Xem thêm

Cấu trúc This is the first time và các cấu trúc tương đương khác

I. Cấu trúc This is the first time là gì? 1. First là gì? Số đếm: Trong trường hợp này, "first" được hiểu là đầu tiên, thứ nhất. Danh từ: "First" có nghĩa là "người...

I. Cấu trúc This is the first time là gì?

1. First là gì?

  • Số đếm: Trong trường hợp này, "first" được hiểu là đầu tiên, thứ nhất.
  • Danh từ: "First" có nghĩa là "người đầu tiên".
  • Trạng từ: "First" cũng có nghĩa là đầu tiên.

2. Time là gì?

  • Danh từ: "Time" mang ý nghĩa thời gian và thường xuất hiện làm danh từ.
  • Động từ: "Time" có thể mang ý nghĩa sắp xếp, lập kế hoạch hoặc đo lường quãng thời gian.

3. Cấu trúc This is the first time là gì?

Cấu trúc "This is the first time" được sử dụng để diễn tả việc làm gì đó lần đầu tiên trong đời. Ví dụ:

  • "This is the first time Jenny has heard such that."
  • "It is the first time Anna encounters him."

Lưu ý: Đôi khi, ta có thể sử dụng cấu trúc "It is the first time" thay cho "This is the first time."

II. Cấu trúc This is the first time và các cấu trúc tương đương

1. Cấu trúc This is the first time

Cấu trúc "This is the first time" theo sau bởi thì hiện tại hoàn thành. Công thức đầy đủ của cấu trúc này như sau:

"This is the first time (+ that) + S + have/has + V-ed/V3"

Ví dụ:

  • "This is the first time Jenny has visited her hometown."
  • "This is the first time John has studied English."

2. Các cấu trúc tương đương

Cấu trúc sau có nghĩa tương đương với cấu trúc "This is the first time" và cũng được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc này giúp bạn trong việc viết lại câu.

"S + have/has + never/not + V-ed/V3 + before"

Ví dụ:

  • "Jenny has never visited her hometown before."
  • "John has not/hasn't studied English before."

III. Cách dùng cấu trúc This is the first time

Khi muốn diễn đạt việc làm gì đó lần đầu tiên bằng tiếng Anh, ta sử dụng cấu trúc "This is the first time." Mệnh đề phía sau cấu trúc này phải được chia ở thì hiện tại hoàn thành để diễn tả rằng việc chủ thể đang làm là lần đầu tiên, chưa từng thực hiện trước đây. Ví dụ:

  • "This is the first time Anna has written to her mother."
  • "This is the first time Jenny has read a horror story."

IV. Mở rộng cấu trúc This is the first time

Ngoài công thức cơ bản trên, cấu trúc "This is the first time" còn có thể được sử dụng với những cách khác như thêm vào hoặc thay đổi vài yếu tố phong phú hơn. Một số kiến thức mở rộng của cấu trúc này bao gồm:

1. Thêm "Ever" để nhấn mạnh ý nghĩa cấu trúc

"Ever" mang ý nghĩa là "từ trước đến nay" và được dùng trước V-ed/V3 trong cấu trúc "This is the first time" nhằm nhấn mạnh ý nghĩa của cấu trúc này.

"This is the first time (+ that) + S + have/has + ever + V-ed/V3"

Ví dụ:

  • "This is the first time Kathy has ever been there."
  • "This is the first time Harry has ever gone to school."

2. Dùng cấu trúc This is the first time ở thì quá khứ đơn và tương lai đơn

Cấu trúc "This is the first time" còn có thể dùng để nói về quá khứ và tương lai bằng cách thay "is" thành "was" hoặc "will be". Mệnh đề phía sau này có thể là thì quá khứ hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành, tùy thuộc vào thì mà bạn chọn ở mệnh đề cấu trúc "This is the first time".

Ví dụ:

  • "This was the first time Peter had won in this game." (Quá khứ đơn - Quá khứ hoàn thành)
  • "This will be the first time Daisy has gone to school by bus." (Tương lai đơn - Hiện tại hoàn thành)

3. Có thể thay "First" bằng các số thứ tự khác

Từ "First" trong cấu trúc "This is the first time" có thể được thay thế bằng các số thứ tự khác như second, third, fourth, fifth... để nhấn mạnh đây là lần thứ bao nhiêu mà chủ ngữ làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • "This is the second time Jenny has seen this movie."
  • "This is the third time John has been to Vietnam."

V. Lưu ý khi dùng cấu trúc This is the first time

1. Đối với cấu trúc The first time

"The first time" là một cụm danh từ dùng để diễn tả câu phức với ý nghĩa là lần đầu tiên làm gì đó. Cấu trúc trong tiếng Anh như sau:

"The first time (+ that) + S + V"

Ví dụ:

  • "Jenny remembers the first time she met John."
  • "The first time Anna did something, she always felt interesting."

2. Đối với cấu trúc This is the first time

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng "This was" thay cho "This is" hoặc thay "This" bằng "It". Ngoài ra, cũng có thể thay "First" bằng các số thứ tự khác.

Ví dụ:

  • "Last Sunday was the first time that Jenny has done it."
  • "It was the first time Kathy has been on the plane."
  • "This is the third time Sara has been here."

VI. Bài tập cấu trúc This is the first time

Sau khi đã hiểu chi tiết về cấu trúc "This is the first time", hãy cùng làm một số bài tập nhỏ để củng cố kiến thức:

Bài 1: Viết lại câu

  1. Jenny has never seen this type of cat before.
  2. John hasn't gone to the cinema ever before.
  3. This is the first time Anna has looked at the ocean.
  4. It was the first time Kathy called his name.
  5. Peter thinks he has never done such a thing.

Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa

  1. This is the first time Jenny have been confessed.
  2. It was the first time Anna watches a movie.
  3. The first time Kathy goes swimming, she almost drowned.
  4. Has John not taste ice cream before?
  5. This was the second times Anna has had so much fun.

Đáp án:

Bài 1:

  1. This is the first time Jenny has seen this type of cat.
  2. This is the first time John has gone to the cinema.
  3. Anna has never looked at the ocean before.
  4. Kathy has never called his name before.
  5. Peter thinks he hasn't done such a thing (ever before).

Bài 2:

  1. "Have" → "has"
  2. "Watches" → "watched"
  3. "Goes" → "went"
  4. "Taste" → "tasted"
  5. "Times" → "time"

Hy vọng với những kiến thức này, bạn đã nắm vững cấu trúc "This is the first time" và các cấu trúc tương đương khác. Chúc bạn thành công trong việc sử dụng chúng trong bài viết và giao tiếp hàng ngày!

1