Xem thêm

Bạn đã biết cách đọc nhiệt độ trong Tiếng Anh?

Nhiệt độ luôn là một khái niệm quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Nó giúp chúng ta hiểu về mức độ nóng hay lạnh của môi trường xung quanh, quan trọng trong việc kiểm...

Nhiệt độ luôn là một khái niệm quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Nó giúp chúng ta hiểu về mức độ nóng hay lạnh của môi trường xung quanh, quan trọng trong việc kiểm tra sức khoẻ và dự báo thời tiết. Vậy bạn đã biết cách đọc nhiệt độ trong Tiếng Anh chưa?

Cách đọc độ C (°C) trong Tiếng Anh

Đơn vị đo nhiệt độ thông thường trên toàn thế giới là độ Celsius (°C). Điểm đóng băng của nước là 0°C và điểm sôi là 100°C. Để đọc nhiệt độ C trong Tiếng Anh, ta cần nắm vững cách phát âm "độ C" như sau:

  • Độ: Đọc là "Degree" (IPA: /dɪˈɡriː/)
  • C: Là chữ cái đầu của từ "Celsius" (IPA: /ˈsel.si.əs/)
  • Cách đọc nhiệt độ C trong tiếng Anh: Số nhiệt độ + Degree(s) + Celsius

Ví dụ:

  • The outdoor temperature today is 10 degrees Celsius (Nhiệt độ ngoài trời hôm nay là 10°C).
  • Last night my son had a high fever of 40 degrees Celsius (Đêm qua con trai tôi sốt cao đến 40°C).
  • The healthy human body temperature is around 37 degrees Celsius (Nhiệt độ cơ thể người khoẻ mạnh là khoảng 37°C).

Cách đọc độ C trong Tiếng Anh Hình ảnh minh họa cách đọc độ C trong Tiếng Anh

Cách đọc độ F (°F) trong Tiếng Anh

Độ Fahrenheit (°F) là đơn vị đo nhiệt độ được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác. Nếu bạn muốn đọc nhiệt độ F trong Tiếng Anh, hãy chú ý cách phát âm "độ F" như sau:

  • Độ: Đọc là "Degree" (IPA: /diˈɡriː/)
  • F: Là chữ cái đầu của từ "Fahrenheit" (IPA: /ˈfærənˌhaɪt/)
  • Cách đọc nhiệt độ F trong tiếng Anh: Số nhiệt độ + Degree(s) + Fahrenheit

Ví dụ:

  • The temperature measured today is 70 degrees Fahrenheit (Nhiệt độ hôm nay đo được là 70 °F).
  • Degrees Fahrenheit is calculated based on the freezing point of a saltwater mixture (°F được tính bằng điểm đóng băng của hỗn hợp nước muối).
  • Human body temperature is around 98.6 degrees Fahrenheit (Nhiệt độ cơ thể thường vào khoảng 98.6 °F).

Cách đọc độ F trong Tiếng Anh Hình ảnh minh họa cách đọc độ F trong Tiếng Anh

Các ký hiệu diễn tả nhiệt độ trong Tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về các thông số nhiệt độ, nên nắm vững các ký hiệu diễn tả, bao gồm:

  • Negative /ˈnɛɡətɪv/: Dấu âm (-)
  • Positive /ˈpɑzɪtɪv/: Dấu dương (+)
  • Approximately /əˈprɒksɪmɪtli/: Xấp xỉ (≈)
  • Percent /pərˈsɛnt/: Phần trăm (%)
  • Greater than /ˈɡreɪtər ðæn/: Lớn hơn (>)
  • Less than /lɛs ðæn/: Nhỏ hơn (<)

Đó là những cách đọc nhiệt độ trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Để trở nên thành thạo và tự tin trong giao tiếp, hãy nắm rõ các quy tắc cơ bản về đọc nhiệt độ. Đừng quên ghé qua chuyên mục Kinh nghiệm, Kỹ năng để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!

1