Xem thêm

Bài tập so sánh trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh không thể thiếu trong giao tiếp và trong bài tập. Nó giúp câu trở nên cụ thể và sinh động hơn. Hôm nay, IELTS Vietop sẽ giới thiệu...

Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh không thể thiếu trong giao tiếp và trong bài tập. Nó giúp câu trở nên cụ thể và sinh động hơn. Hôm nay, IELTS Vietop sẽ giới thiệu một số bài tập về so sánh trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững kiến thức về chủ đề này.

Tóm tắt kiến thức so sánh trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

câu so sánh trong tiếng anh được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng có chung đặc điểm. Ngoài ra, câu so sánh còn giúp nhấn mạnh ý được người nói muốn truyền đạt.

Dưới đây là những loại câu so sánh được sử dụng:

So sánh ngang bằng, so sánh hơn và so sánh hơn nhất

  • So sánh ngang bằng: sử dụng "as + adj/adv + as" hoặc "so adj/adv + as"

    Ví dụ: "She is as beautiful as her sister" (Cô ấy xinh đẹp như chị gái)

  • So sánh hơn: sử dụng "adj/adv + đuôi -er + than" hoặc "more + adj/adv + thận"

    Ví dụ: "He is taller than his friend" (Anh ấy cao hơn bạn bè)

  • So sánh hơn nhất: sử dụng "S + to be/V + the adj/adv + est + N" hoặc "S + to be/V + the most + adj/adv + N"

    Ví dụ: "This is the tallest building in the city" (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố)

Một số cấu trúc so sánh khác

  • Of the two N(s) + S + to be/V + the + so sánh hơn kém

    Ví dụ: "Of the two cars, this one is the more expensive" (Trong hai chiếc xe, chiếc này đắt hơn)

  • S + to be/V + adj/adv + er + and + adj/adv + er

    Ví dụ: "He is taller and smarter than his brother" (Anh ấy cao hơn và thông minh hơn anh trai)

  • S + to be/V + more and more + adj/adv

    Ví dụ: "She is becoming more and more beautiful" (Cô ấy đang ngày càng xinh đẹp)

  • The + so sánh hơn kém + S1 + V1, The + so sánh hơn kém + S2 + V2

    Ví dụ: "The older he gets, the wiser he becomes" (Càng già, anh ấy càng trở nên khôn ngoan)

  • S + V + (số lần) + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/đại từ

    Ví dụ: "He plays tennis as much as his friend does" (Anh ấy chơi tennis nhiều như bạn bè của anh ấy)

Bài tập So sánh trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Bài tập So sánh trong tiếng Anh Hình ảnh chỉ mang tính minh họa

Bài 1: Chọn đáp án đúng.

  1. Bà tôi ngày hôm nay tốt hơn ngày hôm qua. A. Tốt hơn B. Tốt nhất C. Là người tốt nhất D. Tốt

  2. Nam cao hơn các bạn trong lớp của anh ấy. A. Cao hơn B. Cao nhất C. Là người cao nhất D. Cao hơn nữa

  3. Đi bằng máy bay nhanh hơn đi bằng ô tô. A. Nhanh B. Nhanh hơn nữa C. Nhanh nhất D. Nhanh hơn

  4. Thực tế, hôm nay tôi cảm thấy tồi tệ hơn hôm qua. A. Xấu nhất B. Xấu hơn C. Tệ hơn D. Xấu

  5. Bạn có thể nói tiếng Việt rõ ràng hơn, để tôi có thể hiểu ý bạn nói là gì? A. Rõ ràng hơn B. Rõ ràng C. Rõ ràng nhất D. Rõ nhất

  6. Vé máy bay đó là đắt nhất trong số tất cả. A. Đắt B. Đắt nhất C. Đắt hơn D. Đắt lắm

  7. Phong làm việc chăm chỉ hơn hầu hết bạn bè của anh ấy. A. Khá nhiều hơn B. Chăm chỉ hơn nhiều C. Chăm chỉ hơn D. Khó khăn hơn nhiều

  8. Tôi đã cố gắng tiêu ít tiền hơn. A. Ít B. Ít hơn C. Ít nhất D. Ít hơn cả

  9. Bạn gái của tôi xinh đẹp hơn tôi nhiều. A. Xinh đẹp hơn B. Xinh đẹp C. Xinh đẹp nhất D. Xinh đẹp hơn nhiều

  10. Mẹ tôi nói tiếng Hàn Quốc lưu loát hơn tôi. A. Thạo B. Thạo hơn C. Thạo hơn nhiều D. Thạo nhất

Bài 2: Viết lại những câu sao cho nghĩa không đổi.

