Xem thêm

Tìm hiểu về danh từ trong tiếng Anh: Kiến thức đầy đủ và chi tiết

Danh từ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các bài thi TOEIC. Để làm bài tập và tham gia các kỳ thi hiệu quả, bạn cần...

Danh từ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh và thường xuất hiện trong các bài thi TOEIC. Để làm bài tập và tham gia các kỳ thi hiệu quả, bạn cần nắm chắc kiến thức về danh từ. Vì vậy, hãy cùng EduQuiz Blog khám phá tất cả thông tin về danh từ trong tiếng Anh.

Danh từ trong tiếng Anh là gì?

Danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ tên người, vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, khái niệm hoặc tên riêng của đối tượng cụ thể. Ví dụ: "singer" (ca sĩ), "cat" (con mèo), "dolphin" (cá heo),...

Danh từ trong tiếng Anh có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, nhưng phân loại phổ biến nhất là theo số lượng, tính đếm được, tính chung và riêng, tính trừu tượng và cụ thể, tính tập hợp.

Chức năng và vị trí của danh từ trong câu

Danh từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc tân ngữ của giới từ trong câu. Cụ thể:

Chức năng của danh từ

Vị trí

Ví dụ

Chủ ngữ trong câu Danh từ đứng trước động từ để chỉ người hoặc vật thực hiện hành động "The dog" barked loudly. (Con chó sủa to.) Tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của câu Danh từ đứng sau động từ để chỉ người hoặc vật nhận hành động She gave "me" a book. (Cô ấy cho tôi một quyển sách.) Tân ngữ của giới từ Danh từ đứng sau giới từ để chỉ vị trí, thời gian, hướng, mục đích He went to "the park". (Anh ấy đi đến công viên.) Bổ ngữ của chủ ngữ Danh từ đứng sau động từ liên kết (be, become, seem,…) để bổ sung thông tin cho chủ ngữ She is "a teacher". (Cô ấy là một giáo viên.) Bổ ngữ của tân ngữ Danh từ đứng sau tân ngữ trực tiếp để bổ sung thông tin cho tân ngữ They elected him "president". (Họ bầu anh ấy làm tổng thống.)

Phân loại danh từ trong tiếng Anh

Danh từ theo số lượng

Phân loại

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ theo số ít Là các danh từ có số lượng là một cat, car, banana, book,... Danh từ theo số nhiều Là các danh từ có số lượng từ hai trở lên cats, candies, dogs,...

Phân loại danh từ theo cách đếm

Phân loại

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ không đếm được Là các danh từ mà bạn không thể đếm được qua số lượng cụ thể air (không khí), cloud (mây), milk (sữa), water (nước) Danh từ đếm được Là các danh từ đếm được và có số lượng cụ thể one pen (một cái bút), two books (hai cuốn sách), three dogs (ba con chó),...

Phân loại danh từ theo ý nghĩa

Phân loại

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ chung Là các sự vật, hiện tượng, khái niệm,…nói chung school (trường học), student (học sinh), doctor (bác sĩ),... Danh từ riêng Là tên riêng của các sự vật, hiện tượng, khái niệm,… Ha Noi, Tokyo, Bali,...

Phân loại danh từ theo đặc điểm

Phân loại

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ cụ thể Là các sự vật, hiện tượng tồn tại xung quanh mà chúng ta có thể nhìn thấy, sờ thấy, cảm nhận được food (đồ ăn), book (quyển sách), car (ô tô),... Danh từ trừu tượng Là các sự vật, hiện tượng tồn tại xung quanh mà chúng ta không thể nhìn thấy, sờ thấy và cảm nhận được sadness (nỗi buồn), love (tình yêu), hope (hy vọng),…

Phân loại danh từ theo yếu tố cấu thành

Phân loại

Khái niệm

Ví dụ

Danh từ đơn Là các danh từ gồm một từ cụ thể book (quyển sách), hand (bàn tay), people (người) Danh từ ghép Là danh từ gồm hai hay nhiều từ liên kết với nhau dưới dạng hai từ riêng biệt hoặc kết hợp thành một từ bathroom (phòng tắm), toothbrush (bàn chải đánh răng), passer-by (người qua đường),...

Ngữ pháp liên quan đến danh từ

Những đuôi danh từ thông dụng

Đuôi danh từ là một dấu hiệu đầu tiên để nhận biết các danh từ trong tiếng Anh. Một số đuôi danh từ phổ biến:

  • tion: nation, operation, suggestion, mention…
  • sion: conclusion, illusion…
  • er: producer, manufacturer, partner…
  • or: operator, vendor, conductor…
  • ee: employee, attendee, interviewee…
  • eer: engineer, career,…
  • ist: scientist, tourist,..
  • ness: happiness, sadness,..
  • ship: friendship, leadership,..
  • ment: management, arrangement,..
  • ics: economics, physics,..
  • ence: science, conference,..
  • ance: performance, importance, significance..
  • dom: freedom, kingdom,..
  • ture: nature, picture,..
  • ism: tourism, criticism,..
  • ty/ity: ability, honesty,..
  • cy: constancy, privacy,..
  • -phy: philosophy, geography..
  • -logy: biology, psychology, theology..
  • an/ian: musician, politician, magician , ..
  • ette: cigarette, etiquette..
  • itude: attitude,..
  • age: carriage, marriage,..
  • th: month, length, growth,..
  • ry/try: industry, bakery,..

