Xem thêm

Cấu trúc Before trong tiếng Anh: Kiến thức chung và cách sử dụng

Trước khi trình bày về cấu trúc Before trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu những thông tin cơ bản về nó. Cấu trúc Before luôn được coi là một trong những cấu trúc đơn...

Trước khi trình bày về cấu trúc Before trong tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu những thông tin cơ bản về nó. Cấu trúc Before luôn được coi là một trong những cấu trúc đơn giản nhưng lại được sử dụng rất phổ biến. Vì vậy, việc nắm vững kiến thức về cấu trúc này là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp chi tiết về cấu trúc Before, bao gồm vị trí trong câu, cách sử dụng, các cụm từ đi kèm và bài tập có đáp án cụ thể. Cùng khám phá nhé!

I. Before là gì? Vị trí của cấu trúc Before

1. Before là gì?

Before trong tiếng Anh có nghĩa là "trước đó". Cấu trúc Before có thể được sử dụng như một trạng từ, giới từ hoặc từ nối trong câu. Ví dụ:

  • Anna knew the news before John spoke. (Anna đã biết tin trước khi John nói.)
  • Jenny did her homework before going to school. (Jenny đã làm bài tập trước khi đến trường.)

Cấu trúc Before cũng có thể được dùng để mô tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác. Ví dụ:

  • John washes his hands before he cooks. (John rửa tay trước khi anh ấy nấu ăn.)
  • Kathy cleans her room before leaving. (Kathy dọn dẹp phòng của cô ấy trước khi rời đi.)

2. Vị trí của cấu trúc Before trong câu

Trong một câu, mệnh đề chứa cấu trúc Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Khi cấu trúc Before đứng trước, nó cần được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy. Ví dụ:

  • Before John met Anna, he was a very cheerful boy. (Trước khi John gặp Anna, anh ấy là một chàng trai vô cùng vui vẻ.)
  • Harry locks the window carefully before he goes to work. (Harry khóa cửa sổ cẩn thận trước khi anh ta đi làm.)

II. Cách sử dụng cấu trúc Before

1. Cấu trúc Before ở quá khứ

Trong quá khứ, cấu trúc Before có thể có các công thức sau:

  • Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành
  • Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn

Cấu trúc Before ở quá khứ thường được sử dụng để mô tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Nếu mệnh đề trước Before chia ở thì quá khứ hoàn thành, thì mệnh đề sau Before sẽ chia ở dạng quá khứ đơn. Ví dụ:

  • Before Jenny succeeded, she had to work hard. (Trước khi Jenny thành công, cô ta đã phải làm việc vất vả.)
  • Before Daisy came here, she had met John. (Trước khi Daisy đến đây, cô ấy đã gặp John.)

2. Cấu trúc Before ở hiện tại

Trong hiện tại, cấu trúc Before có các công thức sau:

  • Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn
  • Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn

Cấu trúc Before này thường được sử dụng để nói về thói quen của ai đó trước khi làm một việc gì. Nếu mệnh đề trước Before chia ở thì hiện tại đơn, thì mệnh đề sau Before cũng chia ở dạng hiện tại đơn. Ví dụ:

  • Before Jenny goes to bed, her mother usually tells her some stories. (Trước khi Jenny đi ngủ, mẹ cô ấy sẽ kể truyện cho cô nghe một vài câu chuyện.)
  • Before Sara goes to school, she often has breakfast at home. (Trước khi Sara đến trường, cô ấy thường ăn sáng tại nhà.)

3. Cấu trúc Before ở tương lai

Trong tương lai, cấu trúc Before có các công thức sau:

  • Before + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn
  • Thì tương lai đơn + before + Thì hiện tại đơn

Cấu trúc Before ở trong trường hợp này được sử dụng để diễn tả về một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác. Nếu mệnh đề trước Before chia ở thì tương lai đơn, thì mệnh đề sau Before được chia ở thì hiện tại đơn. Ví dụ:

  • Before Anna leaves, John will confess to her. (Trước khi Anna rời đi, John sẽ tỏ tình với cô ấy.)
  • Jenny will be back home before her mother finishes lunch. (Jenny sẽ về nhà trước khi mẹ cô ấy hoàn thành bữa trưa.)

III. Phân biệt cấu trúc Before và After

Cấu trúc After và Before thường được so sánh với nhau. After có ý nghĩa trái ngược với Before. Nếu Before có nghĩa là "trước khi", thì After có nghĩa là "sau đó". Dưới đây là các cấu trúc của After trong tiếng Anh:

Cấu trúc 1: After + Thì quá khứ đơn, Thì hiện tại đơn

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động diễn ra trong quá khứ, sau đó để lại hậu quả cho đến hiện tại. Ví dụ:

  • After Anna’s house was completed, her family has a more comfortable life. (Sau khi ngôi nhà của Anna được hoàn thành, gia đình có một cuộc sống thoải mái hơn.)
  • After Jenny drank coffee, she felt more awake. (Sau khi Jenny uống cà phê, cô ấy cảm thấy tỉnh táo hơn.)