  1. Bạn tốt nhất trong lớp tôi. → (Không ai) __.

  2. Thịt gà rẻ hơn thịt bò. → (Hơn nữa) __.

  3. Theo hiểu biết của tôi, nói tiếng Anh dễ hơn nghe các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. → (Khó khăn hơn) __.

  4. Đây là bữa trưa ngon nhất mà cô ấy từng có. → (Hơn nữa) __.

  5. Không có bác sĩ giỏi hơn ông Long trong bệnh viện này. → (Tốt nhất) __.

  6. Đây là chiếc xe di chuyển nhanh nhất mà tôi từng lái. → (Nhanh hơn nữa) __.

  7. Không có nơi nào cổ hơn lâu đài này. → (Cổ nhất) ___.

  8. Bạn có áo lớn hơn cái áo đó không? → (To nhất) ___.

  9. Tôi không cao hơn ai trong lớp. → (Thấp nhất) ____.

  10. Doanh thu của công ty trong tháng 5 cao hơn so với các tháng trước. → (Thấp hơn) ____.

Bài 3: Chọn đáp án đúng.

  1. Jay tốt hơn mọi người trong lớp tôi. A. Tốt nhất B. Tốt hơn C. Tốt

  2. Biển Bắc có dễ tiếp cận hơn biển Trung Địa? A. Dễ hơn B. Dễ C. Dễ tiếp cận

  3. Ai thông minh hơn? Bạn hay chị em gái của bạn? A. Thông minh hơn B. Thông minh hơn nhiều C. Một người thông minh

  4. Anh ấy học kém hơn em gái mình ở trường. A. Xấu hơn B. Tệ hơn C. Không tốt hơn

  5. Cuốn sách của tôi thú vị hơn sách của bạn. A. Thú vị hơn B. Thú vị hơn nhiều C. Thú vị hơn

  6. Chiếc ôtô của tôi cũ hơn chiếc ôtô của anh ấy. A. Cũ hơn B. Cũ hơn nhiều C. Cũ

  7. Chúng ta đọc ít sách hơn trước đây. A. Ít hơn B. Ít C. Ít nhất

  8. Hôm nay tôi có ít thời gian hơn. A. Nhiều B. Ít hơn C. Ít

  9. Tôi nghĩ rằng hóa học khó hơn sinh học. A. Hơn B. Rằng C. -

  10. Anh ấy vui hơn khi còn là một đứa trẻ. A. Vui hơn B. Vui hơn nhiều C. Vui hơn

Bài 4: Viết lại các câu sau theo gợi ý.

  1. Nếu bạn học chăm chỉ, bạn có thể có được một công việc tốt hơn. → The ____.

  2. Căn hộ rộng. Nhưng cước thuê cao. → The bigger ____.

  3. Truyện cười hay. Cười rộn ràng. → The better ___.

  4. Cô ấy trở nên béo. Cô ấy cảm thấy mệt. → The fatter ___.

  5. Các em nhỏ thích thú với những trò chơi khó. → The more ___.

  6. Nếu bạn đọc nhiều sách, bạn sẽ có nhiều kiến thức hơn. → The more ___.

  7. Anh ấy nói quá nhiều và mọi người cảm thấy chán ngấy. → The more ___.

  8. Sự phát triển trong nền kinh tế làm cho điều kiện sống của người dân tốt hơn. → The more ___.

  9. Anh ấy học được rất nhiều điều khi đi du lịch xa. → The farther___.

  10. Học lâu dài làm giảm trí nhớ của tôi. → The longer ___.

Bài 5: Viết lại câu sử dụng từ cho trước.

