Xem thêm

50+ Cụm Động Từ Bắt Đầu Bằng Chữ "R" Phổ Biến Nhất Trong Các Đề Thi Tiếng Anh

Cụm động từ là một phần kiến thức quan trọng trong các đề thi tiếng Anh và cũng chính là "chìa khóa" giúp bạn có thể giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Tuy...

Cụm động từ là một phần kiến thức quan trọng trong các đề thi tiếng Anh và cũng chính là "chìa khóa" giúp bạn có thể giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Tuy nhiên, số lượng cụm động từ rất đông đảo và đôi khi làm bạn choáng ngợp, không biết nên bắt đầu học từ đâu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về 50+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ "r" phổ biến nhất, cùng với bí quyết ghi nhớ dễ dàng để giúp bạn tăng tốc trong hành trình chinh phục tiếng Anh.

1. Cụm Động Từ Là Gì?

Cụm động từ là loại từ được tạo thành bằng việc kết hợp một động từ với một hoặc nhiều trạng từ/giới từ, tạo ra một từ có nghĩa hoàn toàn khác so với các từ gốc.

Ví dụ:

  • Cụm động từ "give up" (từ bỏ)
  • Cụm động từ "get along with" (hòa hợp với)

Trong một cụm động từ có thể có một hoặc nhiều giới từ/trạng từ. Cách kết hợp của các thành phần trong cụm động từ như sau:

  • Động từ + trạng từ: "look up" (tra cứu), "put off" (trì hoãn), "get up" (thức dậy),...
  • Động từ + giới từ: "believe in" (tin tưởng), "wait for" (chờ đợi),...
  • Động từ + trạng từ + giới từ: "look forward to" (mong đợi), "run out of" (hết),...

2. 50+ Cụm Động Từ Bắt Đầu Bằng Chữ "R" Thông Dụng Nhất

Để giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng cụm động từ tiếng Anh, có một phương pháp cực kỳ hiệu quả mà chúng tôi luôn gợi ý đó là phương pháp học theo chữ cái, và trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về chữ "r". Dưới đây là 50+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ "r" thông dụng nhất:

  • Rack off (biến mất)
  • Racked up (tích lũy)
  • Rained down on (rơi xuống)
  • Rained off (bị hoãn vì mưa)
  • Rained out (bị hủy vì mưa)
  • Rakes in (kiếm tiền)
  • Rakes off (kiếm tiền từ việc bán)
  • Raking over (nghĩ lại)
  • Raking up (gợi nhớ)
  • Rambling on (nói không ngừng)
  • Ramped up (tăng lên)
  • Rapped out (nói nhanh)
  • Ratted on (tố cáo)
  • Rationed out (phân phối)
  • Ratchet up (tăng dần)
  • Rattled off (nói liên tục)
  • Reach out (liên lạc)
  • Read out (đọc to)
  • Read up on (đọc về)
  • Reckon on (dự tính)
  • Reeled in (bắt được)
  • Reeled off (nói nhanh)
  • Reeled out (nói dài)
  • Rein back (kiềm chế)
  • Rents out (cho thuê)
  • Ride off (đi xa)
  • Ride on (thụt lùi)
  • Ride out (vượt qua)
  • Ride up (bị kéo lên)
  • Ring back (gọi lại)
  • Ring in (tiếp đón)
  • Rung in (gọi điện)
  • Rings off (tắt điện thoại)
  • Rang out (reng rớt)
  • Ring round (gọi điện thoại)
  • Rang up (gọi điện thoại)
  • Ripped off (lừa đảo)
  • Ripping off (lừa đảo)
  • Ripped on (chửi)
  • Rise above (vượt lên)
  • Rise to (đáp ứng)
  • Rise up (nổi lên)
  • Rock up (xuất hiện)
  • Rolling back (lùi lại)
  • Rolled by (đã qua)
  • Rolling in (đến từ)
  • Rolled in (đến)
  • Rolled off (đánh rơi)
  • Roll on (tiếp diễn)
  • Roll out (lan truyền)
  • Rolls up (sắp xếp)
  • Romped in (thắng dễ)
  • Romps through (thủ thỉ)
  • Rooming in (ở chung)
  • Rooting around (tìm kiếm)
  • Rooting for (ủng hộ)
  • Root out (loại bỏ)
  • Root up (xới lên)
  • Roped her in (thuyết phục)
  • Roped into (bị thuyết phục)
  • Roped off (cấm vào)
  • Rough out (vẽ sơ đồ)
  • Roughed him up (đánh đập)
  • Rounded down (làm tròn xuống)
  • Rounded off (làm tròn lên)
  • Rounded on (trách móc)
  • Round out (hoàn thành)
  • Round up (tổ chức)
  • Row back (nhường lại)
  • Rubbed along (sống chung)
  • Rub yourself down (lau chùi)
  • Rub in (nhấn mạnh)
  • Rubbed off (lấy sạch)
  • Rub out (xóa bỏ)
  • Run up against (đối mặt)
  • Rubs up on (tiếp xúc)
  • Ruled out (loại trừ)
  • Ran across (tình cờ gặp)
  • Run after (đuổi theo)
  • Running against unreasonable (nghịch lý)
  • Run along (đi vào)
  • Run around (chạy quanh)
  • Ran away (chạy trốn)
  • Run down (kiệt sức)
  • Running for (đua tranh)
  • Run the thief in (bắt tên trộm)
  • Run into (va chạm)
  • Run off (chạy trốn)
  • Run on (diễn ra)
  • Run out (hết)
  • Run over (làm bị đè)
  • Ran through (đi qua)
  • Runs to (dự thảo)
  • Ran up (tăng lên)
  • Run up against (đối mặt với)
  • Ran up on (đụng phải)
  • Run with (sát cánh)
  • Rushed away (la hét)
  • Rush in (lao vào)
  • Rush into (dồn vào)
  • Rush off (gia giảm)
  • Rushed out (ra khỏi)
  • Rustle you up (chuẩn bị)

