Xem thêm

Khám phá 500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch là một yếu tố quan trọng để thành công trong lĩnh vực này. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn hơn 500 từ...

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch là một yếu tố quan trọng để thành công trong lĩnh vực này. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn hơn 500 từ vựng và cụm từ quan trọng trong du lịch, từ điểm đến, phương tiện di chuyển, chỗ ở, dịch vụ và trải nghiệm du lịch. Với những kiến thức này, bạn sẽ mở rộng vốn từ vựng của mình và tự tin giao tiếp trong lĩnh vực du lịch.

Ý nghĩa và tầm quan trọng của việc học từ vựng tiếng Anh du lịch

Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành du lịch mang ý nghĩa và tầm quan trọng lớn trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và thành công trong ngành du lịch. Dưới đây là một số lợi ích và tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành du lịch:

Giao tiếp hiệu quả

Từ vựng chuyên ngành du lịch giúp bạn diễn đạt ý kiến, yêu cầu và thông tin liên quan đến du lịch một cách chính xác và tự tin. Điều này cải thiện khả năng giao tiếp của bạn với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp trong ngành.

Tạo ấn tượng chuyên nghiệp

Sử dụng từ vựng chính xác và phù hợp với ngành du lịch giúp bạn xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và đáng tin cậy trong mắt khách hàng và nhà tuyển dụng. Điều này có thể tạo ra cơ hội nghề nghiệp và tăng khả năng thăng tiến trong ngành du lịch.

Hiểu biết sâu về ngành du lịch

Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành du lịch mở ra cánh cửa cho kiến thức sâu hơn về các khía cạnh của ngành, bao gồm địa điểm du lịch, phương tiện di chuyển, lưu trú, dịch vụ du lịch và trải nghiệm du lịch. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành và tăng khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Tạo trải nghiệm tuyệt vời cho khách hàng

Khi bạn sử dụng từ vựng chuyên ngành du lịch một cách chính xác, bạn có khả năng cung cấp thông tin và dịch vụ tốt hơn cho khách hàng. Điều này giúp tạo ra trải nghiệm du lịch tuyệt vời, tăng khả năng thu hút khách hàng và xây dựng sự tin tưởng.

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp

Với vốn từ vựng chuyên ngành du lịch, bạn có thể mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành du lịch, bao gồm làm hướng dẫn viên du lịch, nhân viên đặt phòng, nhân viên lễ tân khách sạn, quản lý sự kiện du lịch và nhiều ngành nghề khác liên quan.

Tự tin khi đi du lịch sang các quốc gia khác

Với những từ vựng tiếng Anh này, bạn có khả năng giao tiếp dễ dàng với người địa phương, nhân viên khách sạn, hướng dẫn viên du lịch và các dịch vụ du lịch khác. Bằng cách hiểu và sử dụng từ vựng phù hợp, bạn có thể diễn đạt ý kiến, yêu cầu và thông tin du lịch một cách chính xác và hiệu quả. Đồng thời, bạn có thể hiểu thông tin về địa điểm du lịch và hoạt động vui chơi. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch và khi đối mặt với các tình huống giao tiếp.

500+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch, được chia thành các danh mục khác nhau để dễ dàng sử dụng:

