Xem thêm

Bảng Chữ Cái Viết Thường Lớp 1: Hướng Dẫn Đầy Đủ Nhất

Việc học đọc và viết "bảng chữ cái viết thường lớp 1" rất quan trọng đối với trẻ nhỏ. Hiện nay, bảng chữ cái đã có nhiều thay đổi so với ngày xưa. Chính vì...

Việc học đọc và viết "bảng chữ cái viết thường lớp 1" rất quan trọng đối với trẻ nhỏ. Hiện nay, bảng chữ cái đã có nhiều thay đổi so với ngày xưa. Chính vì thế, trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 và những điều cần lưu ý trong quá trình học.

1. Bảng chữ cái là gì?

Bảng chữ cái là hệ thống gồm các chữ, ký tự, âm vị và các ký hiệu tượng hình, tượng thanh. Đây là cơ sở để con người phát ra tiếng nói, chữ nghĩa và các đoạn văn nhất định. Bảng chữ cái tiếng Anh (latinh) là một trong những bảng chữ cái phổ biến nhất trên thế giới, gồm 26 chữ cái.

Bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 Ảnh: Bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1

Bảng chữ cái tiếng Việt cũng được tạo ra dựa trên bảng chữ cái Latinh. Đối với bảng chữ cái tiếng Việt, chúng ta bỏ chữ "W" và thêm các chữ "ơ", "ư", "đ", "ê". Tổng cộng, bảng chữ cái tiếng Việt có 29 chữ cái theo chuẩn chương trình học lớp 1 của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trong đó, có 11 nguyên âm đơn, 3 nguyên âm đôi, 17 phụ âm đơn, và 10 phụ âm ghép.

2. Bảng chữ cái thường tiếng Việt chuẩn của Bộ GD&ĐT

Bảng chữ cái thường tiếng Việt theo đúng chuẩn chương trình học lớp 1 của Bộ Giáo dục và Đào tạo gồm 29 chữ cái. Trong đó, có 11 nguyên âm đơn, 3 nguyên âm đôi, 17 phụ âm đơn và 10 phụ âm ghép.

3. Các thanh điệu trong tiếng Việt

Tiếng Việt có năm dấu điệu khác nhau, bao gồm thanh huyền, thanh sắc, thanh hỏi, thanh ngã, thanh nặng và thanh ngang. Mỗi thanh điệu đều mang ý nghĩa và cách phát âm riêng.

Các thanh điệu trong tiếng Việt Ảnh: Các thanh điệu trong tiếng Việt

Tuy nhiên, trong tiếng Việt, có những vùng miền phát âm khác nhau và có thể gây nhầm lẫn giữa các thanh điệu như dấu hỏi và dấu ngã, dấu ngã và dấu sắc.

4. Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Việt

Giống như các bảng chữ cái khác, bảng chữ cái tiếng Việt cũng gồm nguyên âm và phụ âm.

4.1. Nguyên âm tiếng Việt

Nguyên âm là sự rung lên của thanh quản và âm được phát ra không bị cản trở. Bảng chữ cái tiếng Việt gồm 11 nguyên âm đơn như "a", "ă", "â", "o", "ô", "ơ", "e", "ê", "i", "u", "ư", "y", và có thêm một nguyên âm dài "oo". Ngoài ra, còn 3 nguyên âm đôi: "ia-yê-iê", "ưa-ươ", "ua-uô".

4.2. Phụ âm tiếng Việt

Phụ âm là âm thanh được phát ra từ thanh quản, là âm thanh của lời nói, và âm thanh này sẽ bị môi cản trở. Bảng chữ cái tiếng Việt gồm 17 phụ âm đơn như "b", "c", "d", "đ", "g", "h", "k", "l", "m", "n", "p", "q", "r", "s", "t", "v", "x", và 9 phụ âm ghép như "ch", "nh", "ph", "th", "ng", "kh", "gh", "tr", "gi". Ngoài ra, còn một phụ âm ghép duy nhất là "ngh".

Lưu ý: Trong chương trình chuẩn tiếng Việt, chữ "q" luôn đi cùng với chữ "u" để tạo thành phụ âm "qu" và đọc là "quờ".

