môn Tiếng Anh 3 sách KNTT, CTST, Cánh diều, i-Learn Smart Start

Chào mừng bạn đến với bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022 - 2023! Những bộ đề này được thiết kế dựa trên sách Chân trời sáng tạo, Kết...

Chào mừng bạn đến với bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022 - 2023! Những bộ đề này được thiết kế dựa trên sách Chân trời sáng tạo, Kết nối tri thức với cuộc sống, Cánh diều, i-Learn Smart Start, và đi kèm đáp án để thầy cô và các em tham khảo khi xây dựng đề thi học kì 2 cho học sinh.

Với 8 đề thi Tiếng Anh 3 học kì 2 này, bạn không chỉ có cơ hội nắm vững cấu trúc đề thi, mà còn có thể luyện tập trả lời các câu hỏi để đạt kết quả cao trong kỳ thi. Hãy tải miễn phí 8 đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 để bắt đầu ôn tập:

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 sách Cánh diều

1. Nghe và đánh dấu ✔️

Listen and tick (Listen and tick)

2. Nhìn, nghe và viết

Look, listen and write (Look, listen and write)

  1. Bà Helen bao nhiêu tuổi?
  • Bà ấy __ tuổi.
  1. Công việc của bố là gì?
  • Bố ấy là ____.
  1. Công việc của mẹ là gì?
  • Mẹ ấy là ____.
  1. Chàng trai bao nhiêu tuổi?
  • Chàng trai đó __ tuổi.

3. Đọc và khoanh tròn a, b, hoặc c

  1. A: Bạn muốn uống gì? - B: ____. a. Vâng, làm ơn. b. Tôi có một ít nước trái cây. c. Tôi muốn một chút sữa.

  2. A: Bàn ở đâu? - B: ____. a. Chúng nằm trong nhà bếp. b. Nó ở trong phòng ngủ. c. Tôi có thể nhìn thấy một cái bàn.

  3. A: Bạn có bao nhiêu con gấu bông? - B: ____. a. Tôi có một ít. b. Tôi thích gấu bông. c. Chúng đang ở trên giường.

  4. A: Bạn thấy gì? - B: ____. a. Con vẹt đếm số. b. Tôi có thể nhìn thấy một con vẹt. c. Đó là một con vẹt.

4. Đọc và hoàn thành

Ba con chó có vài con chim và con mèo.

Xin chào. Tôi tên là Ben. Tôi (1) __ nhiều đồ chơi. Tôi có hai chiếc ô tô và (2) __ chuyến tàu. Tôi có bốn chiếc thuyền (3) __ và năm chiếc xe buýt. Tôi thích những món đồ chơi của mình.

Tôi có một người bạn. Tên của anh ấy là Andy. Anh ấy (4) __ vài con vật nuôi. Anh ấy có một con (5) _____ và hai con mèo. Anh ấy có ba con thỏ và bốn (6) ____. Chúng rất đáng yêu.

Đáp án

1. Audio script:

  1. A: Đó là ai? B: Đó là mẹ của tôi.

  2. A: Công việc của anh ta là gì? B: Anh ta là tài xế.

  3. A: Bạn có muốn ăn một ít bánh mì không? B: Không, cám ơn. Bạn muốn ăn một ít cơm không? B: Vâng, làm ơn.

  4. A: Con khỉ đang làm gì? B: Nó đang leo cây.

Key: 1. a 2. b 3. c 4. B

2. Audio script:

Xin chào. Tôi tên là Helen. Tôi 11 tuổi. Đây là gia đình của tôi. Gia đình của tôi có bốn người. Đây là cha tôi. Anh ta là tài xế. Đây là mẹ tôi. Cô ấy là một y tá. Đây là em trai tôi. Anh ta là một học sinh. Anh ấy 14 tuổi. Chúng tôi rất hạnh phúc.

Key:

  1. eleven/11 (tuổi)
  2. tài xế
  3. y tá
  4. fourteen/14 (tuổi)

3.

  1. c
  2. b
  3. a
  4. b

4.

  1. có 2. ba 3. và 4. có 5. con chó 6. con chim

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends

I. Khoanh tròn từ không thuộc nhóm

Circle the odd one out (Circle the odd one out)

II. Nhìn và điền vào chỗ trống

Look and complete (Look and complete)

III. Viết các từ theo thứ tự đúng

  1. không / tôi / có thể / bay
  2. anh ta / bắt / bắt được / chúng
  3. cô ấy / không thể / đọc
  4. tôi / có thể / đi / một chiếc / xe đạp
  5. anh ta / có thể / chơi / bóng đá

IV. Đọc và hoàn thành

Mẹ, xe đạp chó công viên bố bay

Xin chào. Tôi tên là Kate. Gia đình tôi có ba người: bố tôi, mẹ tôi, và tôi. Chúng tôi đang ở công viên. Mẹ tôi đang vẽ tranh. Bố tôi đang (4) ____. Tôi đang (5) ____. Đây là chú chó của chúng tôi. Nó đang chạy.