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm du lịch

  • Điểm thu hút du khách: Tourist attraction
  • Tham quan: Sightseeing
  • Địa điểm nổi tiếng: Landmark
  • Bãi biển: Beach
  • Núi: Mountain
  • Hồ: Lake
  • Đảo: Island
  • Công viên quốc gia: National park
  • Di tích lịch sử: Historical site
  • Bảo tàng: Museum
  • Nhà thờ lớn: Cathedral
  • Lâu đài: Castle
  • Đền: Temple
  • Chợ: Market
  • Công viên giải trí: Theme park
  • Thác nước: Waterfall
  • Hang động: Cave
  • Sở thú: Zoo
  • Vườn thực vật: Botanical garden
  • Khu nghỉ dưỡng: Resort
  • Cảnh quan: Landscapes
  • Kiến trúc: Architecture
  • Khung cảnh đẹp: Scenic view
  • Đường dẫn leo núi: Hiking trail
  • Khu cắm trại: Camping site
  • Du lịch bụi: Backpacking
  • Du lịch sinh thái: Ecotourism
  • Phiêu lưu: Adventure
  • Chuyến du thuyền: Cruise
  • Tour có hướng dẫn viên: Guided tour
  • Quà lưu niệm: Souvenir
  • Bưu thiếp: Postcard
  • Trung tâm thông tin du lịch: Tourist information center
  • Lịch trình: Itinerary
  • Hộ chiếu: Passport
  • Thị thực: Visa
  • Hải quan: Customs
  • Tiền tệ: Currency
  • Tỷ giá hối đoái: Exchange rate
  • Khách sạn: Hotel
  • Nhà trọ: Hostel
  • Nhà nghỉ: Guesthouse
  • Vé máy bay: Airfare
  • Khởi hành: Departure
  • Đến nơi: Arrival
  • Nhận phòng: Check-in
  • Trả phòng: Check-out
  • Dịch vụ phòng: Room service
  • Phòng đơn: Single room
  • Phòng đôi: Double room
  • Phòng hạng sang: Suite
  • Đặt chỗ: Reservation
  • Ba lô du lịch: Backpack
  • Máy ảnh: Camera
  • Bản đồ: Map
  • Sách hướng dẫn du lịch: Guidebook
  • Kem chống nắng: Sunscreen
  • Kính mát: Sunglasses
  • Mũ: Hat
  • Ngắm nhìn: Admire
  • Khám phá: Explore
  • Thư giãn: Relax
  • Phát hiện: Discover
  • Chụp ảnh: Capture
  • Tận hưởng: Enjoy
  • Lang thang: Wander
  • Dạo chơi: Stroll
  • Du thuyền: Cruise
  • Bơi: Swim
  • Lặn với ống thở: Snorkel
  • Lặn biển: Dive
  • Đi bộ đường dài: Hike
  • Cắm trại: Camp
  • Dã ngoại: Picnic
  • Thưởng thức: Taste
  • Thử: Try
  • Trải nghiệm: Experience
  • Tham dự: Attend
  • Lễ hội: Festivals
  • Diễu hành: Parade
  • Pháo hoa: Fireworks
  • Văn hóa: Cultural
  • Truyền thống: Traditions
  • Đặc sản địa phương: Local cuisine
  • Ăn vỉa hè: Street food
  • Mua sắm: Shopping
  • Cửa hàng quà lưu niệm: Souvenir shop
  • Đồ thủ công: Handicrafts
  • Chợ địa phương: Local market
  • Mặc cả: Bargaining
  • Tour đất liền: Land tour
  • Tour thành phố: City tour
  • Tàu du lịch: Cruise ship
  • Nhà nghỉ dành cho du khách tự túc: Backpacker hostel
  • Môn thể thao mạo hiểm: Adventure sport
  • Di sản văn hóa: Cultural heritage
  • Đường đi cảnh quan: Scenic route
  • Hướng dẫn viên địa phương: Local guide
  • Bảo hiểm du lịch: Travel insurance

