Xem thêm

BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 1 VỀ NGỮ PHÁP VÀ TỪ VỰNG (CÓ ĐÁP ÁN)

Bài tập tiếng Anh lớp 1 giúp các bé rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ cơ bản và làm quen với tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các bài...

bài tập tiếng anh lớp 1 giúp các bé rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ cơ bản và làm quen với tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các bài tập tiếng Anh lớp 1 để củng cố và hệ thống lại kiến thức ngữ pháp, từ vựng cùng với bộ kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Những bài tập này không chỉ giúp các em hoàn thiện năng lực ngôn ngữ của mình, mà còn hỗ trợ bố mẹ trong việc đồng hành cùng con trên hành trình học tập.

Bài tập tiếng Anh lớp 1 về từ vựng và ngữ pháp

Trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 1, chúng ta sẽ học các dạng bài tập như điền từ, sắp xếp và nối câu phù hợp.

Bài tập 1: Điền mạo từ a/ an vào chỗ trống

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1

Điền mạo từ a/ an vào chỗ trống

  1. ____ orange. 11. ___ egg.
  2. ____ apple. 12. ___ uniform.
  3. ____ umbrella. 13. ___ giraffe.
  4. ____ rabbit. 14. ___ banana.
  5. ____ bus. 15. ___ uncle.
  6. ____ university. 16. ___ flower.
  7. ____ desk. 17. ___ ear.
  8. ____ elephant. 18. ___ bear.
  9. ____ sheep. 19. ___ ring.
  10. ____ lemon. 20. ___ arm.

Bài tập 2: Hoàn thành bài giới thiệu bản thân theo mẫu

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 ảnh 2

Hoàn thành bài giới thiệu bản thân theo mẫu

My name is__.

My birthday is in __.

I am ___ years old.

I am a __. (boy/girl)

I am studying in ____ school.

I am studying in ____ grade/class.

My favorite vegetable is ___.

My favorite color is __.

My best friend’s name is___.

My favorite subject is _____.

My hobbies are _____.

I want to become a __.

Bài tập 3: Nối câu hỏi với câu trả lời tương ứng

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 ảnh 3

Nối câu hỏi với câu trả lời tương ứng

  1. How old are you? - I am six years old.
  2. What's your favorite color? - My favorite color is blue.
  3. How many siblings do you have? - I have two siblings.
  4. What's your favorite animal? - My favorite animal is a cat.
  5. What's your hobby? - My hobby is drawing.

Bài tập tiếng Anh lớp 1 - Từ vựng

Từ vựng là những từ mà các bé biết và sử dụng. Thông thường, các bé ở độ tuổi 6 sở hữu từ 2500 - 5000 từ vựng tiếng Anh. Bên cạnh việc áp dụng các cách giúp các bé ghi nhớ từ vựng lâu, bố mẹ có thể cho các bé làm bài tập để củng cố kiến thức.

Bài tập tiếng Anh lớp 1 cung cấp các bài tập từ vựng giúp học sinh nắm vững các từ tiếng Anh cơ bản. Dưới đây là một số dạng bài tập tiếng Anh lớp 1 để các bé có thể ôn tập từ vựng hiệu quả.

Bài tập 4: Nhìn vào hình ảnh và chọn đáp án đúng

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 ảnh 4

Nhìn vào hình ảnh và chọn đáp án đúng

  1. bag/ bike/ ball
  2. kite/ kitchen/ car
  3. car/ can/ cat
  4. pen/ pencil/ pink
  5. blue/ red/ brown
  6. egg/ lion/ ball
  7. chair/ desk/ board
  8. goat/ tiger/ elephant
  9. train/ truck/ motorcycle
  10. dog/ cat/ mouse

Bài tập 5: Khoanh tròn từ khác với những từ còn lại

  1. a) Apple b) Banana c) Carrot d) Desk
  2. a) Cat b) Table c) Dog d) Bird
  3. a) Elephant b) Chair c) Bed d) Lamp
  4. a) Book b) Pencil c) Tree d) Eraser
  5. a) Bike b) Moon c) Star d) Sun

Bài tập 6: Điền từ thích hợp vào ô trống

Hoàn thành câu sau bằng cách điền từ thích hợp:

  1. Open your .............
  2. Put your pencil ............
  3. Touch your ............
  4. Clap your ............
  5. Jump ............
  6. Color the ............
  7. Count from one to ............
  8. Sing a ............
  9. Stand in .........
  10. Sit .........

Bài tập 7: Nhìn hình và hoàn thành từ

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 1 ảnh 5

Nhìn vào hình ảnh và chọn đáp án đúng

  1. car
  2. horse
  3. doll
  4. village
  5. flag
  6. bedroom

Bài tập tiếng Anh lớp 1 theo kỹ năng

Bài tập luyện nói tiếng Anh dành cho bé 6 tuổi (Speaking)

Bài tập 8: Nói theo tranh

Bài tập luyện nói tiếng Anh lớp 1

Nhìn vào hình ảnh và tập phát âm đúng

Bài tập 9. Hoàn thành đoạn hội thoại

Bài tập luyện nói tiếng Anh lớp 1 ảnh 2

Nhìn vào hình ảnh và chọn đáp án đúng

Câu 1: A: Hello, B:____

Câu 2: A: How are you? B____

Câu 3: A: What’s your name? B: __

Câu 4: A: How old are you? B:_____

Câu 5: A: Goodbye! B: ____

Bài tập tiếng Anh cho bé lớp 1 - Luyện viết (Writing)

Bài tập 10: Tô chữ theo mẫu. Viết và đọc to

Viết chính tả là một phần quan trọng trong bài tập tiếng Anh lớp 1, giúp học sinh viết đúng chính tả các từ và câu đơn giản.

