Xem thêm

151+ Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G: Tối ưu hóa việc học từ vựng

Bạn đang tìm kiếm cách tăng cường từ vựng tiếng Anh của mình? Việc học từ vựng có thể tốn nhiều thời gian và không đảm bảo kết quả như mong muốn. Tuy nhiên, việc...

Bạn đang tìm kiếm cách tăng cường từ vựng tiếng Anh của mình? Việc học từ vựng có thể tốn nhiều thời gian và không đảm bảo kết quả như mong muốn. Tuy nhiên, việc nắm vững các từ vựng cơ bản là rất quan trọng để có thể giao tiếp một cách trôi chảy và tự tin trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, 4Life English Center (e4Life.vn) sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G căn bản nhất, giúp bạn tối ưu hóa quá trình học tập.

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G gồm 2 và 3 chữ cái

  • Go: đi
  • Gas: khí, hơi đốt
  • Gun: súng
  • Guy: anh chàng
  • God: chúa
  • Gap: chỗ trống
  • Get: được, có được

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 4 chữ cái

  • Game: trò chơi
  • Gold: vàng
  • Good: tốt
  • Give: tặng, đưa
  • Gate: cổng
  • Goal: mục tiêu, bàn thắng
  • Girl: cô gái
  • Gain: thu được
  • Gift: quà tặng
  • Glue: keo dính
  • Glad: vui sướng
  • Gene: gia hệ
  • Grey: xám
  • Grow: lớn lên
  • Gram: đậu xanh
  • Gear: hộp số
  • Grab: vồ lấy
  • Gray: màu xám
  • Grid: lưới

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 5 chữ cái

  • Grape: nho
  • Green: màu xanh
  • Group: nhóm
  • Guest: khách mời
  • Guide: hướng dẫn
  • Grown: tăng
  • Giant: người khổng lồ
  • Great: tuyệt
  • Grand: vĩ đại, rộng lớn
  • Grade: cấp
  • Glove: găng tay
  • Grave: mộ, nghiêm trang
  • Grass: cỏ
  • Guess: phỏng đoán
  • Grant: khoản trợ cấp
  • Guard: bảo vệ
  • Goods: của cải, mặt hàng
  • Grain: ngũ cốc
  • Glass: thủy tinh

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 6 chữ cái

  • Global: toàn cầu
  • Garden: vườn
  • Genius: thiên tài
  • Gender: giới tính
  • Growth: sự phát triển
  • Golden: vàng
  • Gentle: dịu dàng
  • Ground: đất
  • Gamble: đánh bạc
  • Govern: quản lý, thống trị
  • Garage: nhà để ô tô
  • Gently: dịu dàng
  • Guilty: tội lỗi
  • Gentle: dịu dàng
  • Gather: tụ họp
  • Gallon: Galông (1gl = 4,54 lít ở Anh, 3,78 lít ở Mỹ)

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ G gồm 7 chữ cái

  • Graphic: đồ họa
  • General: chung, tổng
  • Gravity: trọng lực
  • Genetic: di truyền
  • Grammar: ngữ pháp
  • Gallery: bộ sưu tập
  • Genuine: chính hãng
  • Garment: quần áo
  • Grocery: tạp hóa
  • Gradual: dần dần
  • Gateway: cổng vào
  • Glasses: kính đeo
  • Greater: lớn hơn
  • Garbage: đồ lòng, rác
  • Goodbye: tạm biệt

Ôn tập tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G

Như vậy, đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ G, được sử dụng phổ biến nhất. Hy vọng rằng thông tin mà 4Life English Center (e4Life.vn) chia sẻ đã giúp bạn bổ sung từ vựng tiếng Anh cần thiết cho bản thân. Hãy ghi nhớ chúng và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé!

1