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông và di chuyển

  • Phương tiện: Vehicle
  • Giao thông: Transportation
  • Phương tiện giao thông công cộng: Public transport
  • Phương tiện giao thông cá nhân: Private transport
  • Xe buýt: Bus
  • Tàu hỏa: Train
  • Tàu điện ngầm: Subway
  • Xe điện: Tram
  • Xe taxi: Taxi
  • Xe ô tô: Car
  • Xe đạp: Bicycle
  • Xe máy: Motorcycle
  • Xe tay ga: Scooter
  • Xe bán tải: Van
  • Xe tải: Truck
  • Xe cứu thương: Ambulance
  • Xe cứu hỏa: Fire truck
  • Xe cảnh sát: Police car
  • Máy bay trực thăng: Helicopter
  • Máy bay: Airplane
  • Thuyền: Boat
  • Phà: Ferry
  • Du thuyền: Cruise ship
  • Du thuyền: Yacht
  • Người đi bộ: Pedestrian
  • Người lái xe: Driver
  • Hành khách: Passenger
  • Giao thông: Traffic
  • Tắc đường: Traffic jam
  • Đường: Road
  • Đường cao tốc: Highway
  • Phố: Street
  • Đại lộ: Avenue
  • Ngã tư: Intersection
  • Vòng xuyến: Roundabout
  • Vạch qua đường: Crosswalk
  • Vỉa hè: Sidewalk
  • Cầu: Bridge
  • Đường hầm: Tunnel
  • Đèn giao thông: Traffic light
  • Trạm xe buýt: Bus stop
  • Nhà ga: Train station
  • Sân bay: Airport
  • Cảng: Harbor
  • Bãi đậu xe: Parking lot
  • Khu vực dành cho người đi bộ: Pedestrian zone
  • Làn đường dành cho xe đạp: Bike lane
  • Xe chung: Carpool
  • Đi làm hàng ngày: Commute
  • Giờ cao điểm: Rush hour
  • Vé: Ticket
  • Tiền vé: Fare
  • Sân ga: Platform
  • Khởi hành: Departure
  • Đến nơi: Arrival
  • Lịch trình: Schedule
  • Bảng giờ tàu/xe: Timetable
  • Trễ: Delay
  • Chuyển đổi: Transfer
  • Tuyến đường: Route
  • Trạm dừng: Stop
  • Hướng đi: Direction
  • Bản đồ: Map
  • Hệ thống định vị toàn cầu: GPS
  • Tắc nghẽn: Congestion
  • Vô lăng: Steering wheel
  • Dây an toàn: Seat belt
  • Giới hạn tốc độ: Speed limit
  • Vượt qua: Overtake
  • Hợp nhất: Merge
  • Làn đường: Lane
  • Rẽ: Turn
  • Quay đầu: U-turn
  • Đỗ xe: Park
  • Lùi xe: Reverse
  • Còi xe: Horn
  • Biển báo giao thông: Traffic sign
  • Ngã tư: Crossroads
  • Chiều một chiều: One-way
  • Khứ hồi: Round trip
  • Cầu cho người đi bộ: Pedestrian bridge
  • Cầu vượt: Flyover
  • Đường hầm đi bộ: Underpass
  • Vạch băng qua đường: Zebra crossing
  • Cho thuê xe ô tô: Car rental
  • Chia sẻ xe đạp: Bike sharing
  • Chia sẻ chuyến đi: Rideshare
  • Xe tay ga điện: Electric scooter
  • Xe điện tự cân bằng: Segway
  • Đường ray đơn: Monorail
  • Xe cáp treo: Cable car
  • Chia sẻ chuyến đi: Rideshare
  • Xe đạp điện: E-bike
  • Xe ngựa: Carriage
  • Xích lô: Rickshaw
  • Ván trượt: Skateboard
  • Đi làm hàng ngày: Commuting
  • Giao thông công cộng: Public transportation
  • Giờ cao điểm: Rush hour
  • Ùn tắc giao thông: Traffic congestion
  • Kẹt xe: Traffic jam
  • Luồng giao thông: Traffic flow
  • Trạm xe buýt: Bus stop
  • Nhà ga: Train station
  • Trạm tàu điện ngầm: Subway station
  • Bến taxi: Taxi stand
  • Khu vực dành cho người đi bộ: Pedestrian zone
  • Làn đường dành cho xe đạp: Bike lane
  • Vạch băng qua đường: Crosswalk
  • Ngã tư: Intersection
  • Vòng xuyến: Roundabout
  • Vỉa hè: Sidewalk
  • Trung tâm thành phố: City center
  • Khu trung tâm: Downtown
  • Đường vòng quanh thành phố: Ring road