  1. Thời tiết nóng, dễ tăng nóng máy tính. → Thời tiết nóng, __.

  2. Bài kiểm tra khó, học sinh phải học. → Bài kiểm tra khó, __.

  3. Nhân viên dịch vụ khách hàng tốt, khiến khách hàng hài lòng. → Nhân viên dịch vụ khách hàng tốt, __.

  4. Xe hơi công nghệ cao, đắt đỏ. → Xe hơi công nghệ cao, __.

  5. Nhà thờ đông đúc, mục sư tốt. → Nhà thờ đông đúc, __.

  6. Truyện tranh dễ thương, bán chạy đĩa nhạc. → Truyện tranh dễ thương, __.

  7. Thẩm phán nghiêm khắc, án tù khắc nghiệt. → Thẩm phán nghiêm khắc, __.

  8. Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, sửa chữa thỏa mãn. → Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, __.

  9. Kịch dài, khán giả chán. → Kịch dài, __.

  10. Tiêu tiền, tiết kiệm tiền. → __, tiết kiệm tiền.

Bài 6: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc.

  1. Mùa hè ở Bắc Việt Nam (nóng) hơn ở Nam Việt Nam. → Mùa hè ở Bắc Việt Nam ____.

  2. Giá ở vùng nông thôn (rẻ) hơn so với thành phố lớn. → Giá ở vùng nông thôn ____.

  3. Canada (lớn) xa so với Việt Nam. → Canada ____.

  4. Khu vườn của tôi sặc sỡ (màu sắc) hơn công viên này. → Khu vườn của tôi ____.

  5. Bạn của tôi (im lặng) hơn tôi. → Bạn của tôi ____.

  6. Môn học liên quan đến nghệ thuật (thú vị) hơn các buổi học khoa học. → Môn học liên quan đến nghệ thuật ____.

  7. Căn hộ hiện tại của tôi (thoải mái) hơn căn hộ tôi thuê 2 năm trước đây. → Căn hộ hiện tại của tôi ____.

  8. Thời tiết mùa thu năm nay (đẹp) hơn mùa thu năm ngoái. → Thời tiết mùa thu năm nay ____.

  9. Những sản phẩm này trong cửa hàng tạp hóa này (tự nhiên) hơn những sản phẩm trong cửa hàng gần đó. → Những sản phẩm này ____.

  10. Một kỳ nghỉ ở núi (đáng nhớ) hơn kỳ nghỉ ở biển. → Một kỳ nghỉ ở núi ____.

Bài 7: Chọn đáp án đúng.

  1. Bạn chạy nhanh hơn bố của bạn. A. Nhanh hơn B. Nhanh C. Nhanh nhanh

  2. Biển Bắc lớn hơn biển Trung Địa? A. To hơn B. Lớn hơn C. Lớn

  3. Bạn là người thông minh hơn? Bạn hay anh trai của bạn? A. Thông minh hơn B. Thông minh nhanh hơn C. Một người thông minh

  4. Cha bạn vui hơn cha tôi! A. Vui hơn B. Vui C. Thú vị hơn

  5. Cá sấu nguy hiểm hơn cá heo? A. Hơn B. Như C. -

  6. Môn vật lý tệ hơn hóa học. A. Xấu hơn B. Kém C. Xấu

  7. Xe hơi an toàn hơn xe máy. A. An toàn hơn B. An toàn nhiều C. An toàn nhiều hơn

  8. Úc nóng hơn Ireland. A. Xa hơn B. Xa C. Nóng

  9. Thật kỳ lạ nhưng thường thì một ly nước ngọt đắt hơn một ly bia. A. Đắt hơn B. Đắt lắm C. Đắt

  10. Người không hút thuốc thì thường sống lâu hơn người hút thuốc. A. Dài hơn B. Dài C. Dài hơn nhiều

Bài 8: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi.

  1. Đây là con mèo đáng yêu nhất. Nó rõ ràng đáng yêu hơn con mèo của bạn. → Đây là con mèo đẹp. Nó rõ ràng _____.

  2. Đây là con mèo đáng yêu nhất. Nó rõ ràng đáng yêu hơn con mèo của bạn. → Đây là con mèo đẹp. Nó rõ ràng _____.

