Xem thêm

Tiếp tục v hay V-ing? Cấu trúc tiếp tục và bài tập

Giới thiệu Động từ "Continue" là một từ không còn xa lạ với bất kỳ ai học tiếng Anh. Tuy nhiên, khi đặt câu hỏi "Continue là to V hay V-ing", nhiều người vẫn còn...

Giới thiệu

Động từ "Continue" là một từ không còn xa lạ với bất kỳ ai học tiếng Anh. Tuy nhiên, khi đặt câu hỏi "Continue là to V hay V-ing", nhiều người vẫn còn băn khoăn. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc về cấu trúc "Continue to V hay V-ing" và giới thiệu một số cụm từ thông dụng với từ "Continue".

1. Continue nghĩa là gì?

Động từ "Continue" (/kənˈtɪnjuː/) có nghĩa tương đương với "tiếp tục" trong tiếng Việt. Nó có thể được sử dụng như một nội động từ hoặc một ngoại động từ.

Ví dụ:

  • "If the rain continues, they'll have to cancel tonight's plans." (Nếu mưa tiếp tục, họ sẽ phải hủy kế hoạch tối nay.)
  • "After stopping for a quick drink, we continued on our way." (Sau khi nghỉ chân uống nước, chúng tôi tiếp tục hành trình.)

2. Một số cấu trúc "Continue"

2.1 Continue to V/ V-ing

Cấu trúc "Continue" có thể đi với "to V" hoặc "V-ing", cả hai đều có thể diễn tả "việc tiếp tục thực hiện một hành động nào đó".

Ví dụ:

  • "She will continue to say what she believes." (Cô ấy sẽ tiếp tục nói những gì cô ấy tin tưởng.)
  • "If Linda continues drinking like that, I'll have to carry her home." (Nếu Linda tiếp tục uống như vậy, tôi sẽ phải đưa cô ấy về nhà.)

2.2 Continue (with) + N

"Continue" có thể đi với một danh từ, thể hiện ý nghĩa tiếp tục một việc gì đó.

Ví dụ:

  • "Does Jack intend to continue (with) his studies?" (Jack có ý định tiếp tục học không?)
  • "After a break for lunch, we continued our discussions." (Sau khi nghỉ trưa, chúng tôi tiếp tục cuộc thảo luận.)

2.3 Continue + adv./prep.

"Continue" cũng có thể đi với trạng từ hoặc giới từ để làm rõ thời gian duy trì hoặc tiếp tục của một hành động hoặc sự việc.

Ví dụ:

  • "Unions declared that the strike would continue indefinitely." (Các công đoàn tuyên bố rằng cuộc đình công sẽ tiếp tục vô thời hạn.)
  • "The exhibition continues until 15 August." (Triển lãm kéo dài đến ngày 15 tháng 8.)
  • "Fighting continued for five years." (Cuộc chiến kéo dài trong năm năm.)
  • "The rain will continue into the evening." (Mưa sẽ tiếp tục đến tối.)

2.4 Continue + adj.

"Continue" có thể đi với một số tính từ để thể hiện ý nghĩa tiếp tục một trạng thái hoặc mức độ nào đó.

Ví dụ: "The violence continues unabated." (Bạo lực vẫn tiếp tục không ngừng.)

2.5 Continue + as

"Continue" cùng với "as" thể hiện ý nghĩa duy trì một vị trí công việc nào đó.

Ví dụ: "I want you to continue as project manager." (Tôi muốn bạn tiếp tục giữ vị trí quản lý dự án.)

2.6 Continue + by

"Continue by doing something" thể hiện ý nghĩa tiếp tục bằng cách làm một việc gì đó.

Ví dụ: "My teacher continued by saying about communication." (Giảng viên tiếp tục bằng cách nói về giao tiếp.)

3. Một số từ, cụm từ đồng nghĩa với Continue

Dưới đây là một số từ, cụm từ đồng nghĩa với "Continue".

3.1 Go on (phrasal verb)

"Go on" có nghĩa là tiếp tục diễn ra hoặc làm một việc gì đó như trước.

Ví dụ: "We can't go on like this—we seem to be always arguing." (Chúng ta không thể tiếp tục như vậy mãi, có vẻ như chúng ta luôn cãi nhau.)

3.2 Press ahead (phrasal verb)

"Press ahead" có nghĩa là quyết tâm tiếp tục thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ: "The company is pressing ahead with its plans for a new warehouse." (Công ty đang tiếp tục triển khai kế hoạch xây dựng một kho hàng mới.)

