Xem thêm

65 từ vựng về thời tiết đa dạng nhất trong tiếng Anh!

65 từ vựng về thời tiết đa dạng nhất trong tiếng Anh! I. Tổng hợp một số từ vựng về thời tiết thông dụng Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng về thời...

chu-de-tu-vung-ve-thoi-tiet-trong-tieng-anh.jpg 65 từ vựng về thời tiết đa dạng nhất trong tiếng Anh!

I. Tổng hợp một số từ vựng về thời tiết thông dụng

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng về thời tiết từ cơ bản đến nâng cao. Những từ vựng tiếng Anh về thời tiết này sẽ giúp bạn trau dồi thêm kiến thức để áp dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nói chung và áp dụng vào bài thi IELTS nói riêng. Bỏ túi từ vựng thời tiết trong tiếng Anh sẽ giúp bạn có thể đạt được band điểm IELTS tương đối cao đó.

1. Từ vựng tiếng Anh về tình trạng thời tiết

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
That summer saw weeks of fine dry weather. Mùa hè năm đó chứng kiến ​​nhiều tuần thời tiết khô ráo.
The sky was cloudy when they set off but it cleared up by lunchtime. Bầu trời đầy mây khi họ khởi hành nhưng trời quang đãng vào giờ ăn trưa.
Flights have been delayed because of the inclement weather. Các chuyến bay bị hoãn vì thời tiết khắc nghiệt.
The outlook for the weekend is hot and sunny. Dự báo cuối tuần trời nắng nóng.
My father was driving much too fast for the foggy conditions. Cha tôi đã lái xe quá nhanh trong điều kiện sương mù.

2. Từ vựng tiếng Anh về hiện tượng thời tiết

  • Lightning: tia chớp. Example: Lightning strikes caused scores of fires across the state.
  • Snow: tuyết. Example: The snow and ice caused a number of traffic accidents.
  • Drizzle: mưa phùn. Example: When they left it was beginning to drizzle.
  • Hail: mưa đá. Example: When it hails, small balls of ice fall like rain from the sky.
  • Thunderstorm: bão tố có sấm sét, cơn giông. Example: He slept well, unaware of the thunderstorms which filled the night.
  • Snowflake: bông hoa tuyết. Example: A single snowflake landed on her nose.
  • Snowstorm: bão tuyết. Example: We fought our way through a raging snowstorm.
  • Weather forecast: dự báo thời tiết. Example: There’s a good weather forecast for tomorrow.
  • Blizzard: cơn bão tuyết. Example: The blizzard struck the north-east yesterday, causing serious damage.
  • Damp: ẩm thấp, ẩm ướt. Example: It feels damp in here.
  • It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn.
  • Thunder: sấm sét. Example: The thunder of gunfire announced the beginning of the attack.
  • Rain: mưa. Example: The rain was falling more heavily now.
  • Shower: mưa rào. Example: We were caught in a heavy shower.
  • Rain-storm: mưa bão. Example: We drove for five hours through a rainstorm.
  • Flood: lũ lụt. Example: The heavy rain has caused floods in many parts of the country.
  • Gale: gió giật. Example: The gale blew down hundreds of trees.
  • Tornado: lốc xoáy. Example: Tornadoes ripped into the southern United States yesterday.
  • Typhoon: bão lớn. Example: Earthquakes, typhoons and other natural disasters are frequent in that part of the Pacific.
  • Storm: bão. Example: Insurance companies face hefty payouts for storm damage.
  • Rainbow: cầu vồng. Example: Every year the Dutch bulb fields burst into a rainbow of colours.
  • Blustery: cơn gió mạnh. Example: The day was cold and blustery.
  • Mist: sương muối. Example: The hills were shrouded in mist.
  • Hurricane: siêu bão. Example: The hurricane season does not end until November.

3. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết theo lượng mưa

  • Downpour: mưa lớn. Example: We got caught in a torrential downpour.
  • Rainfall: lượng mưa. Example: There has been below average rainfall this month.
  • Torrential rain: mưa như thác đổ.

4. Từ vựng thời tiết theo nhiệt độ

  • Baking hot: nóng như thiêu. Example: We waited for hours in the baking hot.
  • Degree: độ. Example: Last weekend temperatures reached 40 degrees.
  • Frosty: đầy sương giá. Example: It’s frosty outside.
  • Hot: nóng. Example: It was hot and getting hotter.
  • Chilly: se lạnh. Example: I was feeling chilly.
  • Thermometer: nhiệt kế. Example: If the thermometer reads 98.6°F, then you don't have a fever.
  • Freeze: đóng băng. Example: It's so cold that even the river has frozen.
  • Temperature: nhiệt độ. Example: The temperature has risen (by) five degrees.
  • Fahrenheit: độ F. Example: Temperatures tomorrow will rise to around seventy degrees Fahrenheit.
  • Celsius: độ C. Example: It will be a mild night, around nine degrees Celsius.
  • Cold: lạnh. Example: I was thoroughly cold and wet now.

5. Một số từ vựng về thời tiết nâng cao

Từ vựng về thời tiết Từ vựng về thời tiết

Từ vựng về thời tiết Từ vựng về thời tiết

Từ vựng về thời tiết Từ vựng về thời tiết

Từ vựng về thời tiết Từ vựng về thời tiết

Từ vựng về thời tiết Từ vựng về thời tiết

Từ vựng về thời tiết Từ vựng về thời tiết

Từ vựng về thời tiết Từ vựng về thời tiết

Từ vựng về thời tiết Từ vựng về thời tiết

Từ vựng về thời tiết Từ vựng về thời tiết

Mẫu câu sử dụng từ vựng về weather Mẫu câu sử dụng từ vựng về weather

Mẫu câu sử dụng từ vựng về weather Mẫu câu sử dụng từ vựng về weather

Trên đây là tổng hợp từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh đã được PREP biên soạn rất chi tiết. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ tích lũy thêm được nhiều kiến thức từ vựng về thời tiết để áp dụng vào cuộc sống hằng ngày và trong bài thi IELTS.

1