  3. Đây là con mèo đáng yêu nhất. Nó rõ ràng đáng yêu hơn con mèo của bạn. → Đây là con mèo đẹp. Nó rõ ràng _____.

  4. Đây là con mèo đáng yêu nhất. Nó rõ ràng đáng yêu hơn con mèo của bạn. → Đây là con mèo đẹp. Nó rõ ràng _____.

  5. Đây là con mèo đáng yêu nhất. Nó rõ ràng đáng yêu hơn con mèo của bạn. → Đây là con mèo đẹp. Nó rõ ràng _____.

  6. Đây là con mèo đáng yêu nhất. Nó rõ ràng đáng yêu hơn con mèo của bạn. → Đây là con mèo đẹp. Nó rõ ràng _____.

  7. Đây là con mèo đáng yêu nhất. Nó rõ ràng đáng yêu hơn con mèo của bạn. → Đây là con mèo đẹp. Nó rõ ràng _____.

  8. Đây là con mèo đáng yêu nhất. Nó rõ ràng đáng yêu hơn con mèo của bạn. → Đây là con mèo đẹp. Nó rõ ràng _____.

  9. Đây là con mèo đáng yêu nhất. Nó rõ ràng đáng yêu hơn con mèo của bạn. → Đây là con mèo đẹp. Nó rõ ràng _____.

  10. Đây là con mèo đáng yêu nhất. Nó rõ ràng đáng yêu hơn con mèo của bạn. → Đây là con mèo đẹp. Nó rõ ràng ____.

Đáp án

Bài 1:

  1. A
  2. C
  3. D
  4. C
  5. A
  6. B
  7. D
  8. C
  9. A
  10. C

Bài 2:

  1. No one in my class is better than my best friend.
  2. Beef is more affordable than chicken.
  3. To my knowledge, listening to conversations in English is more challenging than speaking fluently.
  4. She's never had a more delicious lunch.
  5. There is no better doctor in this hospital than Mr. Long.
  6. This is the fastest moving car I've ever driven.
  7. There isn't anywhere as old as this castle.
  8. Do you have any bigger shirts than that one?
  9. I am the shortest in the class.
  10. The company's revenue in the previous months is lower than this May.

Bài 3:

  1. A
  2. A
  3. B
  4. B
  5. A
  6. A
  7. A
  8. C
  9. A
  10. C

Bài 4:

  1. The harder you study, the better job you can get.
  2. The bigger the apartment is, the higher the rent is.
  3. The better the joke is, the louder the laughter is.
  4. The fatter she gets, the more tired she feels.
  5. The more difficult the games are, the more excited the children are.
  6. The more books you read, the more knowledge you will have.
  7. The more he speaks, the more bored people feel.
  8. The more the economy grows, the better people's living conditions are.
  9. The farther he traveled, the more he learned.
  10. The longer I study, the worse my memory is.

Bài 5:

  1. Thời tiết nóng, bạn dễ mất bình tĩnh.
  2. Bài kiểm tra khó, học sinh phải học.
  3. Nhân viên dịch vụ khách hàng tốt, khách hàng hài lòng.
  4. Xe hơi công nghệ cao, giá trị cao.
  5. Nhà thờ đông đúc, cúng tốt.
  6. Truyện tranh thú vị, đĩa nhạc bán chạy.
  7. Thẩm phán khắc nghiệt, án tù nghiêm khắc.
  8. Kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, sửa chữa đáng hài lòng.
  9. Kịch dài, khán giả ngán ngẩm.
  10. Tiêu tiền, tiết kiệm tiền.

Bài 6:

  1. nóng
  2. rẻ
  3. lớn
  4. sặc sỡ
  5. im lặng
  6. thú vị
  7. thoải mái
  8. đẹp
  9. tự nhiên
  10. đáng nhớ

Bài 7:

  1. Faster
  2. Bigger
  3. Cleverer
  4. Worse
  5. More interesting
  6. Worse
  7. Much safer
  8. Far
  9. More expensive
  10. Longer

Bài 8:

  1. Nicer
  2. Older
  3. More difficult
  4. More interesting
  5. Better
  6. More boring
  7. More dangerous
  8. Cheaper
  9. Smaller
  10. Funniest
1