Cấu trúc 2: After + Thì hiện tại hoàn thành/Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn

Cấu trúc After này được dùng để mô tả hành động được thực hiện kế tiếp sau một hành động khác. Ví dụ:

  • After Peter cooks rice, he will listen to music. (Sau khi Peter nấu cơm, anh ấy sẽ nghe nhạc.)
  • After lunch, John will go to school. (Sau khi ăn trưa, John sẽ đi tới trường.)

Cấu trúc 3: After + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

Cấu trúc After này mô tả hành động đã xảy ra ở quá khứ và sau đó để lại kết quả trong quá khứ. Ví dụ:

  • After the song was released, it was highly appreciated by the public. (Sau khi bài hát được ra mắt, nó đã được công chúng đánh giá rất cao.)
  • After Peter left, Anna cried a lot. (Sau khi Peter rời đi, Anna đã khóc rất nhiều.)

IV. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before

Khi sử dụng cấu trúc Before, chúng ta cần chú ý những điểm sau:

  • Cấu trúc Before có thể được sử dụng như một liên từ trong câu, cũng như trong các cấu trúc đảo ngữ. Ví dụ:

Before completing his studies, Harry had some financial problems. (Trước khi hoàn thành việc học, Harry đã gặp một số vấn đề về tài chính.)

  • Nếu mệnh đề chứa cấu trúc Before đứng ở đầu câu, nó cần được ngăn cách với mệnh đề còn lại bằng dấu phẩy. Ví dụ:

Before Kathy decides on any issues, she will consider it carefully. (Trước khi Kathy quyết định bất kỳ vấn đề nào, cô ta sẽ cân nhắc kỹ lưỡng.)

  • Khi có hai chủ ngữ giống nhau, mệnh đề phía sau có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ chuyển thành dạng V-ing. Ví dụ:

Anna finished the homework before watching TV. (Anna đã làm xong bài tập về nhà trước khi xem TV.)

  • Khi dùng cấu trúc Before, chúng ta cần chú ý sử dụng thì thích hợp. Các hành động xảy ra trước thì cần được lùi thì (mệnh đề trước Before lùi một thì so với mệnh đề phía sau Before). Ví dụ: Peter left before Jenny got here. (Peter đã rời đi trước khi Jenny đến đây.)

V. Một số từ/cụm từ đi với Before

Cấu trúc Before còn đi kèm với một số từ/cụm từ tạo thành idiom trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ đi kèm với Before:

Từ/Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Before long Không lâu A month seems like a long time, but it will be here before you know it. (Một tháng có vẻ là thời gian dài, nhưng nó sẽ tới rất sớm thôi.)
Before you know it Trước khi bạn biết With many exercises, Jenny will be back in shape before long. (Với một số bài thể dục, không lâu nữa bạn sẽ lấy lại vóc dáng.)
Before the Flood Từ rất lâu trước đây Jenny has studied in this school before the flood. (Jenny từng học ở trường này từ rất lâu trước đây.)

VI. Bài tập về cấu trúc Before

Dưới đây là một bài tập nhỏ để bạn luyện tập và biết cách áp dụng cấu trúc với Before trong tiếng Anh. Sau khi làm xong, hãy kiểm tra đáp án để biết độ chính xác nhé:

Bài tập: Áp dụng cấu trúc Before để chia động từ phù hợp

  1. John came to see Anna before he (boarded) the plane back home.
  2. Sara (moved) house before Peter found her.
  3. Kathy (comes) here before her boyfriend.
  4. John should wash his hands before (eating).
  5. Your child needs to (do) homework before going to school.
  6. He (finished) the cake before she returned.
  7. The room will be cleaned before Anna (moves) in.
  8. Before (choosing) a school, you need to determine your passions.
  9. Change the bad habits before your life (is ruined).

Đáp án:

  1. Boarded
  2. Moved
  3. Comes/ will come/ is going to come
  4. Eating
  5. Do
  6. Finished
  7. Moves
  8. Choosing
  9. Is ruined

VII. Lời kết

Trên đây là những kiến thức bổ ích về cấu trúc Before trong tiếng Anh. Việc nắm vững và sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Hãy thực hành và áp dụng những kiến thức đã học vào cuộc sống hàng ngày nhé!

1