Xem thêm

A-Z toàn bộ kiến thức danh từ trong tiếng Anh quan trọng nhất

Danh từ trong tiếng Anh chính là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất đối với việc xây dựng nền tảng tiếng Anh lâu dài và vững chắc. Trong bài viết này, chúng...

Danh từ trong tiếng Anh chính là một trong những phần ngữ pháp quan trọng nhất đối với việc xây dựng nền tảng tiếng Anh lâu dài và vững chắc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá kiến thức trọng điểm về danh từ trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn và hiệu quả hơn.

Danh từ là gì? Định nghĩa danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh (Noun): là những từ được sử dụng để chỉ một hay nhiều người, sự vật hoặc hiện tượng cụ thể, và đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ: The phone is new (Chiếc điện thoại này thì mới).

Các loại danh từ phổ biến trong tiếng Anh gồm:

Các loại danh từ trong tiếng Anh:

  1. Proper Noun (Danh từ riêng): Ví dụ: London, John, Coca-Cola.
  2. Common Noun (Danh từ chung): Ví dụ: book, dog, car.
  3. Abstract Noun (Danh từ trừu tượng): Ví dụ: love, happiness, time.
  4. Countable Noun (Danh từ đếm được): Ví dụ: cat, apple, book.
  5. Uncountable Noun (Danh từ không đếm được): Ví dụ: water, rice, information.
  6. Collective Noun (Danh từ tập hợp): Ví dụ: family, team, group.
  7. Compound Noun (Danh từ ghép): Ví dụ: watermelon, breakfast, basketball.

Chức năng của danh từ và vị trí của danh từ tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng đa nhiệm và đóng một phần quan trọng trong việc tạo nên cấu trúc hoàn chỉnh của câu. Dưới đây là các chức năng và vị trí chính của danh từ trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững.

  • Danh từ ở vị trí chủ ngữ (Subject). Ví dụ: My mother loves to cook. (Mẹ tôi rất thích nấu ăn).

  • Danh từ đứng sau tính từ sở hữu (my, her, his, their, our). Ví dụ: Last year, her birthday party was so much fun. (Tiệc sinh nhật năm ngoái của cô ấy rất vui).

  • Danh từ đứng sau từ chỉ số lượng. Ví dụ: Many things. (Nhiều thứ). Some bottle of milk (Một vài chai sữa).

  • Danh từ đứng sau giới từ. Ví dụ: The cat is climbing on the tree. (Con mèo đang leo lên cái cây).

  • Danh từ đứng sau các từ hạn định (these, this, those, that). Ví dụ: This bed is so large. (Cái giường này rộng quá).

  • Danh từ ở vị trí là tân ngữ (Object) - bổ nghĩa cho động từ thường. Ví dụ: I am reading a book. (Tôi đang đọc một quyển sách).

  • Danh từ bổ nghĩa cho chủ ngữ. Ví dụ: He used to be a soldier. (Anh ấy từng là một người lính).

  • Danh từ bổ nghĩa cho tân ngữ. Ví dụ: He considers himself as a lazy person. (Anh ấy tự nhận mình là người lười biếng).

Phân loại và cách xác định danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Dưới đây là một số phân loại phổ biến và cách xác định danh từ.

Danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được: là danh từ mà chúng ta có thể đếm được số lượng cụ thể.

Ví dụ: apple, cat, book.

Danh từ không đếm được: là danh từ mà chúng ta không thể đếm được số lượng cụ thể, chỉ có thể nói là "nhiều" hoặc "ít".

Ví dụ: water, rice, information.

Danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ số ít: là danh từ chỉ một người, sự vật hoặc hiện tượng duy nhất.

Ví dụ: cat, book.

Danh từ số nhiều: là danh từ chỉ nhiều người, sự vật hoặc hiện tượng.

Ví dụ: cats, books.

Lưu ý: Những trường hợp đặc biệt sử dụng "es":

  • Các danh từ có tận cùng là các âm s, z, ss, ch, phụ âm + "o". Ví dụ: shoes, watches, roses, tomatoes.

Danh từ đơn và danh từ ghép

Danh từ đơn: là danh từ gồm một từ riêng lẻ.

Ví dụ: cat, book.

Danh từ ghép: là danh từ được tạo thành từ việc kết hợp hai hoặc nhiều từ với nhau.

Ví dụ: watermelon, breakfast, basketball.