3.3 Carry on (phrasal verb)

"Carry on" có nghĩa là tiếp tục thực hiện một việc gì đó.

Ví dụ: "Carry on with your work while I'm away." (Hãy tiếp tục công việc khi tôi không có ở đây.)

3.4 Keep going (phrasal verb)

"Keep going" có nghĩa là tiếp tục như trước đó.

Ví dụ: "If things keep going like this, we'll have to close the business." (Nếu mọi thứ tiếp tục như hiện tại, chúng ta sẽ phải đóng cửa doanh nghiệp.)

3.5 Persist (verb)

"Persist" có nghĩa là tiếp tục làm hoặc nói điều gì đó một cách quyết tâm.

Ví dụ: "Kai persisted in his search for the truth." (Kai kiên trì tìm kiếm sự thật.)

3.6 Persevere (verb)

"Persevere" có nghĩa là tiếp tục cố gắng để đạt được điều khó khăn.

Ví dụ: "You have to persevere with difficult students." (Bạn phải kiên trì với những học sinh khó khăn.)

3.7 Bash away at (phrasal verb)

"Bash away at" có nghĩa là tiếp tục làm việc chăm chỉ.

Ví dụ: "She's still bashing away at her last chapter." (Cô ấy vẫn miệt mài hoàn thành chương cuối.)

3.8 Follow through (phrasal verb)

"Follow through" có nghĩa là tiếp tục làm gì đó cho đến khi hoàn thành.

Ví dụ: "John hasn't followed through on one project this year." (John chưa hoàn thành một dự án nào trong năm nay.)

3.9 Go along (phrasal verb)

"Go along" có nghĩa là tiếp tục xảy ra hoặc tiến hành.

Ví dụ: "Everything was going along just fine until she turned up!" (Mọi thứ đang diễn ra tốt đẹp cho đến khi cô ấy xuất hiện!)

3.10 Hang on (phrasal verb)

"Hang on" có nghĩa là tiếp tục cố gắng để đạt được điều gì đó dù biết khó khăn.

Ví dụ: "The visiting team hung on for a narrow victory." (Đội khách cố gắng giữ chiến thắng sít sao.)

4. Bài tập áp dụng cấu trúc "Continue"

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh (sử dụng cấu trúc "Continue")

  1. Anh ấy đã tiếp tục phớt lờ mọi điều tôi đang nói.
  2. Anna muốn tiếp tục làm việc cho đến năm 60 tuổi.
  3. Mưa tiếp tục rơi suốt buổi chiều.
  4. Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận về nghệ thuật trong Chương 7.
  5. Jack đã dừng lại một chút để lắng nghe rồi tiếp tục ăn.
  6. Sự phổ biến của bóng đá tiếp tục phát triển.
  7. Tôi muốn tiếp tục cuộc thảo luận này nhưng chúng ta đã hết thời gian.
  8. Johnson sẽ tiếp tục làm quản lý vào mùa thu này.
  9. Luna quay lưng lại với tôi và tiếp tục cuộc nói chuyện qua điện thoại.
  10. Bạn có định tiếp tục với công việc bán thời gian của mình không?

Đáp án:

  1. He continued to ignore everything I was saying.
  2. Anna wanted to continue working until she was 60.
  3. The rain continued to fall all afternoon.
  4. We shall continue our discussion of art in Chapter 7.
  5. Jack paused for a moment to listen and then continued eating.
  6. Football's popularity continues to grow.
  7. I'd like to continue this discussion but we're all out of time.
  8. Johnson will be continuing as manager this autumn.
  9. Luna turned her back to me and continued her phone conversation.
  10. Do you intend to continue (with) your part-time job?

Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng cho các câu sau đây

  1. The doctor says James can come back home Sunday if he continues ___. A. to improve B. to improving C. improve

  2. Jean forced herself ___. A. improve B. to improving C. improving

  3. Phuong should ___ this semester to finish her study. A. stop B. continue C. start

  4. Sam has had ___ problems with her car. A. continue B. continuing C. continual

  5. Nam was angry because James ___ interrupted him. A. continual B. continually C. continued

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. B
  4. C
  5. B

Nguồn tham khảo: Cambridge Dictionary, Oxford Learner's Dictionaries, Macmillan Dictionary.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về cấu trúc "Continue to V hay V-ing". Tùy thuộc vào ý muốn, chúng ta có thể lựa chọn "Continue to V" hoặc "Continue V-ing". Để mở rộng vốn từ vựng, đừng quên học thuộc một số từ, cụm từ đồng nghĩa với "Continue" được giới thiệu trong bài viết này!

1