Xem thêm

174+ Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc: Khám phá thế giới âm nhạc

Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới âm nhạc với 174+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc? Nếu chưa, hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về âm nhạc thú...

Bạn đã sẵn sàng khám phá thế giới âm nhạc với 174+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc? Nếu chưa, hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về âm nhạc thú vị trong bài viết này. Mới đây, 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp những từ vựng này để giúp bạn nắm bắt và sử dụng trong các kỳ thi hoặc giao tiếp hàng ngày.

1. Từ vựng tiếng Anh về các thể loại nhạc

  • Blues: nhạc buồn.
  • Reggae: nhạc reggaeton.
  • Classical: nhạc cổ điển.
  • Folk: nhạc dân ca.
  • Heavy metal: nhạc rock mạnh.
  • Easy listening: nhạc dễ nghe.
  • R&B: nhạc R&B.
  • Acoustic: Nhạc Acoustic, nói chung là loại nhạc được tạo ra bằng các nhạc cụ không phải điện tử.
  • Dance: nhạc nhảy.
  • Symphony: nhạc giao hưởng.
  • Theme song: nhạc nền cho phim.
  • National anthem: quốc ca.
  • Lullaby: những bài hát ru.
  • Hip hop: nhạc hip hop.
  • Techno: nhạc khiêu vũ.
  • Rock: nhạc rock.
  • Country: nhạc đồng quê.
  • Hymn: thánh ca.
  • Rap: nhạc rap.
  • Pop: nhạc pop.
  • Opera: nhạc opera.
  • Latin: nhạc Latin.
  • Jazz: nhạc jazz.
  • Electronic: nhạc điện tử.

2. Từ vựng tiếng Anh về âm nhạc

  • Song: bài hát.
  • Solo: đơn ca.
  • Voice: giọng hát.
  • Duet: biểu diễn đôi/ song ca.
  • Slow: chậm.
  • Stage: sân khấu.
  • Heavy: mạnh.
  • Audience: khán giả.
  • In tune: đúng tông.
  • Harmony: hòa âm.
  • Great: tốt.
  • Baritone: giọng nam trung.
  • Bass clef: Khoá Fa.
  • Loud: to.
  • Melody: giai điệu.
  • Sing: hát.
  • Accidental: Dấu biến, hay dấu hoá (thăng, giảm, bình, vv).
  • Bar Line: Vạch nhịp.
  • Clef: Khóa nhạc (khóa Sol, Fa hay Đô).
  • Duet: song ca.
  • Soprano: giọng nữ trầm.
  • Tenor: giọng nam đắt.
  • Accent: Dấu nhấn đặt trên một nốt.
  • Conducting: Điều khiển.
  • Pitch: Cao độ của âm thanh.
  • Percussion Family: Bộ gõ: drums, rattles, bells, gongs, và xylophones.
  • Conductor: Ca Trưởng.
  • Note: nốt nhạc.
  • Ornamentation: Những nốt như dấu luyến, láy, vv...
  • Cut time: Nhịp 2/2.
  • Cue Note: Nốt viết nhỏ hơn bình thường dùng cho một mục đích đặc biệt nào đó như để đọc, để dạo...
  • Track: bài, phần trong đĩa.
  • Plainsong: Nhạc bình ca (Gregorian songs) nhạc không có nhiều bè, không có trường canh, không có nhạc đệm.
  • Common Time: Nhịp 4/4.
  • Piano Subito: nhẹ đột ngột.
  • Refrain: Điệp khúc.
  • Double bar: Vạch nhịp kép dùng khi chấm dứt một đoạn nhạc, hay một bài nhạc.
  • Boring: nhàm chán.
  • Sforzando: mạnh riêng cho âm điệu được ghi.
  • Out of tune: lệch tông.
  • Ad libitum: Tuỳ ý, nhịp tự do.
  • Forte piano: mạnh đến nhẹ chuyển tiếp.
  • Chromatic: Các nốt cách nhau lên xuống từng nửa cung.
  • Chromatic Scale: Âm giai gồm có 12 nửa cung.
  • Introduction: Khúc dạo đầu bản nhạc.
  • Chord: Hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau.
  • Meter Signature: Số nhịp.
  • Dynamics: Cường độ của nốt nhạc.
  • Ledger Lines: Những hàng kẻ phụ.
  • Down beat: Nhịp đánh xuống của người Ca trưởng, thường là nhịp đầu tiên.
  • Soft: nhỏ.
  • Prelude: Nhạc dạo (chơi trước).
  • Duplet: Liên 2, một nhóm gồm 2 nốt, mà giá trị của nó bằng 3 nốt giống hình (dùng trong nhịp kép).
  • Rubato: Nhịp lơi.
  • Meter: Nhịp.
  • Major Chord: Hợp âm trưởng.
  • Modulation: Sự chuyển hợp âm.
  • Sharp #: Dấu thăng.
  • Ritenuto: Giảng tốc độ ngay.
  • Rinforzando: Dấu nhấn.
  • Scale: Âm giai.
  • Tone: Một nốt.
  • Ritardando, rit: Chậm lại dần.
  • Slur: Dấu luyến, nối hai nốt khác cao độ.
  • Natural: Dấu bình.
  • Rhythm: nhịp điệu.
  • Key Signature: Bộ khóa của bài hát.
  • Treble clef: Khóa Sol.
  • Grace Note: (Nốt Láy) nốt nhạc được tấu thật nhanh trước một phách.
  • Leading Tones: Nốt thứ 7 trong âm giai (scale).
  • Quiet: yên lặng.
  • Minor Chord: Hợp âm thứ.
  • Beautiful: hay.

3. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ âm nhạc

  • Instrument: nhạc cụ.
  • Speakers: loa.
  • Flute: sáo.
  • Drum: trống.
  • Tuba: Kèn Tuba.
  • Organ: đàn organ.
  • Ukulele: đàn ukulele.
  • Tambourine: Trống lắc tay.
  • Keyboard: phím đàn.
  • Bugle: Kèn bugle (kèn quân sự).
  • Mic: micrô.
  • Amp: bộ khuếch đại âm thanh.
  • Acoustic guitar: đàn guitar thùng.
  • String: nhạc cụ có dây.
  • Cello: đàn vi-ô-lông xen.
  • Banjo: đàn banjo.
  • Trumpet: Kèn trumpet.
  • CD player: máy chạy CD.
  • Double bass: đàn double bass/công-tra-bát.
  • Harmonica: kèn harmonica.
  • Electric guitar: đàn guitar điện.
  • Harp: đàn hạc.
  • Bagpipes: kèn túi.
  • Ukulele: đàn ukelele.
  • Guitar: đàn guitar.
  • Accordion: đàn xếp.
  • Classical guitar: đàn guitar cổ điển (còn được gọi là guitar Tây Ban Nha).
  • Xylophone: mộc cầm.
  • Music stand: giá để bản nhạc.
  • Viola: vĩ cầm lớn.
  • Headphones: tai nghe.

4. Từ vựng tiếng Anh về nhóm nhạc

  • Composer: nhà soạn nhạc.
  • Choir: đội hợp xướng.
  • Guitarist: người chơi guitar.
  • Choral: hợp xướng, đồng ca.
  • Keyboard player: người chơi keyboard.
  • String quartet: nhóm nhạc tứ tấu đàn dây.
  • Trumpeter: người thổi kèn trumpet.
  • Brass band: ban nhạc kèn đồng.
  • Concert band: ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc.
  • Performer: nghệ sĩ biểu diễn.
  • Pianist: người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm.
  • Orchestra: dàn nhạc giao hưởng.
  • Jazz band: ban nhạc jazz.
  • Pop group: nhóm nhạc pop.
  • DJ: người phối nhạc.
  • Violinist: người chơi violin.
  • Rock band: ban nhạc rock.
  • Pop star: ngôi sao nhạc pop.
  • Rapper: người chơi piano.
  • Saxophonist: người thổi kèn saxophone.
  • Beat: nhịp trống.
  • Organist: người chơi đàn organ.
  • Drummer: người chơi trống.
  • Pianist: người chơi piano.
  • Flautist: người thổi sáo.
  • Cellist: người chơi cello.
  • Bass player: người chơi guitar bass.
  • Conductor: người chỉ huy dàn nhạc.
  • Singer: ca sĩ.

5. Cụm từ tiếng Anh về âm nhạc

  • Make a song and dance about something: Khiến cho điều gì đó quan trọng hơn so với bản thân nó để thu hút sự chú ý.
  • Music to somebody’s ears: Khiến ai đó cảm thấy mãn nguyện khi nghe điều gì đó.
  • Toot your own horn: Chế giễu những kẻ thích khoe mẽ.
  • Hit the right note: Mang những tác động tích cực đến mọi người và gặt hái được kết quả như mình mong muốn.
  • Change one’s tune: Thay đổi ý kiến về một vấn đề nào đó.
  • Face the music: Chấp nhận hậu quả của những hành động sai trái.
  • Added sixth: Âm sáu được thêm vào hợp âm ba chủ.
  • It takes two to tango: Cần đến sự nhiệt tình của cả hai bên để làm điều gì đó.
  • Orchestra: Dàn nhạc biểu diễn các nhạc cụ cùng với nhau.
  • Added seventh: Âm bảy được thêm vào hợp âm ba trưởng.
  • Ring a bell: Mang lại cảm giác quen thuộc.
  • Opus number: Con số thứ tự công việc mà người nhạc sỹ đánh dấu các tác phẩm của mình.

Dưới đây là 174+ từ vựng tiếng Anh về âm nhạc đã được tổng hợp vô cùng chi tiết bởi 4Life English Center (e4Life.vn). Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nắm bắt và sử dụng từ vựng tiếng Anh về âm nhạc một cách thành thạo. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong các kỳ thi và trải nghiệm thú vị trong cuộc sống âm nhạc của mình.

Tham khảo thêm:

  • 6+ Đoạn hội thoại tiếng Anh về âm nhạc
1