Cụm danh từ trong tiếng Anh

Cụm danh từ trong tiếng Anh: là sự kết hợp giữa danh từ và các loại từ khác để tạo ra một cụm có ý nghĩa mới.

Chức năng trong câu: làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc bổ ngữ của câu.

Ví dụ: A smart boy (một bé trai thông minh), two joyful kids (hai đứa trẻ vui vẻ), a handful of salt (một nắm muối).

Ví dụ câu: I’m talking to a cute girl. (Tôi đang nói chuyện với một cô gái dễ thương).

Danh động từ

Danh động từ: là những cụm từ được tạo thành từ việc kết hợp giữa động từ và hậu tố "ING".

Chức năng trong câu: có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Cấu trúc danh động từ:

  • Động từ V-ING.

Ví dụ: Doing exercise, brushing your teeth,...

  • Danh động từ làm chủ ngữ.

Ví dụ: Doing exercise daily will make you happier. (Luyện thể thao hàng ngày sẽ làm bạn hạnh phúc hơn).

  • Danh động từ làm tân ngữ.

Ví dụ: All you need to do to pass the exam is studying hard. (Những gì bạn cần làm để đậu bài thi là học chăm chỉ).

Danh từ chung và danh từ riêng

Danh từ chung: là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng chung trong cuộc sống.

Ví dụ: student (học sinh), phone (điện thoại), towel (khăn tắm), laptop (máy tính cá nhân).

Danh từ riêng: là danh từ ám chỉ một sự vật, hiện tượng riêng như con người, địa điểm, con đường, con vật,...

Ví dụ: Mr. Brandon (tên riêng), Hawaii (thành phố Hawaii), China (Trung Quốc).

Danh từ sở hữu

Danh từ sở hữu: là danh từ có hình thức chỉ sự sở hữu của một người hoặc vật đối với một sự vật, người khác.

Cấu trúc của danh từ sở hữu:

S sở hữu + 's + S người/vật bị sở hữu.

Ví dụ:

  • My mom’s car. (Chiếc xe hơi của mẹ tôi).
  • Jane’s birthday party (Buổi tiệc sinh nhật của Jane).
  • Mai’s pizza (Pizza của Mai).

Các trường hợp sử dụng danh từ sở hữu:

  • Danh từ tên riêng.

Ví dụ: My father’s coffee is getting cold (Cà phê của bố tôi đang nguội dần).

  • Danh từ số ít/số nhiều nhưng không có "s" ở tận cùng.

Ví dụ: Her children’s toys are all new. (Đồ chơi của con cô ấy đều mới cả).

  • Danh từ số nhiều có "s" (thêm ').

Ví dụ: Some students' grades are better this year. (Một vài điểm số của các học sinh cao hơn trong năm nay).

  • Danh từ ghép.

Thêm vào danh từ cuối cùng của danh từ ghép.

Ví dụ: Her mother-in-law’s house is very big. (Nhà mẹ chồng cô ấy rất lớn).

Danh từ trừu tượng và danh từ cụ thể

Danh từ trừu tượng: là danh từ chỉ các khái niệm trừu tượng, không thể nhìn thấy hay chạm vào được.

Ví dụ: love, happiness, time.

Danh từ cụ thể: là danh từ chỉ sự vật, hiện tượng cụ thể trong cuộc sống.

Ví dụ: book, dog, car.

Danh sách 50+ danh từ trong tiếng Anh phổ biến nhất

1. Noun  - Danh từ 2. Book  - Sách 3. Dog  - Chó 4. Cat  - Mèo 5. Car  - Xe hơi 6. Table  - Bàn 7. Chair  - Ghế 8. School  - Trường học 9. Student  - Học sinh 10. Teacher  - Giáo viên 11. Phone  - Điện thoại 12. House  - Nhà 13. Family  - Gia đình 14. Friend  - Bạn bè 15. Money  - Tiền 16. Job  - Công việc 17. Time  - Thời gian 18. Year  - Năm 19. Day  - Ngày 20. Night  - Đêm 21. Morning  - Buổi sáng 22. Evening  - Buổi tối 23. Afternoon  - Buổi chiều 24. Party  - Bữa tiệc 25. Love  - Tình yêu 26. Happiness  - Hạnh phúc 27. Sadness  - Buồn bã 28. Anger  - Giận dữ 29. Fear  - Sợ hãi 30. Problem  - Vấn đề 31. Solution  - Giải pháp 32. Question  - Câu hỏi 33. Answer  - Câu trả lời 34. Idea  - Ý tưởng 35. Dream  - Giấc mơ 36. Food  - Thức ăn 37. Drink  - Đồ uống 38. Water  - Nước 39. Coffee  - Cà phê 40. Tea  - Trà 41. Milk  - Sữa 42. Juice  - Nước trái cây 43. Fruit  - Trái cây 44. Vegetable  - Rau 45. Meat  - Thịt 46. Chicken  - Gà 47. Fish  - Cá 48. Music  - Âm nhạc 49. Film  - Phim 50. Television  - Truyền hình 51. Computer  - Máy tính 52. Internet  - Internet