5. Cách đọc bảng chữ cái thường tiếng Việt lớp 1 chuẩn

5.1. Cách phát âm theo bảng chữ cái

Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1 với cách phát âm tương ứng:

STT Chữ thường Chữ hoa Tên chữ Phát âm
1 a A a a
2 ă Ă á á
3 â Â
4 b B bờ
5 c C cờ
6 d D dờ
7 đ Đ đê đờ
8 e E e e
9 ê Ê ê ê
10 g G giê giờ
11 h H hát hờ
12 i I i I
13 k K ca ca/cờ
14 l L e - lờ lờ
15 m M em mờ/ e - mờ
16 n N em nờ/ e - nờ
17 o O o O
18 ô Ô ô ô
19 ơ Ơ ơ ơ
20 p P pờ
21 q Q cu/quy quờ
22 r R e-rờ rờ
23 s S ét-xì sờ
24 t T tờ
25 u U u u
26 ư Ư ư ư
27 v V vờ
28 x X ích
29 y Y i dài i

5.2. Cách đọc bảng phụ âm ghép

Dưới đây là cách phát âm của các phụ âm ghép trong tiếng Việt:

  • "nh" phát âm là "nhờ"
  • "ng" phát âm là "ngờ"
  • "ph" phát âm là "phờ"
  • "th" phát âm là "thờ"
  • "kh" phát âm là "khờ"
  • "gh" phát âm là "gờ"
  • "tr" phát âm là "trờ"
  • "gi" phát âm là "giờ"
  • "ch" phát âm là "chờ"

6. Cách viết bảng chữ cái thường tiếng Việt lớp 1

Để viết đúng quy định bảng chữ cái thường tiếng Việt, chúng ta cần tuân thủ những nguyên tắc sau:

  • Nhóm chữ cái "b", "g", "h", "k", "l", "y" có chiều cao là 2,5 ô ly.
  • Chữ "t" có chiều cao là 1,5 đơn vị.
  • Chữ "r" và chữ "ch" có chiều cao là 1,25 đơn vị.
  • Nhóm chữ cái "d", "đ", "p", "q" có chiều cao là 2 đơn vị.
  • Các chữ cái khác viết với chiều cao 1 ô ly bình thường.

7. Cách học với bảng chữ cái tiếng Việt lớp 1

7.1. Phương pháp dạy con học bảng chữ cái tiếng Việt

Để giúp con học bảng chữ cái tiếng Việt tốt nhất, ba mẹ có thể áp dụng các phương pháp sau đây:

  • Làm bạn với trẻ: đặt mình vào vị trí của con, thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến con.
  • Đọc sách cho con nghe hằng ngày: giúp con luyện nghe và luyện đọc, đồng thời rèn được thói quen đọc sách từ khi còn rất nhỏ. Qua việc đọc sách, con sẽ học cách cư xử, giao tiếp và nâng cao khả năng ngôn ngữ.
  • Dạy phát âm từng chữ kèm theo ví dụ: mua những dụng cụ học chữ có nhiều hình ảnh và màu sắc để thu hút sự quan tâm của con.
  • Cho con viết và đọc cùng một lúc: việc viết chữ sẽ kích thích não bộ và giúp con nhớ lâu và nhanh hơn rất nhiều.
  • Chơi những trò chơi giáo dục tại nhà: tạo ra những trò chơi ngoài trời thú vị liên quan đến bảng chữ cái để giải trí và rèn kỹ năng đọc cho con.

7.2. Những lưu ý khi dạy con học bảng chữ cái tiếng Việt

  • Bình tĩnh và kiên nhẫn với con: Vì con mới bước vào lớp 1 và chưa quen với môi trường học này, có thể con sẽ mất tập trung và cảm thấy chán nản. Ba mẹ cần động viên và chia sẻ với con trong những lúc này.
  • Sử dụng hình ảnh sinh động: Thay vì chỉ sử dụng chữ viết trên sách vở, ba mẹ có thể sử dụng hình ảnh sinh động để mô tả chữ cái, giúp con dễ hình dung hơn. Ví dụ, hình tượng "O" như quả trứng gà, "Ô" như chú đội mũ, "Ơ" có râu.

Với cách học này, con sẽ hứng thú hơn với bảng chữ cái vì ở độ tuổi này, con thích các hình ảnh đầy màu sắc và giàu trí tưởng tượng hơn là các chữ cái thông thường.

Đây là những thông tin cơ bản về bảng chữ cái viết thường lớp 1 và cách học cùng con. Hi vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ba mẹ có thêm những kiến thức cần thiết để hướng dẫn con mình học tốt hơn.

1