Từ vựng tiếng Anh về nơi lưu trú

  • Chỗ ở: Accommodation
  • Khách sạn: Hotel
  • Nhà khách: Guesthouse
  • Nhà trọ: Homestay
  • Khu nghỉ dưỡng: Resort
  • Nhà trọ cho du khách: Hostel
  • Nhà trọ nhỏ: Inn
  • Lều: Lodge
  • Nhà nghỉ: Motel
  • Biệt thự: Villa
  • Căn hộ: Apartment
  • Căn hộ chung cư: Condo
  • Căn hộ sang trọng: Suite
  • Phòng: Room
  • Phòng đơn: Single room
  • Phòng đôi: Double room
  • Phòng hai giường đơn: Twin room
  • Phòng ba giường đơn: Triple room
  • Phòng bốn giường đơn: Quad room
  • Phòng đôi (giường King): King room
  • Phòng đôi (giường Queen): Queen room
  • Đặt phòng: Reservation
  • Đặt chỗ: Booking
  • Nhận phòng: Check-in
  • Trả phòng: Check-out
  • Quầy tiếp tân: Reception
  • Thẻ cửa phòng: Key card
  • Dịch vụ phòng: Room service
  • Dọn dẹp phòng: Housekeeping
  • Người phục vụ: Maid
  • Nhân viên đưa hành lý: Bellboy
  • Đừng làm phiền: Do not disturb
  • Máy điều hòa: Air conditioning
  • Hệ thống sưởi: Heating
  • Tủ lạnh nhỏ trong phòng: Mini-bar
  • Két an toàn: Safe
  • Máy sấy tóc: Hairdryer
  • Bàn ủi: Iron
  • Bàn ủi áo: Ironing board
  • Khăn tắm: Towel
  • Chăn drap: Bed linen
  • Gối: Pillow
  • Chăn: Blanket
  • Vòi sen: Shower
  • Bồn tắm: Bathtub
  • Đồ vệ sinh cá nhân: Toiletries
  • Dầu gội đầu: Shampoo
  • Xà phòng: Soap
  • Bàn chải đánh răng: Toothbrush
  • Kem đánh răng: Toothpaste
  • Dép đi trong phòng: Slippers
  • Áo choàng tắm: Robe
  • Bữa sáng: Breakfast
  • Hình thức bữa sáng tự chọn: Buffet
  • Nhà hàng: Restaurant
  • Quầy bar: Bar
  • Khu vực chờ: Lounge
  • Phòng tập thể dục: Gym
  • Bể bơi: Swimming pool
  • Spa: Spa
  • Phòng xông hơi: Sauna
  • Bồn tắm sục: Jacuzzi
  • Lễ tân khách sạn: Concierge
  • Dịch vụ đưa đón: Shuttle service
  • Dịch vụ đỗ xe: Valet parking
  • Kho để hành lý: Luggage storage
  • Thang máy: Elevator
  • Cầu thang: Stairs
  • Tầm nhìn: View
  • Tầm nhìn thành phố: City view
  • Tầm nhìn biển: Sea view
  • Tầm nhìn núi: Mountain view
  • Tầm nhìn vườn: Garden view
  • Ban công: Balcony
  • Sân thượng: Terrace
  • Mặt biển: Oceanfront
  • Hồ bên cạnh: Lakeside
  • Chấp nhận vật nuôi: Pet-friendly
  • Thân thiện với gia đình: Family-friendly
  • Bao gồm tất cả dịch vụ: All-inclusive
  • Không hút thuốc: Non-smoking
  • Cho phép hút thuốc: Smoking
  • Truy cập cho người khuyết tật: Disabled access
  • Phòng họp: Conference room
  • Trung tâm kinh doanh: Business center
  • Bữa sáng kiểu Châu Âu: Continental breakfast
  • Xe đưa đón sân bay: Airport shuttle
  • Dịch vụ giặt ủi: Laundry service
  • Dịch vụ trông trẻ: Babysitting service
  • Phòng có tầm nhìn đẹp: Room with a view
  • Tiện nghi cao cấp: Luxury amenities