Bài tập tiếng Anh lớp 1 cho bé luyện viết và tô chữ theo mẫu

Nhìn vào hình ảnh, viết và đọc to chữ theo mẫu

Bài tập 11: Nhìn vào tranh, đếm và viết lại số lượng tương ứng

Đối với bài tập tiếng Anh lớp 1 dạng này, bé sẽ nhìn vào bức tranh có sẵn và đếm số lượng hình ảnh, hoa quả, con vật có trong mỗi ô, sau đó điền từ vựng tiếng Anh vào phần bên dưới.

Bài tập luyện viết tiếng Anh lớp 1 cho bé

Nhìn vào tranh, đếm và viết lại số lượng tương ứng

Bài tập tiếng Anh cho bé lớp 1 - Luyện đọc (Reading)

Bài tập tiếng Anh lớp 1 tập trung vào việc phát triển kỹ năng đọc hiểu, giúp học sinh hiểu và diễn đạt ý nghĩa các câu đơn giản.

Bài tập 12: Đọc to từng từ dưới đây

Trong dạng bài này, các em sẽ được yêu cầu đọc và phát âm từng từ tiếng Anh một cách đơn lẻ. Đây là cách giúp các em làm quen với âm thanh và cách phát âm của các từ tiếng Anh cơ bản.

Nhìn vào hình và đọc to từ vựng sau: Bài tập tiếng Anh lớp 1 cho bé tập đọc

Đọc to từng từ dựa theo hình ảnh

Bài tập 13: Đọc đoạn văn ngắn

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi: "My name is Emily. I am six years old. I have a red bicycle. I like to ride my bicycle in the park. I also have a pet cat. Her name is Lily. She is white and fluffy. I love playing with my cat."

Câu hỏi:

  1. Who is six years old? __.
  2. What color is the bicycle? __.
  3. Where does she like to ride her bicycle? ___.
  4. What does she have? _____.
  5. What color is her pet? _____.

Đáp án bài tập tiếng Anh cho bé lớp 1

Câu trả lời bài tập 1

  1. An orange. 11. An egg.
  2. An apple. 12. A uniform.
  3. An umbrella. 13. A giraffe.
  4. A rabbit. 14. A banana.
  5. A bus. 15. An uncle.
  6. A university. 16. A flower.
  7. A desk. 17. An ear.
  8. An elephant. 18. A bear.
  9. A sheep. 19. A ring.
  10. A lemon. 20. An arm.

Câu trả lời bài tập 2

Tùy vào mỗi cá nhân có thể có các câu trả lời khác nhau. Dưới đây là một số gợi ý đáp án bạn có thể tham khảo.

  1. My name is Ngan.
  2. My birthday is in May.
  3. I am six years old.
  4. I am a girl.
  5. I am studying in Lac Long Quan school.
  6. I am studying in 6A1.
  7. My favorite vegetable is Carrots.
  8. My favorite color is Green.
  9. My best friend’s name is Hoa.
  10. My favorite subject is Art.
  11. My hobbies are drawing.
  12. I want to become a teacher.

Câu trả lời bài tập 3

1B - 2F - 3E - 4D - 5A - 6C

Câu trả lời bài tập 4

  1. bag 6. lion
  2. car 7. board
  3. cat 8. tiger
  4. pink 9. train
  5. blue 10. mouse

Câu trả lời bài tập 5

1D - 2B - 3A - 4C - 5A

Câu trả lời bài tập 6

  1. book 6. picture
  2. up 7. ten
  3. nose 8. song
  4. hands 9. line
  5. high 10. down

Câu trả lời bài tập 7

  1. ear
  2. horse
  3. doll
  4. village
  5. flag
  6. bedroom

Câu trả lời bài tập 8

phát âm tiếng anh chuẩn dựa trên phiên âm sau

Cake: /keɪk/ Car: /kɑːr/ Cup: /kʌp/ Cat: /kæt/

Câu trả lời bài tập 9

  1. Hi
  2. I'm fine, thank you
  3. My name is Ngan
  4. I'm 6 years old
  5. Bye, see you later!

Câu trả lời bài tập 11

  1. seven 5. six
  2. eight 6. two
  3. three 7. five
  4. four 8. one

Câu trả lời bài tập 12

  1. I have a cake - /aɪ hæv ə keɪk/
  2. I have a car - /aɪ hæv ə kɑːr/
  3. I have a cat - /aɪ hæv ə kæt/
  4. I have a cup - /aɪ hæv ə kʌp/

Câu trả lời bài tập 13

  1. Emily
  2. Red
  3. In the park
  4. A pet cat
  5. White

Cách học tiếng Anh cho bé lớp 1 hiệu quả

Cách học tiếng Anh lớp 1 hiệu quả cho bé bao gồm việc tạo môi trường học tiếng Anh lý tưởng tại trường và nhà.

Tại trường, bé được hướng dẫn bởi giáo viên người nước ngoài và có cơ hội giao tiếp với bạn bè bằng tiếng Anh.

Ở nhà, bố mẹ có thể tạo điều kiện cho bé tiếp xúc với các tài liệu tiếng Anh như bài tập, bài hát, phim hoạt hình, truyện tiếng Anh vào các khung giờ cố định.

Đồng thời, bố mẹ nên động viên và khích lệ bé trong quá trình học tập. Lời khen và động viên giúp bé cảm thấy vui vẻ và có động lực hơn trong việc học tiếng Anh.

Bằng việc chuẩn bị những yếu tố này, bố mẹ sẽ tạo điều kiện thuận lợi để bé phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách tự tin và thành công. Hy vọng tổng hợp bài tập tiếng Anh lớp 1 trên đây sẽ giúp bé học tập tốt.

1