Đáp án

I.

  1. echarf
  2. skirt
  3. ants
  4. shirt

II.

  1. eating
  2. taking
  3. brushing
  4. cleaning
  5. talking
  6. singing

III.

  1. I can't fly.
  2. He can catch.
  3. She can't read.
  4. I can ride a bike.
  5. He can play soccer.

IV.

  1. mother
  2. park
  3. father
  4. cycling
  5. flying
  6. dog

V.

Ngôn ngữ gợi ý:

    • Anh / Chị / Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Anh ấy / Cô ấy / Tôi __ (tuổi).
    • (Nơi) ở của (các phòng trong ngôi nhà)?
  • (Nó) ở đây / ở đó.
  1. ____ đẹp / mới / cũ (của những vật trong phòng)
  • ____ đẹp / mới / cũ (của những vật trong phòng)
    • Bạn muốn ăn / uống gì?
  • Vâng, làm ơn. / Không, cám ơn.
    • Bạn có (những con vật nuôi)?
  • Có, tôi có. / Không, tôi không có.
  1. Họ có (những món đồ chơi).

  2. Tôi đang (việc gì đó).

  3. Anh ấy đang (lái xe đạp, cất cánh một cánh diều, ...)

  4. ____ (Con vật trong sở thú) đang làm gì?

  • Nó đang (leo cây, đu qua đi qua, ...)
    • Cha / Mẹ của bạn làm công việc gì?
  • Vâng, ông / bà / anh ấy / cô ấy là ____ / Không, ông / bà / anh ấy / cô ấy không là ___.

Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 i-Learn Smart Start

I. Đọc và ghép đôi

Câu hỏi Trả lời
What’s this? May I have eggs?
What do you want to eat? No, thank you.
Can I eat a cookie? It’s Tom’s monster.
Would you like some pizza? It’s on the chair.
Where’s the helicopter? Yes, you can.
Where are you going? Go straight.
Where’s the zoo? She’s shopping at the market.
How do I get to the lake? I’m going to the park.
What’s Mom doing? It’s sunny.
How’s the weather? It’s on Water Street.

II. Đọc và viết

Nhà của Mai

Có năm phòng trong nhà tôi. Có một phòng bếp và một phòng khách lớn. Có một phòng tắm nhỏ. Có ba phòng ngủ. Phòng ngủ của tôi nhỏ. Có nhiều đồ chơi trong nhà tôi. Có hai chiếc xe đồ chơi trong phòng khách. Có một quả bóng nhỏ trong phòng bếp. Có năm con gấu bông trong phòng ngủ của tôi. Có một chiếc diều màu vàng trong phòng ngủ của tôi nữa.

  1. Có ... phòng trong nhà của Mai.
  2. Có ba ... trong nhà.
  3. Phòng ngủ của Mai nhỏ.
  4. Có ... con gấu bông trong phòng ngủ.

III. Khoanh tròn "Đúng" hoặc "Sai"

Chia sẻ đồ ăn

Lucy: "Tom, hãy ăn! Đây, hãy ăn một ít pizza. Và cậu không có đồ uống. Đây, hãy uống một ít sinh tố."

Tom: "Ồ, Lucy cũng không có đồ uống. Đây, hãy uống một ít sữa đậu nành. Và cậu không có thức ăn. Đây, hãy ăn một ít bánh cá. Rất vui khi được chia sẻ."

Lucy nói:

  1. Hãy ăn một ít khoai tây. Đúng / Sai.

  2. Hãy uống một ít sinh tố. Đúng / Sai.

Tom nói:

  1. Hãy ăn một cái sandwich. Đúng / Sai.

  2. Rất vui khi được chia sẻ. Đúng / Sai.

IV. Sắp xếp từ

  1. There's thunder and lightning.
  2. Can we go to the park?
  3. Would you like some chicken?
  4. Put the soccer ball in the box.
  5. What can I eat?
  6. Where are you going?
  7. I'm going to the bakery.

...

Tải file để tham khảo trọn Bộ đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 3 năm 2022 - 2023!

Chúc bạn may mắn trong kỳ thi và hãy ôn tập chăm chỉ!

1