Từ vựng tiếng Anh về dịch vụ du lịch

  • Du lịch: Tourism
  • Đi lại: Travel
  • Du khách: Tourist
  • Điểm đến: Destination
  • Lịch trình: Itinerary
  • Hướng dẫn viên: Guide
  • Tour du lịch: Tour
  • Tour tổ chức: Package tour
  • Tour tham quan: Sightseeing tour
  • Chuyến đi tham quan: Excursion
  • Chuyến đi trong ngày: Day trip
  • Tour phiêu lưu: Adventure tour
  • Tour văn hóa: Cultural tour
  • Tour thành phố: City tour
  • Tour có hướng dẫn viên: Guided tour
  • Tour riêng: Private tour
  • Tour nhóm: Group tour
  • Du lịch sinh thái: Eco-tourism
  • Du lịch bền vững: Sustainable tourism
  • Du lịch bụi: Backpacking
  • Đặt chỗ: Reservation
  • Đặt: Book
  • Vé máy bay: Air ticket
  • Vé tàu hỏa: Train ticket
  • Vé xe buýt: Bus ticket
  • Vé phà: Ferry ticket
  • Chỗ ở: Accommodation
  • Khách sạn: Hotel
  • Khu nghỉ dưỡng: Resort
  • Nhà trọ cho du khách: Hostel
  • Nhà trọ gia đình: Homestay
  • Nhà nghỉ: Guesthouse
  • Nhà nghỉ và bữa sáng: Bed and Breakfast (B&B)
  • Cho thuê xe hơi: Car rental
  • Dịch vụ đưa đón sân bay: Airport transfer
  • Trung tâm thông tin du lịch: Tourist information center
  • Công ty du lịch: Travel agency
  • Nhà tổ chức tour: Tour operator
  • Thị thực: Visa
  • Hộ chiếu: Passport
  • Hải quan: Customs
  • Di trú: Immigration
  • Đổi tiền tệ: Currency exchange
  • Bảo hiểm du lịch: Travel insurance
  • Sách hướng dẫn du lịch: Guidebook
  • Bản đồ: Map
  • Tờ rơi quảng cáo: Brochure
  • Đồ lưu niệm: Souvenir
  • Bưu thiếp: Postcard
  • Máy ảnh: Camera
  • Ba lô du lịch: Backpack
  • Va li: Suitcase
  • Hành lý: Luggage
  • Sân bay: Airport
  • Nhà ga: Train station
  • Bến xe buýt: Bus station
  • Bến phà: Ferry terminal
  • Địa điểm thu hút du khách: Tourist attraction
  • Địa danh nổi tiếng: Landmark
  • Bảo tàng: Museum
  • Triển lãm: Gallery
  • Đền: Temple
  • Nhà thờ: Church
  • Nhà thờ Hồi giáo: Mosque
  • Bãi biển: Beach
  • Núi: Mountain
  • Hồ: Lake
  • Thác nước: Waterfall
  • Công viên quốc gia: National park
  • Sở thú: Zoo
  • Vườn thực vật: Botanical garden
  • Mua sắm: Shopping
  • Chợ: Market
  • Đồ ăn vỉa hè: Street food
  • Nhà hàng: Restaurant
  • Quán cà phê: Café
  • Quầy bar: Bar
  • Cuộc sống về đêm: Nightlife
  • Giải trí: Entertainment
  • Lễ hội: Festival
  • Lễ hội vui nhộn: Carnival
  • Buổi biểu diễn: Performance
  • Buổi hòa nhạc: Music concert
  • Buổi múa: Dance show
  • Công viên giải trí: Theme park
  • Công viên vui chơi: Amusement park
  • Công viên nước: Water park
  • Spa: Spa
  • Leo núi: Hiking
  • Cắm trại: Camping
  • Lặn biển: Scuba diving
  • Lặn với ống thở: Snorkeling
  • Lướt sóng: Surfing
  • Rafting: Rafting
  • Safari: Safari
  • Động vật hoang dã: Wildlife
  • Trekking: Trekking
  • Nhiếp ảnh: Photography
  • Phiêu lưu: Adventure
  • Dịch vụ khách hàng: Customer service
  • Hỗ trợ: Assistance
  • Quầy thông tin: Information desk
  • Lời khuyên du lịch: Travel advice
  • Thông tin du lịch: Tourist information
  • Mẹo du lịch: Travel tips
  • Yêu cầu thông tin: Inquiry
  • Hỗ trợ đặt chỗ: Booking assistance
  • Xác nhận đặt chỗ: Reservation confirmation
  • Hỗ trợ ngôn ngữ: Language support
  • Đồ bị mất và tìm thấy: Lost and found
  • Khiếu nại: Complaint
  • Phản hồi: Feedback
  • Liên hệ khẩn cấp: Emergency contact
  • Giấy tờ du lịch: Travel document
  • Hạn chế du lịch: Travel restrictions
  • Hướng dẫn sức khỏe và an toàn: Health and safety guidelines
  • Phong tục địa phương: Local customs
  • Thị thực du lịch: Tourist visa
  • Tỷ giá hối đoái: Currency exchange rate

Từ vựng tiếng Anh về trải nghiệm du lịch

  • Trải nghiệm: Experience
  • Phiêu lưu: Adventure
  • Khám phá: Exploration
  • Phát hiện: Discovery
  • Tham quan: Sightseeing
  • Đi bộ đường dài: Hiking
  • Đi bộ đường dài qua địa hình gồ ghề: Trekking
  • Du lịch bụi với ba lô: Backpacking
  • Cắm trại: Camping
  • Đi bộ ngắm cảnh thiên nhiên: Nature walk
  • Safari ngắm động vật hoang dã: Wildlife safari
  • Thăm bảo tàng: Museum visit
  • Thăm triển lãm nghệ thuật: Art gallery visit
  • Thăm di tích lịch sử: Historical site visit
  • Đắm mình trong văn hóa địa phương: Cultural immersion
  • Ẩm thực địa phương: Local cuisine
  • Thưởng thức đồ ăn: Food tasting
  • Lớp học nấu ăn: Cooking class
  • Tour ẩm thực đường phố: Street food tour
  • Thưởng thức rượu vang: Wine tasting
  • Tour nhà máy sản xuất b
1