Cấu trúc cụm động từ trong tiếng Anh Ảnh minh họa cấu trúc cụm động từ trong tiếng Anh

3. Bí Quyết Ghi Nhớ Cụm Động Từ Bắt Đầu Bằng Chữ "R" Dễ Dàng

Có quá nhiều cụm động từ bắt đầu bằng chữ "r" khiến bạn cảm thấy choáng ngợp? Đừng lo, chúng tôi sẽ gợi ý cho bạn một số bí quyết để ghi nhớ các cụm động từ trên một cách dễ dàng.

Bí quyết ghi nhớ cụm động từ bắt đầu bằng chữ "r" dễ dàng

3.1. Học Theo Chủ Đề

Bạn có thể nhóm các cụm động từ có cùng chủ đề với nhau để học từ vựng. Điều này sẽ giúp các cụm động từ có sự liên kết với nhau và khiến việc học trở nên thú vị, không còn khô khan và nhàm chán.

Chẳng hạn, bạn có thể dùng các cụm động từ bắt đầu bằng chữ "r" phía trên để nói về chủ đề vượt qua khó khăn. Chúng ta có thể sử dụng các từ như "ride out" (vượt qua khó khăn), "rise above" (vượt lên trên) hay "rub up against sth" (đối mặt với khó khăn) tuỳ vào ngữ cảnh.

Ví dụ: Khi cô ấy đối mặt với khó khăn, cô ấy luôn mạnh mẽ để vượt qua nó.

3.2. Ghi Nhớ Cụm Động Từ Theo Ngữ Cảnh

Học theo ngữ cảnh giúp bạn ghi nhớ được ý nghĩa và cách sử dụng của từng cụm động từ trong những trường hợp cụ thể. Bạn có thể đặt các cụm động từ cần ghi nhớ vào trong những ngữ cảnh hài hước. Cách học thú vị này sẽ giúp bạn nắm vững từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Ví dụ: Lái xe nhanh lên! Chúng ta sắp hết xăng rồi.

Ngoài ra, bạn cũng có thể nhóm các cụm động từ có cùng giới từ hoặc trạng từ với nhau dựa trên nét nghĩa tương đồng.

Ví dụ:

  • "Run into" = "run across": Tình cờ gặp ai đó.
  • "Run on" = "run over": Diễn ra lâu hơn kế hoạch, dự kiến.
  • "Ride out" = "rise above" = "rise to": Vượt qua khó khăn.

Tổng Kết

Qua bài viết này, bạn đã cùng nhau hoàn thành bài học về 50+ cụm động từ bắt đầu bằng chữ "r" trong tiếng Anh, kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn có thể dễ dàng áp dụng trong các bài tập hay cuộc hội thoại hàng ngày. Cụm động từ có thể được coi là "hack não" khi học vì nó giúp bạn nâng cao vốn từ vựng, chinh phục các đề thi và giao tiếp tự nhiên hơn. Đừng quên áp dụng những bí quyết mà chúng tôi gợi ý để ghi nhớ hiệu quả các cụm động từ tiếng Anh nói chung cũng như các cụm động từ bắt đầu bằng chữ "r" nói riêng.

1