English Hub - Chương trình Anh ngữ dành riêng cho người mất gốc tại VUS

Danh từ trong tiếng Anh

English Hub - chương trình tiếng Anh dành riêng cho người mất gốc tại VUS sẽ giúp bạn tự tin trong việc nắm vững toàn diện 4 kỹ năng Anh ngữ. Được thiết kế đặc biệt cho người đã mất gốc, chương trình giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và giao tiếp lưu loát. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống, sẵn sàng chinh phục các nấc thang mới trong sự nghiệp, học tập và đời sống hiệu quả.

Quy trình học vui - hiểu tốt - kết hợp công nghệ và nền tảng xã hội trực tuyến

Tại English Hub, chúng tôi sử dụng phương pháp học tập kết hợp công nghệ cao, điển hình với Socialtech-based Learning. Điều này mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập hiện đại và thú vị. Bạn sẽ được tiếp cận nội dung đa dạng, thời thượng thông qua hình ảnh và âm thanh sống động, giúp bạn phát triển kỹ năng từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp nền tảng xã hội trực tuyến để bạn tương tác, sáng tạo nội dung tiếng Anh thông qua việc quay phim, làm vlog, thuyết trình,...

Giáo trình được hợp tác chuyên môn từ NXB danh giá Macmillan Education

Giáo trình của English Hub - American Hub đã được hợp tác chuyên môn với NXB Macmillan Education. Đây là lần đầu tiên và duy nhất giáo trình American Hub được sử dụng tại Việt Nam. Các bài học trong American Hub đã được soạn thảo để xây dựng sự tự tin của người học trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Với giáo trình học chuẩn quốc tế tập trung vào 4 kỹ năng cân bằng, bạn sẽ tìm lại hứng thú học Anh ngữ cùng các chủ đề thú vị được trình bày thông qua một loạt video cân bằng giữa giải trí và học thuật.

Lộ trình 4 cấp độ chuẩn Cambridge xây nền tảng từ con số 0

Với 4 cấp độ đầu ra bài bản, bạn có thể theo dõi rõ ràng sự tiến bộ của bản thân.

  • Cấp độ 1: A1 - Foundation.
  • Cấp độ 2: A2 - Community Hub.
  • Cấp độ 3: A2 - Social Hub.
  • Cấp độ 4: B1+ Global Hub.

Hệ thống trung tâm Anh ngữ lâu đời tại Việt Nam - Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

Với trên 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh, Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS là hệ thống trung tâm Anh ngữ lâu đời và uy tín nhất tại Việt Nam. Đây là một địa chỉ đáng tin cậy cho việc học tiếng Anh của bạn. Dưới đây là một số thành tích và đặc điểm nổi bật của chúng tôi:

  • Hệ thống trung tâm tiếng Anh duy nhất đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) trong 6 năm liên tiếp.
  • Gần 181.000 học viên đã đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tại VUS.
  • Là thương hiệu duy nhất của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được trao danh hiệu "Gold Preparation Center" - Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất - Hạng mức VÀNG.
  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
  • Hơn 77.000 học viên hiện tại và số lượng tuyển sinh trung bình hàng năm lên đến 280.000 học viên.
  • Hệ thống trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn 100% chất lượng NEAS với hơn 67 chi nhánh tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam.
  • Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng xuất sắc, 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
  • Đối tác chiến lược cùng các tổ chức và NXB giáo dục hàng đầu trên thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, British Council, Macmillan Education,...
  • 100% quản lý chất lượng giảng dạy có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh.

Danh từ trong tiếng Anh

Với những kiến thức về danh từ trong tiếng Anh mà VUS đã tổng hợp, hy vọng bạn đã nắm vững hơn các kiến thức về danh từ nói chung và ngữ pháp nói riêng.

1