Cụm danh từ trong tiếng Anh

Cụm danh từ là sự tổng hợp của hai hoặc nhiều danh từ, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc, ngữ pháp của câu. Cụm danh từ bao gồm một danh từ chính và các bổ nghĩa đứng trước hoặc đứng sau danh từ để mô tả hoặc giải thích thêm về danh từ đó. Cụm danh từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc bổ nghĩa cho các thành phần khác trong câu.

Cụm danh động từ

Cụm danh động từ là một nhóm từ có chức năng và vai trò của một danh từ trong câu. Cụm danh động từ bắt đầu bằng một danh động từ, tức là một động từ có dạng V-ing, và có thể có tân ngữ hoặc bổ nghĩa theo sau. Cụm danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ hoặc bổ nghĩa cho các thành phần khác trong câu.

Sở hữu cách của danh từ

Sở hữu cách của danh từ là cách thể hiện quyền sở hữu hoặc mối liên hệ giữa một danh từ với một người, vật, hoặc sự vật khác. Sở hữu cách của danh từ có thể được biểu diễn bằng cách thêm 's hoặc dấu nháy ' vào sau danh từ, hoặc dùng giới từ of trước danh từ.

Cách dùng sở hữu cách phụ thuộc vào quy tắc chung của danh từ. Cụ thể:

  • Đối với danh từ số ít: Thêm 's vào sau danh từ
  • Đối với danh từ số nhiều có đuôi -s: Thêm dấu nháy ' vào sau danh từ
  • Đối với danh từ số nhiều không có đuôi -s: Thêm 's vào sau danh từ
  • Đối với danh từ ghép: Thêm 's vào sau phần cuối của danh từ ghép
  • Các trường hợp đặc biệt có nhiều chủ sở hữu cho một vật: Thêm 's vào sau chủ sở hữu cuối cùng
  • Các trường hợp có nhiều chủ sở hữu cho nhiều vật khác nhau: Thêm 's vào sau mỗi chủ sở hữu
  • Các trường hợp có hai hoặc nhiều tính từ sở hữu liên tiếp nhau: Thêm 's vào sau tính từ sở hữu cuối cùng

Cách biến đổi danh từ số ít sang số nhiều

Để biến đổi danh từ từ số ít sang số nhiều, chúng ta tuân theo các quy tắc sau:

  • Đối với danh từ thường: Thêm đuôi "s" vào sau danh từ
  • Đối với danh từ tận cùng bằng: S, ss, sh, ch, x, o: Thêm đuôi "es" vào sau danh từ. Lưu ý, một số danh từ ngoại lệ có tận cùng bằng o nhưng chỉ thêm s.
  • Đối với danh từ tận cùng bằng y: Nếu trước y là một phụ âm, đổi y thành i và thêm "es" vào sau danh từ. Nếu trước y là một nguyên âm, chỉ việc thêm "s" sau y.
  • Đối với danh từ tận cùng bằng f hoặc fe: Đổi f/fe thành v và thêm "es" vào sau danh từ.
  • Đối với danh từ đặc biệt: Một số danh từ có biến đổi số nhiều đặc biệt như tooth (răng), foot (bàn chân), person (người), man (đàn ông), woman (đàn bà), policeman (cảnh sát), mouse (chuột). Các danh từ này thay đổi hình thức hoàn toàn khi chuyển sang số nhiều.

Cách sử dụng a/an trước danh từ đếm được số ít

Theo quy tắc chung, chúng ta dùng a trước danh từ đếm được số ít nếu từ đó bắt đầu bằng một âm tiết phụ âm, và dùng an nếu từ đó bắt đầu bằng một âm tiết nguyên âm. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ khi âm tiết đầu tiên của từ không phù hợp với chữ cái đầu tiên. Trong những trường hợp này, chúng ta dựa vào cách phát âm của từ để quyết định dùng a hay an.

Cách phát âm đuôi danh từ

Đuôi danh từ trong tiếng Anh có thể có ba cách phát âm là /s/, /z/ hoặc /ɪz/. Cách phát âm phụ thuộc vào âm cuối của từ gốc là âm vô thanh, hữu thanh hay phụ âm gió. Ví dụ: danh từ "dogs" có cách phát âm là /s/ trong khi danh từ "books" có cách phát âm là /z/. Các danh từ có đuôi -tion, -sion, -cian hoặc -tian có cách phát âm là /ʃn/ hoặc /ʒn/.

1