Xem thêm

Bảng chữ cái tiếng Anh và cách phát âm

Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Anh với âm thanh phát âm và phiên âm tiếng Việt, rất hữu ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết này không chỉ...

Dưới đây là bảng chữ cái tiếng Anh với âm thanh phát âm và phiên âm tiếng Việt, rất hữu ích cho những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Bài viết này không chỉ cung cấp đầy đủ chữ cái tiếng Anh với phiên âm, mà còn cung cấp cách viết và phát âm chính xác cho mỗi chữ cái. Với tài liệu này, không chỉ trẻ em mà cả người lớn cũng có thể bắt đầu học ngôn ngữ này một cách dễ dàng.

Tất cả các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh

Bảng chữ cái tiếng Anh được hoàn thiện vào thế kỷ 17 và hiện tại nó như sau: Chữ cái | Phiên âm | Phát âm --- | --- | --- A | [ei] | Ây B | [bi:] | Bi C | [si:] | Xi D | [di:] | Đi E | [i:] | I F | [ef] | E-ph G | [dʒi:] | Gi H | [eitʃ] | E-i-chơ I | [ai] | Ai J | [dʒei] | Giê-i K | [kei] | Kê-i L | [el] | E-Lơ M | [em] | Em N | [en] | En O | [ou] | Ôu P | [pi:] | Pi Q | [kju:] | Ky-u R | [a:] [a:r] | A-rơ S | [es] | E-Xơ T | [ti:] | Ti U | [ju:] | Yu V | [vi:] | Vi W | [dʌblju:] | Đa-bơn — Yu X | [eks] | I-Xơ Y | [wai] | Uai Z | [zed] [zi:] | De-đơ

Bảng chữ cái tiếng Anh hiện đại gồm có 26 chữ gốc của bảng chữ cái tiếng Latin. Bảng chữ cái này bao gồm 6 chữ nguyên âm đơn và hai chữ nguyên âm trùng âm: "A", "E", "I", "O", "U", "Y". Bên cạnh đó, bảng còn có 21 chữ phụ âm đại diện: "B", "C", "D", "F", "G", "H", "J", "K", "L", "M", "N", "P", "Q", "R", "S", "T", "V", "W", "X", "Y", "Z". Có thể chữ "Y" đóng vai trò cả phụ âm và nguyên âm, trong khi chữ "W" chỉ đại diện cho phụ âm, nhưng cũng được sử dụng trong đại diện nguyên âm trong một số trường hợp. Tiếng Anh hiện đại chỉ có 5 nguyên âm và hơn 20 phụ âm! Ví dụ như chữ "Y" và "W" có thể được nghe là nguyên âm trong các từ như "try", "my", "cow", "few". Một chữ cái có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau, ví dụ như trong từ "cat" [kæt], "place" [pleis], "dark" [daːk], "air" [ɛə].

Phát âm chữ cái tiếng Anh

Dưới đây là phát âm chính xác của các chữ cái theo thứ tự trong bảng chữ cái. Tệp âm thanh được ghi lại bởi người bản ngữ, giúp bạn phát âm chính xác các âm tiếng Anh.

1. Chữ A

  • Phiên âm: [ei] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: Bảng chữ cái tiếng Anh Caption: Bảng chữ cái tiếng Anh

2. Chữ B

  • Phiên âm: [bi:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/b.mp3

3. Chữ C

  • Phiên âm: [si:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/c.mp3

4. Chữ D

  • Phiên âm: [di:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/d.mp3

5. Chữ E

  • Phiên âm: [i:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/e.mp3

6. Chữ F

  • Phiên âm: [ef] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/f.mp3

7. Chữ G

  • Phiên âm: [dʒi:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/g.mp3

8. Chữ H

  • Phiên âm: [eitʃ] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/h.mp3

9. Chữ I

  • Phiên âm: [ai] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/i.mp3

10. Chữ J

  • Phiên âm: [dʒei] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/j.mp3

11. Chữ K

  • Phiên âm: [kei] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/k.mp3

12. Chữ L

  • Phiên âm: [el] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/l.mp3

13. Chữ M

  • Phiên âm: [em] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/m.mp3

14. Chữ N

  • Phiên âm: [en] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/n.mp3

15. Chữ O

  • Phiên âm: [ou] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/o.mp3

16. Chữ P

  • Phiên âm: [pi:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/p.mp3

17. Chữ Q

  • Phiên âm: [kju:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/q.mp3

18. Chữ R

  • Phiên âm: [a:] [a:r] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/r.mp3

19. Chữ S

  • Phiên âm: [es] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/s.mp3

20. Chữ T

  • Phiên âm: [ti:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/t.mp3

21. Chữ U

  • Phiên âm: [ju:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/u.mp3

22. Chữ V

  • Phiên âm: [vi:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/v.mp3

23. Chữ W

  • Phiên âm: [dʌblju:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/w.mp3

24. Chữ X

  • Phiên âm: [eks] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/x.mp3

25. Chữ Y

  • Phiên âm: [wai] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/y.mp3

26. Chữ Z

  • Phiên âm: [zed] [zi:] Nghe và tải xuống tệp có cách phát âm chính xác: http://audiolang.info/alphabet/alphabet-eng/z.mp3
1